Ketoconazole: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định
Ketoconazole là một loại thuốc kháng nấm được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm nấm da, niêm mạc, nấm móng và các bệnh nhiễm nấm hệ thống.
Thuốc có tác dụng ức chế sự sinh tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng trong màng tế bào nấm, dẫn đến sự phá hủy và tiêu diệt nấm.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Ketoconazole, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều và các lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc.
1- Mô tả thuốc Ketoconazole
1.1 Tên quốc tế & Phân loại
- Tên quốc tế: Ketoconazole
- Phân loại: Thuộc nhóm thuốc kháng nấm azole.
1.2 Dạng bào chế và hàm lượng
Ketoconazole được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm chủ yếu các dạng dùng ngoài:
- Dạng bôi ngoài da:
- Kem bôi: 2%, 10%.
- Dung dịch bôi: 2%.
- Sữa tắm: 2%.
1.3 Biệt dược thường gặp
Một số biệt dược thường gặp của Ketoconazole:
- Dạng bôi da: Nizoral Cream, Ketoconazole Stada, Ketoconazole Sandoz, Ketoconazole Cream,…
1.4 Công thức hóa học
Công thức hóa học của Ketoconazole là: C26H28Cl2N4O4
2- Chỉ định của Ketoconazole
Ketoconazole được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm nấm sau:
2.1 Nhiễm nấm da
- Bệnh nấm da do nấm dermatophytes:
- Nấm tóc: nấm da đầu, nấm râu.
- Nấm chân: nấm kẽ chân, nấm móng chân.
- Nấm cơ thể: nấm vùng bẹn, nấm da vùng thân.
- Bệnh nhiễm nấm Malassezia:
- Nấm da tiết bã nhờn: gàu, nấm da tiết bã nhờn ở mặt.
- Nấm Candida:
- Nấm da Candida: nấm da vùng bẹn, nấm da vùng nếp gấp, nấm da vùng quanh miệng.
2.2 Nhiễm nấm niêm mạc
- Nấm miệng: nấm Candida.
- Nấm âm đạo: nấm Candida.
2.3 Nhiễm nấm móng
- Nấm móng chân: do nấm dermatophytes.
- Nấm móng tay: do nấm dermatophytes.
2.4 Nhiễm nấm hệ thống
- Nấm Histoplasma: bệnh histoplasmosis.
- Nấm Blastomyces: bệnh blastomycosis.
- Nấm Coccidioides: bệnh coccidioidomycosis.
- Nấm Paracoccidioides: bệnh paracoccidioidomycosis.
- Nấm Sporothrix: bệnh sporotrichosis.
Lưu ý: Ketoconazole không có tác dụng đối với các bệnh nhiễm nấm do Aspergillus, Mucor và Cryptococcus.
3- Liều dùng của Ketoconazole
3.1 Liều dùng cho người lớn
Liều dùng của Ketoconazole phụ thuộc vào loại bệnh nhiễm nấm và tình trạng bệnh nhân.
Dạng bôi ngoài da:
Loại bệnh | Liều dùng |
---|---|
Nhiễm nấm da (nấm da đầu, nấm chân, nấm cơ thể) | Bôi 2 -3 lần/ngày lên vùng da bị nhiễm nấm |
Nấm Candida | Bôi 2 -3 lần/ngày lên vùng da bị nhiễm nấm |
3.2 Liều dùng cho trẻ em
Liều dùng Ketoconazole cho trẻ em được xác định dựa trên trọng lượng cơ thể và tình trạng bệnh. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn chính xác.
3.3 Lưu ý về liều dùng
- Nên uống thuốc Ketoconazole sau bữa ăn để giảm tác dụng phụ ở dạ dày.
- Sử dụng thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ.
- Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngưng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
4- Dược động học
4.1 Hấp thu
Ketoconazole được hấp thu tốt ở đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ.
4.2 Phân bố
Sau khi hấp thu, Ketoconazole được phân bố rộng rãi trong cơ thể, vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả da, niêm mạc, móng.
4.3 Chuyển hóa
Ketoconazole được chuyển hóa ở gan và bài tiết qua mật.
4.4 Thải trừ
Ketoconazole được thải trừ chủ yếu qua phân, một phần nhỏ thải trừ qua nước tiểu.
5- Dược lực học
Ketoconazole là một loại thuốc kháng nấm azole có tác dụng ức chế sự sinh tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng trong màng tế bào nấm. Ergosterol có vai trò duy trì tính toàn vẹn và chức năng của màng tế bào nấm. Khi ergosterol bị ức chế, màng tế bào nấm sẽ bị tổn thương, dẫn đến nấm bị chết.
6- Độc tính
Ketoconazole có thể gây độc cho gan, biểu hiện qua các triệu chứng như vàng da, buồn nôn, nôn, đau bụng, mệt mỏi. Ngoài ra, thuốc có thể gây độc cho thận, biểu hiện qua các triệu chứng như nước tiểu sẫm màu, phù, khó thở.
7- Tương tác thuốc
Ketoconazole có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng. Do đó, bạn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi sử dụng Ketoconazole.
7.1 Tương tác với thuốc ức chế CYP3A4
Ketoconazole là chất ức chế mạnh của CYP3A4, một enzyme quan trọng trong quá trình chuyển hóa thuốc. Khi sử dụng Ketoconazole cùng với các thuốc được chuyển hóa bởi CYP3A4, nồng độ thuốc trong máu có thể tăng lên, dẫn đến tăng tác dụng phụ hoặc độc tính của thuốc.
Ví dụ về các thuốc cần lưu ý:
- Thuốc chống loạn nhịp tim (quinidine, verapamil, diltiazem)
- Thuốc trị trầm cảm (fluoxetine, paroxetine)
- Thuốc kháng histamin (terfenadine, astemizole)
- Thuốc kháng đông máu (warfarin)
- Thuốc ức chế miễn dịch (cyclosporine, tacrolimus)
- Thuốc chống ung thư (paclitaxel, docetaxel)
- Thuốc điều trị HIV (ritonavir, saquinavir)
7.2 Tương tác với thuốc kháng acid
Ketoconazole có thể bị ảnh hưởng bởi thuốc kháng acid, làm giảm hấp thu thuốc. Nên uống Ketoconazole cách thuốc kháng acid ít nhất 2 giờ.
7.3 Tương tác với rượu
Sử dụng rượu trong khi dùng Ketoconazole có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là độc tính đối với gan.
8- Chống chỉ định của Ketoconazole
8.1 Chống chỉ định tuyệt đối
- Mẫn cảm với Ketoconazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị suy gan nặng.
- Bệnh nhân đang sử dụng thuốc kháng nấm Itraconazole.
8.2 Chống chỉ định tương đối
- Bệnh nhân bị suy tim sung huyết.
- Bệnh nhân bị suy thận nặng.
- Bệnh nhân bị bệnh gan mãn tính.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
9- Tác dụng phụ khi dùng Ketoconazole
9.1 Tác dụng phụ thường gặp
- Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
- Rối loạn da: ngứa, phát ban, nổi mẩn đỏ.
- Rối loạn nội tiết: giảm ham muốn tình dục.
9.2 Tác dụng phụ ít gặp
- Rối loạn thần kinh: đau đầu, chóng mặt, hoa mắt.
- Rối loạn gan: viêm gan, vàng da.
- Rối loạn máu: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp
- Rối loạn nội tiết: rối loạn kinh nguyệt, tăng tiết sữa.
- Rối loạn da: hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell.
- Rối loạn tim mạch: loạn nhịp tim, hạ huyết áp.
9.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất
- Rối loạn gan: suy gan, hoại tử gan.
- Rối loạn máu: giảm bạch cầu hạt, giảm hồng cầu.
- Rối loạn nội tiết: rối loạn tuyến thượng thận.
10- Lưu ý khi dùng Ketoconazole
10.1 Lưu ý chung
- Nên sử dụng thuốc Ketoconazole theo chỉ định của bác sĩ.
- Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngưng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi sử dụng Ketoconazole.
- Tránh sử dụng rượu trong khi dùng Ketoconazole.
- Theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bạn trong quá trình sử dụng Ketoconazole.
10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú
Ketoconazole được bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, không nên sử dụng Ketoconazole cho phụ nữ đang cho con bú.
10.3 Phụ nữ có thai
Ketoconazole có thể gây hại cho thai nhi. Do đó, không nên sử dụng Ketoconazole cho phụ nữ có thai.
10.4 Người lái xe, vận hành máy móc
Ketoconazole có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, hoa mắt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong khi sử dụng Ketoconazole.
11- Quá liều & Cách xử lý
11.1 Triệu chứng quá liều
Triệu chứng quá liều Ketoconazole có thể bao gồm:
- Buồn nôn, nôn, đau bụng.
- Chóng mặt, hoa mắt.
- Rối loạn gan: vàng da, tăng men gan.
- Rối loạn thần kinh: lú lẫn, hôn mê.
11.2 Cách xử lý quá liều
- Ngừng sử dụng Ketoconazole ngay lập tức.
- Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng gan, thận.
- Rửa dạ dày nếu cần thiết.
- Hỗ trợ hô hấp nếu cần thiết.
- Cho bệnh nhân uống than hoạt tính để hấp thụ Ketoconazole còn lại trong đường tiêu hóa.
- Theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân để phát hiện và xử lý kịp thời các biến chứng.
11.3 Quên liều & xử lý
- Nếu quên uống một liều Ketoconazole, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần tới giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp theo lịch trình thông thường.
- Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Kết luận
Ketoconazole là một loại thuốc kháng nấm hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh nhiễm nấm khác nhau. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là độc tính đối với gan.
Do đó, việc sử dụng Ketoconazole cần được thận trọng và theo chỉ định của bác sĩ.
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi sử dụng Ketoconazole để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Nên theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bạn trong quá trình sử dụng Ketoconazole và liên hệ với bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Đọc thêm các bài viết khác: