Gliaclizid: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định
Gliaclizid là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường type 2. Thuốc này hoạt động bằng cách giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn.
Gliaclizid có sẵn dưới dạng viên nén uống. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Gliaclizid, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.
1- Mô tả về dược chất Gliaclizid
1.1. Tên quốc tế và phân loại
- Tên quốc tế: Gliaclizide
- Phân loại: Thuốc chống tiểu đường thuộc nhóm sulfonylurea.
1.2. Dạng bào chế và hàm lượng
Gliaclizid được bào chế dưới dạng viên nén với các hàm lượng sau:
Dạng bào chế | Hàm lượng |
---|---|
Viên nén | 30mg, 60mg, 80mg, 160mg |
1.3. Biệt dược thường gặp
- Glibenclamide
- Gliclazide MR
- Diamicron 60mg, Diamicron MR 30mg
- Gliaclizide Stada 80mg
- Staclazide 30mg, 60mg
1.4. Công thức hóa học
Công thức hóa học của Gliaclizid là C15H22ClN3O4S.
2- Chỉ định của Gliaclizid
Gliaclizid được chỉ định cho điều trị bệnh tiểu đường type 2 ở người lớn, đặc biệt là những trường hợp:
- Điều trị duy trì: Khi chế độ ăn uống và tập luyện không đủ để kiểm soát đường huyết.
- Điều trị kết hợp: Kết hợp với insulin hoặc các thuốc chống tiểu đường khác.
3- Liều dùng Gliaclizid
3.1. Liều lượng thông thường
Liều lượng Gliaclizid cho mỗi bệnh nhân được xác định dựa trên tình trạng bệnh, mức độ kiểm soát đường huyết và khả năng dung nạp thuốc. Liều lượng ban đầu thường là 80mg/ngày, uống duy nhất vào buổi sáng trước bữa ăn.
3.2. Điều chỉnh liều lượng
Liều lượng có thể được tăng dần theo thời gian, tùy theo phản ứng của bệnh nhân. Tuy nhiên, liều lượng tối đa không nên vượt quá 320mg/ngày.
3.3. Cách dùng
- Uống Gliaclizid với một lượng nước đầy đủ.
- Uống thuốc trước bữa ăn sáng để đạt hiệu quả tối ưu.
- Không nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.
4- Dược động học
4.1. Hấp thu
Gliaclizid được hấp thu nhanh chóng từ đường tiêu hóa. Sinh khả dụng của Gliaclizid là khoảng 80%.
4.2. Phân bố
Gliaclizid được phân bố rộng rãi vào các mô, đặc biệt là gan, thận và cơ bắp. Thuốc gắn kết với protein huyết tương khoảng 95%.
4.3. Chuyển hóa
Gliaclizid được chuyển hóa ở gan bởi hệ thống enzym cytochrome P450. Các chất chuyển hóa của Gliaclizid không có tác dụng dược lý.
4.4. Thải trừ
Gliaclizid được thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải của Gliaclizid là khoảng 12 giờ.
5- Dược lực học
Gliaclizid là một thuốc chống tiểu đường thuộc nhóm sulfonylurea. Thuốc hoạt động bằng cách kích thích giải phóng insulin từ các tế bào beta của tuyến tụy. Insulin là một hormon quan trọng trong việc điều hòa lượng đường trong máu.
5.1. Cơ chế tác động
Gliaclizid liên kết với thụ thể sulfonylurea trên các tế bào beta của tuyến tụy, làm tăng hoạt động của kênh kali ATP-nhạy cảm. Sự gia tăng hoạt động của kênh kali dẫn đến khử cực màng tế bào beta, kích hoạt dòng canxi vào tế bào. Dòng canxi vào tế bào kích thích giải phóng insulin ra khỏi các tế bào beta.
5.2. Tác dụng lâm sàng
Gliaclizid giúp kiểm soát đường huyết bằng cách:
- Tăng cường sự nhạy cảm của các mô ngoại biên với insulin.
- Tăng sản xuất và giải phóng insulin từ các tế bào beta.
- Giảm sản xuất glucose ở gan.
6- Độc tính
6.1. Độc tính cấp tính
Liều lượng Gliaclizid gây chết người ở loài gặm nhấm là 1000mg-2000mg/kg trọng lượng cơ thể.
6.2. Độc tính mãn tính
Việc sử dụng Gliaclizid lâu dài có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gan, thận, tim mạch và thần kinh.
7- Tương tác thuốc
7.1. Tăng nguy cơ hạ đường huyết
- Thuốc chống tiểu đường khác (sulfonylurea, meglitinide, insulin)
- Thuốc ức chế MAO (monoamine oxidase inhibitor)
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
- Salicylate
- Thuốc kháng sinh (fluconazole, metronidazole)
7.2. Giảm hiệu quả của Gliaclizid
- Thuốc lợi tiểu
- Thuốc điều trị bệnh thận
- Thuốc điều trị bệnh gan
- Thuốc chống đông máu (warfarin)
7.3. Các tương tác khác
- Gliaclizid có thể làm tăng tác dụng của rượu và các thuốc ức chế thần kinh trung ương.
- Gliaclizid có thể làm tăng mức độ các enzym gan, dẫn đến tăng độc tính của các thuốc khác được chuyển hóa bởi gan.
8- Chống chỉ định
Gliaclizid chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Tiểu đường type 1: Gliaclizid không hiệu quả trong điều trị tiểu đường type 1.
- Hạ đường huyết: Bệnh nhân đang bị hạ đường huyết không nên sử dụng Gliaclizid.
- Suy gan nặng: Gliaclizid bị chuyển hóa ở gan, do đó không nên sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng.
- Suy thận nặng: Gliaclizid được thải trừ qua thận, do đó không nên sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng.
- Quá mẫn cảm với Gliaclizid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Gliaclizid hoặc các sulfonylurea khác không nên sử dụng thuốc.
- Mang thai: Gliaclizid không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai.
- Cho con bú: Gliaclizid có thể bài tiết vào sữa mẹ, do đó không nên sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
9- Tác dụng phụ khi dùng Gliaclizid
9.1. Tác dụng phụ thường gặp
- Hạ đường huyết
- Buồn nôn
- Nôn
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Táo bón
- Phát ban da
- Ngứa
9.2. Tác dụng phụ ít gặp
- Giảm bạch cầu
- Giảm tiểu cầu
- Suy gan
- Suy thận
- Tăng men gan
- Tăng bilirubin máu
- Hoại tử gan
- Suy tim
- Nhịp tim nhanh
- Huyết áp thấp
- Mất ngủ
- Lo lắng
- Đau đầu
- Chóng mặt
9.3. Tác dụng phụ hiếm gặp
- Giảm hồng cầu
- Giảm bạch cầu hạt
- Vàng da
- Viêm gan
- Suy thận cấp tính
- Co giật
- Rối loạn tâm thần
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
- Sốc phản vệ
9.4. Không xác định được tần suất
- Viêm tuyến tụy
- Thiếu máu bất sản
- Hội chứng Stevens-Johnson
- Hội chứng Lyell
10- Lưu ý khi dùng Gliaclizid
10.1. Lưu ý chung
- Thuốc Gliaclizid chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Luôn kiểm tra hạn sử dụng của thuốc trước khi dùng.
- Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng dùng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
- Cần tuân thủ chế độ ăn uống và tập luyện phù hợp để kiểm soát đường huyết tốt.
- Theo dõi lượng đường trong máu thường xuyên.
- Luôn mang theo danh sách các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả Gliaclizid, để cung cấp cho bác sĩ trong trường hợp khẩn cấp.
- Báo cáo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ bất thường nào bạn gặp phải khi sử dụng Gliaclizid.
10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú
Gliaclizid có thể bài tiết vào sữa mẹ, do đó không nên sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
10.3. Phụ nữ có thai
Gliaclizid không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai. Nếu cần sử dụng thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đánh giá lợi ích và nguy cơ.
10.4. Người lái xe, vận hành máy móc
Gliaclizid có thể gây hạ đường huyết, dẫn đến chóng mặt, mất tập trung và phản ứng chậm. Do đó, bệnh nhân sử dụng Gliaclizid cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao độ.
11- Quá liều & Cách xử lý
11.1. Triệu chứng quá liều
Triệu chứng quá liều Gliaclizid bao gồm:
- Hạ đường huyết:
- Các triệu chứng sớm: Đổ mồ hôi, run rẩy, hoa mắt, chóng mặt, nhịp tim nhanh, mệt mỏi, đói.
- Các triệu chứng muộn: Lú lẫn, mất định hướng, hôn mê, co giật.
- Buồn nôn, nôn
- Đau bụng
- Tiêu chảy
11.2. Cách xử lý quá liều
Trong trường hợp nghi ngờ quá liều Gliaclizid, bệnh nhân cần được đưa đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.
Xử lý ban đầu:
- Cho bệnh nhân uống nước đường hoặc nước trái cây có đường, hoặc cho bệnh nhân ăn bánh kẹo ngọt để nâng cao đường huyết.
- Theo dõi cẩn thận tình trạng bệnh nhân, đặc biệt là đường huyết.
Xử lý tại bệnh viện:
- Cung cấp dịch truyền tĩnh mạch đường glucose.
- Sử dụng các biện pháp hỗ trợ hô hấp nếu cần.
- Theo dõi cẩn thận tình trạng bệnh nhân và điều trị triệu chứng phù hợp.
11.3. Quên liều & xử lý
Nếu quên một liều Gliaclizid, bạn nên dùng thuốc ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo kế hoạch.
Lưu ý: Không được dùng gấp đôi liều lượng để bù liều đã quên.
12- Trích nguồn tham khảo
- Dược điển Việt Nam IV
- Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Gliaclizid
- Trang web của Bộ Y tế Việt Nam
- Các tài liệu nghiên cứu khoa học về Gliaclizid
Kết luận
Gliaclizid là một thuốc chống tiểu đường được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh tiểu đường type 2.
Thuốc giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả, tuy nhiên cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Để sử dụng Gliaclizid hiệu quả và an toàn, bệnh nhân cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, theo dõi cẩn thận lượng đường trong máu và báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào cho bác sĩ.
Đọc thêm: