1. /

Acyclovir Liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Ngày 16/07/2024

Acyclovir là một loại thuốc kháng vi-rút được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh nhiễm vi-rút, đặc biệt là nhiễm vi-rút herpes simplex và vi-rút Varicella-zoster.

Thuốc có tác dụng ức chế sự nhân lên của vi-rút, giúp cải thiện các triệu chứng và ngăn ngừa sự phát triển của bệnh.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về việc sử dụng Acyclovir, bao gồm liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý cần thiết khi dùng thuốc.

1. Mô tả

1.1. Tên quốc tế

Tên quốc tế của Acyclovir là Acyclovir.

1.2. Phân loại

Acyclovir là một loại thuốc kháng vi-rút thuộc nhóm Nucleoside analogue. Thuốc có tác dụng ức chế sự nhân lên của các vi-rút DNA, như vi-rút herpes simplex và vi-rút Varicella-zoster.

1.3. Dạng bào chế và hàm lượng

Acyclovir có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén/viên nang: 200 mg, 400 mg, 800 mg
  • Dung dịch tiêm: 25 mg/ml, 50 mg/ml
  • Kem/gel bôi da: 5%

2. Chỉ định của Acyclovir

Acyclovir được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm vi-rút, bao gồm:

  • Nhiễm vi-rút herpes simplex (herpes miệng, herpes sinh dục)
  • Nhiễm vi-rút Varicella-zoster (zona, thủy đậu)
  • Nhiễm vi-rút Epstein-Barr (bệnh tuyến)
  • Nhiễm vi-rút Cytomegalovirus (CMV)
  • Các bệnh nhiễm vi-rút khác

Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để ngăn ngừa sự tái phát của các bệnh nhiễm vi-rút trên, đặc biệt là herpes sinh dục.

3. Liều dùng Acyclovir

3.1. Liều dùng Acyclovir trong điều trị

Liều dùng Acyclovir sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng bệnh cụ thể, đường dùng và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Dưới đây là một số liều dùng thường gặp:

Nhiễm vi-rút herpes simplex:

  • Herpes miệng/herpes sinh dục: Uống 200-400 mg 5 lần/ngày trong 5-10 ngày.
  • Herpes pada miễn dịch yếu: Uống 800 mg 5 lần/ngày trong 5-10 ngày.
  • Viêm não do vi-rút herpes: Tiêm tĩnh mạch 10-15 mg/kg 3 lần/ngày trong 14-21 ngày.

Nhiễm vi-rút Varicella-zoster:

  • Zona: Uống 800 mg 5 lần/ngày trong 7-10 ngày.
  • Thủy đậu: Uống 800 mg 4 lần/ngày trong 5-7 ngày.

Nhiễm vi-rút Epstein-Barr:

  • Bệnh tuyến: Uống 400-800 mg 4 lần/ngày trong 7-14 ngày.

Nhiễm vi-rút Cytomegalovirus (CMV):

  • Tiêm tĩnh mạch 5-15 mg/kg 3 lần/ngày.

3.2. Liều dùng trong dự phòng

Ngoài việc điều trị, Acyclovir còn được sử dụng để dự phòng sự tái phát của các bệnh nhiễm vi-rút, đặc biệt là herpes sinh dục. Liều dùng thường là:

  • Uống 400-800 mg 2-3 lần/ngày.

3.3. Điều chỉnh liều đối với một số trường hợp đặc biệt

  • Người cao tuổi: Có thể cần giảm liều do chức năng thận suy giảm.
  • Suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên mức lọc cầu thận (GFR).
  • Suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
  • Trẻ em: Liều dùng tính theo cân nặng hoặc diện tích da.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

Acyclovir được hấp thu tốt qua đường uống, với độ sinh khả dụng khoảng 15-30%. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau 1-2 giờ dùng thuốc.

4.2. Phân bố

Sau khi được hấp thu, Acyclovir sẽ phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là các mô nhiễm vi-rút như da, niêm mạc và hệ thần kinh trung ương. Nồng độ thuốc trong dịch não tủy đạt khoảng 50% so với nồng độ trong huyết tương.

4.3. Chuyển hóa

Acyclovir chủ yếu được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt tính. Một phần nhỏ của liều dùng được thải trừ không đổi qua thận.

4.4. Thải trừ

Khoảng 62-91% liều dùng Acyclovir được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi hoặc dạng chuyển hóa. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 2,5-3,3 giờ ở người có chức năng thận bình thường.

5. Dược lực học

5.1. Cơ chế tác dụng

Acyclovir là một nucleoside analogue, có cấu trúc tương tự như nucleoside guanine. Khi vào tế bào nhiễm vi-rút, Acyclovir sẽ được phosphoryl hóa thành dạng tri-phosphat hoạt tính.

Dạng tri-phosphat này sẽ cạnh tranh với nucleotide tự nhiên để được đưa vào chuỗi DNA của vi-rút, từ đó cản trở sự nhân lên của vi-rút.

5.2. Phổ tác dụng kháng vi-rút

Acyclovir có hoạt tính kháng lại các vi-rút DNA, đặc biệt là:

  • Vi-rút herpes simplex type 1 và type 2
  • Vi-rút Varicella-zoster
  • Vi-rút Epstein-Barr
  • Vi-rút Cytomegalovirus (CMV)

Thuốc không có tác dụng đối với các vi-rút RNA như vi-rút cúm, HIV.

5.3. Hiệu quả lâm sàng

Acyclovir đã được chứng minh là hiệu quả trong việc điều trị và dự phòng các bệnh do nhiễm vi-rút herpes simplex và Varicella-zoster. Thuốc có thể giúp cải thiện các triệu chứng, rút ngắn thời gian diễn biến của bệnh và ngăn ngừa các biến chứng.

6. Độc tính của Acyclovir

6.1. Độc tính cấp

Acyclovir thường được dung nạp tốt. Ngộ độc cấp do Acyclovir là hiếm gặp, thường xảy ra ở liều cao và/hoặc ở những bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.

Triệu chứng ngộ độc cấp có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau đầu, lơ mơ, kích thích, giảm tri giác, run rẩy, co giật, hôn mê.

6.2. Độc tính mạn tính

Sử dụng Acyclovir trong thời gian dài có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như:

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy
  • Rối loạn thần kinh trung ương: đau đầu, chóng mặt, lơ mơ, run rẩy
  • Rối loạn thận: suy thận, tiết niệu đục
  • Phát ban da, ngứa

Các tác dụng phụ trên thường nhẹ và có thể giảm bớt khi liều dùng được điều chỉnh.

7. Tương tác thuốc

7.1. Tương tác với các thuốc khác

Acyclovir có thể tương tác với một số loại thuốc sau:

  • Probenecid: Làm tăng nồng độ Acyclovir trong máu do giảm thải trừ qua thận.
  • Các thuốc chống co giật (phenytoin, carbamazepine): Làm giảm nồng độ Acyclovir trong máu.
  • Các thuốc ức chế tạo máu: Tăng nguy cơ giảm bạch cầu.

7.2. Tương tác với thức ăn

Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sự hấp thu và dược động học của Acyclovir.

8. Chống chỉ định của Acyclovir

Acyclovir chống chỉ định sử dụng ở những bệnh nhân có:

  • Tiền sử quá mẫn với Acyclovir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng (GFR < 10 ml/phút).

9. Tác dụng phụ Acyclovir

9.1. Tác dụng phụ thường gặp

Một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Acyclovir bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Phát ban da, ngứa

9.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Rối loạn thần kinh trung ương: chóng mặt, lơ mơ, run rẩy
  • Rối loạn thận: suy thận cấp, tiết niệu đục
  • Phản ứng dị ứng: phù mạch, phát ban, nổi mẩn

9.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc
  • Suy tủy xương
  • Rối loạn tiền đình

9.4. Tác dụng phụ không xác định tần suất

  • Đau cơ, đau khớp
  • Mệt mỏi
  • Viêm gan
  • Hội chứng nhức đầu, cứng gáy, sốt (đôi khi liên quan đến suy giảm miễn dịch)

10. Lưu ý khi sử dụng Acyclovir

10.1. Lưu ý chung

  • Tuân thủ liều dùng và hướng dẫn sử dụng của bác sĩ.
  • Uống thuốc đều đặn, không bỏ liều.
  • Đối với dạng uống, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
  • Uống đủ nước trong quá trình điều trị.
  • Tránh tiếp xúc với ánh sáng nắng trong quá trình điều trị.

10.2. Lưu ý với phụ nữ cho con bú

  • Acyclovir được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp. Không có bằng chứng về tác dụng bất lợi trên trẻ sơ sinh.
  • Phụ nữ cho con bú có thể sử dụng Acyclovir nếu lợi ích của việc điều trị vượt trội so với rủi ro tiềm ẩn.

10.3. Lưu ý với phụ nữ có thai

  • Các nghiên cứu trên động vật chưa thấy có bằng chứng về độc tính đối với thai nhi.
  • Tuy nhiên, vẫn cần cân nhắc cẩn thận lợi ích và rủi ro khi sử dụng Acyclovir trong thời kỳ mang thai.

10.4. Lưu ý với người lái xe, vận hành máy móc

  • Acyclovir có thể gây ra một số tác dụng phụ ảnh hưởng đến khả năng tập trung và phản ứng, như chóng mặt, lơ mơ.
  • Người lái xe và vận hành máy móc cần hết sức cẩn trọng khi sử dụng thuốc này và nên tránh thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Acyclovir, từ mô tả, chỉ định, liều dùng, dược động học, đến dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng.

Việc hiểu rõ về thuốc này sẽ giúp bệnh nhân sử dụng hiệu quả và an toàn hơn. Tuy nhiên, trước khi sử dụng Acyclovir, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà thuốc để được tư vấn cụ thể và đúng đắn nhất. Chúc bạn sức khỏe!

Mời bạn tham đọc thêm các thành phần thuốc khác:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.