Thuốc Vingentamin là một sản phẩm bổ sung vitamin toàn diện, được thiết kế để cung cấp các dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể, hỗ trợ tăng cường sức đề kháng và nâng cao hệ miễn dịch.
Với sự kết hợp tối ưu của các loại vitamin quan trọng như vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, PP, B12 và B9, Vingentamin đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho những ai đang tìm kiếm cách để nâng cao sức khỏe và năng lượng, đặc biệt là đối với những người bị suy nhược cơ thể, mệt mỏi, biếng ăn, hay những người trong thời kỳ dưỡng bệnh hoặc cần bổ sung vitamin thiết yếu.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Vingentamin, từ thành phần, công dụng cho đến cách sử dụng và những Lưu ý cần thiết khi sử dụng sản phẩm này.
Giới thiệu chung Thuốc Vingentamin
Vingentamin, với tên gọi đầy đủ là Vingentamin – Vitamin tổng hợp, là một sản phẩm bổ sung vitamin đa dạng, được bào chế dưới dạng viên nang mềm.
Sản phẩm này được thiết kế để cung cấp đầy đủ các loại vitamin thiết yếu cho cơ thể, hỗ trợ tăng cường sức khỏe, cải thiện hệ miễn dịch và nâng cao thể trạng.
Vingentamin mang đến một giải pháp tiện lợi và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu bổ sung vitamin cho nhiều đối tượng, từ người lớn cho đến trẻ em, người già, phụ nữ mang thai và cho con bú.
Đáp ứng nhu cầu Vitamin thiết yếu hàng ngày
Cơ thể con người cần một lượng vitamin nhất định để thực hiện các chức năng sống thiết yếu.
Tuy nhiên, do nhiều yếu tố như chế độ ăn uống thiếu khoa học, môi trường ô nhiễm, stress, làm việc quá sức… mà cơ thể không thể hấp thụ đủ lượng vitamin cần thiết.
Vingentamin ra đời chính là giải pháp để bổ sung kịp thời những dưỡng chất thiết yếu này, giúp cơ thể hoạt động khỏe mạnh hơn.
Hỗ trợ tăng cường sức đề kháng
Vingentamin với hàm lượng vitamin dồi dào sẽ giúp tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống chọi với bệnh tật một cách hiệu quả hơn.
Sản phẩm giúp thúc đẩy sản sinh ra các tế bào miễn dịch, giúp cơ thể nhận biết và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh nhanh chóng.
Cải thiện thể lực và nâng cao năng lượng
Vingentamin với sự kết hợp hoàn hảo của các loại vitamin quan trọng như vitamin B1, B2, B6, B12, C… sẽ giúp tăng cường năng lượng cho cơ thể, giúp bạn cảm thấy khỏe khoắn, tràn đầy sức sống.
Ngoài ra, sản phẩm còn hỗ trợ tăng cường quá trình trao đổi chất, giúp cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn, từ đó giúp cải thiện thể lực, tăng cường sức bền và năng lượng cho các hoạt động hàng ngày.
Thành phần Thuốc Vingentamin
Thành phần |
Vitamin A |
4000IU |
Vitamin D3 |
400Iu |
Vitamin E |
15mg |
Vitamin B1 |
2mg |
Vitamin B2 |
2mg |
Vitamin B6 |
2mg |
Vitamin C |
5mg |
Vitamin PP |
20mg |
Vitamin B12 |
5mcg |
Vitamin 9 |
100mcg |
Phụ liệu vừa đủ |
Vitamin A (4000IU): Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của mắt, da và hệ miễn dịch. Nó giúp tăng cường thị lực, bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương do gốc tự do, đồng thời hỗ trợ sản xuất các tế bào bạch cầu, tăng cường sức đề kháng.
Vitamin D3 (400IU): Vitamin D3 có vai trò quan trọng trong việc hấp thu canxi và photpho, giúp duy trì sức khỏe xương, răng và cơ bắp. Ngoài ra, vitamin D3 còn hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim mạch, tiểu đường và ung thư.
Vitamin E (15mg): Vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương do gốc tự do. Nó hỗ trợ tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện lưu thông máu và duy trì sức khỏe làn da.
Vitamin B1 (2mg): Vitamin B1 có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng, giúp nuôi dưỡng hệ thần kinh và cơ bắp. Thiếu hụt vitamin B1 có thể dẫn đến tình trạng mệt mỏi, suy nhược, tê bì chân tay.
Vitamin B2 (2mg): Vitamin B2 có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe da, mắt và hệ thần kinh. Nó giúp tăng cường thị lực, bảo vệ da khỏi bị tổn thương do ánh nắng mặt trời và hỗ trợ chuyển hóa năng lượng.
Vitamin B6 (2mg): Vitamin B6 có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các tế bào hồng cầu, duy trì sức khỏe hệ thần kinh và hỗ trợ hệ miễn dịch. Nó giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ và ung thư.
Vitamin C (50mg): Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương do gốc tự do. Nó hỗ trợ tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống chọi với bệnh tật, đồng thời thúc đẩy quá trình lành thương sau khi bị tổn thương.
Vitamin PP (20mg): Vitamin PP, còn được gọi là niacin, có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng, duy trì sức khỏe làn da và hệ thần kinh. Nó giúp cải thiện lưu thông máu, giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và hỗ trợ giảm cholesterol.
Vitamin B12 (5mcg): Vitamin B12 có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các tế bào hồng cầu, duy trì sức khỏe hệ thần kinh và hỗ trợ hệ miễn dịch. Nó giúp cải thiện trí nhớ, tăng cường tập trung và giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh.
Vitamin B9 (100mcg): Vitamin B9, còn được gọi là folate, có vai trò quan trọng trong việc sản xuất DNA và RNA, giúp duy trì sức khỏe tế bào và hỗ trợ quá trình phân chia tế bào. Nó rất quan trọng đối với phụ nữ mang thai, giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
Công dụng Thuốc Vingentamin
Vingentamin sở hữu nhiều công dụng nổi bật, đặc biệt là trong việc bổ sung vitamin và tăng cường sức khỏe.
- Cung cấp Vitamin cần thiết
- Tăng cường sức đề kháng và miễn dịch
- Hỗ trợ phục hồi sức khỏe
Đối tượng sử dụng Thuốc Vingentamin
- Người bị suy nhược cơ thể, mệt mỏi, biếng ăn, do lao động học tập, thể thao gắng sức
- Phục hồi sức khỏe trong thời kỳ chữa bệnh và thời kỳ dưỡng bệnh
- Bổ sung vitamin cho người cao tuổi, người có chế độ ăn không cân đối, ăn kiêng thiếu chất, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Cách dùng & Liều dùng Thuốc Vingentamin
Liều dùng Thuốc Vingentamin
Liều dùng Vingentamin được khuyến cáo là 1 viên/ngày.
Cách dùng Thuốc Vingentamin
Vingentamin được sử dụng bằng đường uống.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
- Dạng bào chế: VIên nang mềm
- Quy cách: Hộp 12 vỉ x 5 viên
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quên 1 liều
Nếu bạn quên uống một liều Vingentamin, hãy uống ngay khi nhớ ra.
Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc theo lịch trình thông thường.
Không nên uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, điều này có thể gây ra các Tác dụng phụ.
Quá liều
Nếu bạn uống quá liều Vingentamin, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử trí kịp thời.
Quá liều vitamin có thể gây ra một số Tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, đau bụng, nhức đầu… Trong trường hợp nặng, quá liều vitamin có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Tác dụng phụ
Vingentamin thường được dung nạp tốt, tuy nhiên một số người có thể gặp phải một số Tác dụng phụ nhẹ.
Tác dụng phụ thường gặp
Một số Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Vingentamin bao gồm:
- Buồn nôn, nôn: Đây là Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng vitamin với liều cao hoặc do cơ địa nhạy cảm với một số thành phần của thuốc.
- Tăng oxalate niệu: Đây là tình trạng tăng lượng oxalate trong nước tiểu, có thể dẫn đến hình thành sỏi thận. Tác dụng phụ này thường xuất hiện khi sử dụng vitamin C với liều cao.
- Co cứng cơ bụng: Đây là Tác dụng phụ hiếm gặp, thường xuất hiện khi sử dụng vitamin D3 với liều cao.
- Mệt mỏi: Đây là Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng vitamin với liều cao hoặc do cơ địa nhạy cảm với một số thành phần của thuốc.
Tác dụng phụ ít gặp
Một số Tác dụng phụ ít gặp khi sử dụng Vingentamin bao gồm:
- Đỏ bừng mặt và cổ: Đây là Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng vitamin B3 (niacin) với liều cao.
- Ngứa, cảm giác rát họng: Đây là Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng vitamin C với liều cao.
- Buốt và đau nơi da: Đây là Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng vitamin B3 (niacin) với liều cao.
- Nhức đầu, mất ngủ, và tình trạng buồn ngủ: Đây là Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng vitamin với liều cao hoặc do cơ địa nhạy cảm với một số thành phần của thuốc.
Tác dụng phụ hiếm gặp
Một số Tác dụng phụ hiếm gặp khi sử dụng Vingentamin bao gồm:
- Ỉa chảy: Đây là Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng vitamin E với liều cao.
- Nước tiểu chuyển màu vàng nhạt: Đây là Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng vitamin B2 với liều cao.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ Tác dụng phụ nào khi sử dụng Vingentamin, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.
Lưu ý
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Vingentamin, bạn cần Lưu ý một số vấn đề sau:
Chống chỉ định
Vingentamin không được sử dụng cho những đối tượng sau:
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
- Người bị tăng calci máu hoặc nhiễm độc vitamin D.
- Người bị thiếu hụt glucose-6-phosphat, người có tiền sử sỏi thận, tăng oxalate niệu và loạn chuyển hóa oxalate, bị bệnh thalassemia (khi sử dụng vitamin C với liều cao).
- Người bị bệnh gan nặng, loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch, hạ huyết áp nặng, có tiền sử dị ứng với các cobalmin (khi sử dụng vitamin PP, B12).
- Người bị thừa vitamin A và những người nhạy cảm với vitamin A.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Hiện chưa có báo cáo nào về việc Vingentamin ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Phụ nữ mang thai cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Vingentamin.
Thời kỳ cho con bú
Phụ nữ cho con bú cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Vingentamin.
Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo nào về tương tác thuốc giữa Vingentamin và các loại thuốc khác.
Tuy nhiên, bạn nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.
Thuốc Vingentamin giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của Vingentamin có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà thuốc, khu vực phân phối và thời điểm mua hàng.
Bạn có thể tìm mua Vingentamin tại các nhà thuốc, hiệu thuốc trên toàn quốc.
Kết luận
Thuốc Vingentamin là một sản phẩm bổ sung vitamin toàn diện, mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc tăng cường sức đề kháng, nâng cao thể trạng và hỗ trợ phục hồi sức khỏe.
Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng, đồng thời Lưu ý các vấn đề về chống chỉ định và Tác dụng phụ. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc sử dụng Vingentamin, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể.