Thuốc bôi ngoài da Trangala A là một loại kem bôi da kết hợp giữa hai hoạt chất chính là Acid Salicylic và Betamethason, được sử dụng phổ biến trong việc điều trị các bệnh lý ngoài da như viêm da tiếp xúc, chàm, viêm da tiết bã nhờn, và các tình trạng viêm da khác có kèm theo nhiễm khuẩn.
Sự kết hợp độc đáo này mang đến hiệu quả kép, vừa kháng viêm, giảm ngứa, vừa kháng khuẩn, giúp làm dịu và hỗ trợ làm lành các tổn thương trên da. Tuy nhiên, việc sử dụng Trangala A cần được thực hiện đúng cách và theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tối ưu.
Bài viết này của nhà thuóc DHN sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về kem bôi da Trangala A, từ thành phần, công dụng, cách dùng, tác dụng phụ đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này và sử dụng nó một cách an toàn và hiệu quả nhất.
Giới thiệu chung về Trangala A
Kem bôi da Trangala A là một lựa chọn phổ biến trong việc điều trị các bệnh lý viêm da có kèm theo nhiễm khuẩn.
Thuốc này mang đến giải pháp toàn diện, kết hợp cả tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và hỗ trợ làm lành các thương tổn trên da. Hiểu rõ về loại thuốc này, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng sẽ giúp bạn sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.
Thuốc bôi Trangala A là thuốc gì?
Trangala A là một loại kem bôi da chứa hai hoạt chất chính:
- Acid Salicylic: Đây là một hoạt chất có tác dụng làm bong tróc lớp sừng, giúp loại bỏ tế bào chết và làm thông thoáng lỗ chân lông, từ đó hỗ trợ điều trị các bệnh lý da như mụn trứng cá, vảy nến, viêm da tiết bã nhờn. Đồng thời, Acid Salicylic còn có tác dụng kháng viêm nhẹ, làm dịu da và giảm ngứa.
- Betamethason: Đây là một loại corticosteroid mạnh có tác dụng kháng viêm mạnh, giảm ngứa, giảm sưng tấy và làm dịu các triệu chứng viêm da. Betamethason giúp kiềm chế hệ miễn dịch tại chỗ, làm giảm phản ứng viêm trong các bệnh lý da như chàm, viêm da tiếp xúc, dị ứng da.
Việc kết hợp Acid Salicylic và Betamethason trong một sản phẩm giúp Trangala A phát huy tối đa công dụng trong điều trị các bệnh lý da có kèm theo nhiễm khuẩn. Acid Salicylic giúp làm sạch và loại bỏ tế bào chết, đồng thời hỗ trợ kháng viêm nhẹ, tạo điều kiện cho Betamethason phát huy tác dụng kháng viêm mạnh mẽ. Sự kết hợp này tạo nên một giải pháp toàn diện, hỗ trợ điều trị bệnh lý và làm lành da hiệu quả hơn.
Lưu ý trước khi sử dụng ( Ngắn gọn, chính nhất)
Trước khi sử dụng Trangala A, bạn nên lưu ý một số điểm sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
- Tham khảo ý kiến bác sĩ/dược sĩ trước khi sử dụng. Điều này rất quan trọng để đảm bảo thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
- Không tự ý tăng liều hoặc sử dụng thuốc trong thời gian dài hơn so với chỉ định của bác sĩ.
- Tránh bôi thuốc lên vùng da bị trầy xước hoặc tổn thương hở.
- Tránh để kem tiếp xúc với mắt, miệng hoặc niêm mạc.
Thành phần của Trangala A
Thành phần |
Acid Salicylic |
240mg |
Betamethason |
4mg |
Tá dược vừa đủ |
- Acid Salicylic (240mg): Đây là một chất thuộc nhóm beta-hydroxy acid (BHA), có tác dụng làm bong tróc lớp sừng, giúp loại bỏ tế bào chết, làm thông thoáng lỗ chân lông và hỗ trợ điều trị mụn trứng cá, vảy nến và một số bệnh lý viêm da khác.
- Betamethason (4mg): Đây là một loại corticosteroid mạnh, có tác dụng kháng viêm, giảm ngứa, giảm sưng tấy và ức chế hệ miễn dịch tại chỗ. Betamethason được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý viêm da, dị ứng da và các tình trạng viêm khác.
Chỉ Định thuốc Trangala A
- Chàm
- Vết côn trùng cắn
- Viêm da tiếp xúc
- Viêm da tiết bã nhờn
- Viêm da dị ứng
- Viêm da cơ địa
- Viêm da thần kinh
- Viêm da do nấm:
Đối tượng sử dụng Trangala A
Bệnh nhân mắc các bệnh ngoài da:
Trangala A được chỉ định sử dụng cho những bệnh nhân mắc các bệnh lý ngoài da sau:
- Bệnh nhân mắc bệnh chàm
- Bệnh nhân mắc bệnh viêm da tiếp xúc
- Bệnh nhân mắc bệnh viêm da tiết bã nhờn
- Bệnh nhân bị viêm da do côn trùng cắn
- Bệnh nhân mắc bệnh viêm da dị ứng
Cách dùng & Liều dùng Trangala A
Liều dùng của Trangala A
- Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng. Không nên bôi quá nhiều kem, vì điều này có thể không làm tăng hiệu quả mà còn có thể gây kích ứng.
- Bôi 1-2 lần mỗi ngày. Tần suất bôi thuốc có thể được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh và phản ứng của da.
Cách dùng thuốc bôi Trangala A
- Trangala A dùng bôi ngoài da.
Lưu ý về cách dùng:
- Thời gian điều trị: Thời gian điều trị bằng Trangala A phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bạn nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Theo dõi phản ứng của da: Trong quá trình sử dụng, hãy theo dõi cẩn thận phản ứng của da. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ, ngứa, rát, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng kết hợp với các biện pháp điều trị khác: Trangala A có thể được sử dụng kết hợp với các biện pháp điều trị khác, như uống thuốc kháng sinh, hoặc sử dụng kem dưỡng ẩm, để tăng cường hiệu quả điều trị.
Dược Lý
Dược Lý của Trangala A bao gồm hai khía cạnh chính là dược lực học và dược động học.
Dược động học
Dược động học là lĩnh vực nghiên cứu về sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và đào thải thuốc trong cơ thể.
- Hấp thu: Chloramphenicol được hấp thu qua da, một phần nhỏ được hấp thu vào máu.
- Chuyển hóa: Cả chloramphenicol và dexamethason acetat đều được chuyển hóa ở gan thành dạng không hoạt động.
- Đào thải: Chloramphenicol được đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng kết hợp với acid Glucuronic. Khoảng 1% được đào thải qua phân. Dexamethason Acetat cũng được đào thải chủ yếu qua nước tiểu.
Chloramphenicol
Chloramphenicol được hấp thu qua da và đi vào máu với một lượng nhỏ. Khả năng hấp thu có thể thay đổi dựa trên tình trạng của da, cũng như nồng độ và dạng bào chế của Chloramphenicol.
Chloramphenicol được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động. Các chất chuyển hóa này sau đó được đào thải chủ yếu qua nước tiểu. Một phần nhỏ Chloramphenicol cũng được đào thải qua phân.
Dexamethason Acetat
Dexamethason Acetat cũng được hấp thu qua da và đi vào máu với một lượng nhỏ. Khả năng hấp thu có thể thay đổi dựa trên tình trạng của da, cũng như nồng độ và dạng bào chế của Dexamethason Acetat.
Dexamethason Acetat trải qua quá trình chuyển hóa ở gan, tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt động. Các chất chuyển hóa này sau đó được đào thải chủ yếu qua nước tiểu.
Dược lực học
Dược lực học là lĩnh vực nghiên cứu về cơ chế tác động của thuốc đối với cơ thể.
- Cloramphenicol: Cloramphenicol là một kháng sinh có phổ tác dụng rộng. Nó ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu thể 50S của ribosom. Điều này ngăn cản sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn, từ đó giúp kiểm soát nhiễm khuẩn trên da.
- Dexamethason: Dexamethason là một corticosteroid mạnh có tác dụng kháng viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch. Nó gắn kết với thụ thể glucocorticoid trên tế bào, điều hòa biểu hiện gen và ảnh hưởng đến các phản ứng viêm.
Cơ chế tác động của Chloramphenicol
Chloramphenicol là một kháng sinh ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn. Nó hoạt động bằng cách gắn kết với tiểu thể 50S của ribosom vi khuẩn, ngăn cản quá trình dịch mã thông tin di truyền thành protein. Khi vi khuẩn không thể tạo ra protein cần thiết cho sự phát triển và sinh sản, chúng sẽ bị ức chế hoặc tiêu diệt.
Chloramphenicol có phổ tác dụng rộng, có nghĩa là nó có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn khác nhau, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Chloramphenicol trong thời gian dài hoặc với liều cao có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
Cơ chế tác động của Dexamethason
Dexamethason hoạt động bằng cách gắn kết với thụ thể glucocorticoid trên tế bào. Khi gắn kết với thụ thể, Dexamethason sẽ đi vào nhân tế bào và tác động đến sự biểu hiện của một số gen. Sự thay đổi trong biểu hiện gen này dẫn đến việc giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm, như histamine, prostaglandin, và leukotriene.
Việc giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm giúp làm giảm sưng, ngứa, đỏ và đau ở vùng da bị viêm. Ngoài ra, Dexamethason còn có tác dụng ức chế hệ miễn dịch tại chỗ, làm giảm phản ứng viêm và giảm sự xâm nhập của bạch cầu vào vùng da bị ảnh hưởng.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói.
- Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da.
- Quy cách đóng gói: Tuýp 8g.
Làm gì khi uống sai liều dùng
Trangala A là thuốc bôi ngoài da, việc uống thuốc là sai cách và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Trong trường hợp dùng thuốc sai cách, bạn cần biết cách xử trí kịp thời.
Sử dụng quá liều:
- Ngưng sử dụng thuốc: Ngay khi phát hiện mình đã bôi một lượng kem quá liều, hãy ngưng sử dụng thuốc.
- Rửa sạch vùng da: Rửa sạch vùng da đã bôi thuốc bằng nước sạch để loại bỏ bớt thuốc.
- Theo dõi phản ứng của da: Theo dõi sát sao phản ứng của da, nếu có các dấu hiệu bất thường như đỏ, ngứa, rát, sưng tấy, cần liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng quá liều:
Khi dùng quá liều, bạn có thể gặp phải các tác dụng phụ như:
- Da bị đỏ: Vùng da bôi thuốc có thể bị đỏ, do kích ứng da.
- Cảm giác rát da: Bạn có thể cảm thấy rát da ở vùng bôi thuốc.
- Kích ứng da: Trong một số trường hợp, dùng quá liều có thể gây kích ứng da nghiêm trọng hơn, như sưng, ngứa, nổi mẩn.
- Các tác dụng phụ khác: Trong trường hợp hiếm gặp, dùng quá liều có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, như nhiễm khuẩn, suy thượng thận.
Quên 1 liều:
- Dùng càng sớm càng tốt: Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy bôi càng sớm càng tốt.
- Bỏ qua liều đã quên nếu gần với liều tiếp theo: Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình bôi thuốc như bình thường.
- Không dùng gấp đôi liều: Không bao giờ dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Việc tuân thủ lịch trình bôi thuốc là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị. Nếu bạn thường xuyên quên liều, hãy đặt lời nhắc hoặc sử dụng một ứng dụng nhắc việc để hỗ trợ.
Tác dụng phụ ( Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp).
Trangala A, giống như các loại thuốc khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Đối với Dexamethason acetat
- Thường gặp (ADR > 1/100):
- Teo da: Việc sử dụng corticosteroid trong thời gian dài có thể làm mỏng da, làm giảm độ đàn hồi và làm tăng nguy cơ tổn thương da.
- Rạn da: Da có thể xuất hiện các vết rạn, thường là màu đỏ hoặc tím, đặc biệt ở những vùng da có sự thay đổi nhanh về độ căng, như bụng, đùi, hoặc ngực.
- Giãn mao mạch: Các mạch máu nhỏ dưới da có thể giãn ra, khiến da trông đỏ hơn và dễ bị bầm tím.
- Xuất huyết dưới da: Da có thể xuất hiện các vết bầm, do sự tổn thương các mạch máu nhỏ dưới da.
- Đỏ da: Vùng da bôi thuốc có thể bị đỏ, do kích ứng da.
- Mất sắc tố: Da có thể bị mất sắc tố, dẫn đến việc xuất hiện các vùng da bị trắng hơn hoặc sáng hơn so với vùng da xung quanh.
- Lâu lành vết thương da: Việc sử dụng corticosteroid có thể làm chậm quá trình lành vết thương da.
- Làm tăng bệnh nhiễm trùng, nhiễm nấm, ký sinh trùng, virus: Corticosteroid có thể làm suy giảm hệ miễn dịch tại chỗ, khiến da dễ bị nhiễm trùng hơn.
- Bội nhiễm nấm Candida: Corticosteroid có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm nấm Candida, đặc biệt là ở những vùng da ẩm ướt, như vùng bẹn, nách, hoặc kẽ ngón tay, ngón chân.
- Viêm da quanh miệng: Việc sử dụng corticosteroid trong thời gian dài ở vùng mặt có thể gây viêm da quanh miệng.
- Phát ban dạng trứng cá đỏ: Corticosteroid có thể gây ra phát ban dạng trứng cá đỏ, đặc biệt ở những người có tiền sử mắc bệnh này.
- Phát ban dạng mụn trứng cá: Da có thể xuất hiện các mụn nhỏ, giống như mụn trứng cá.
- Rối loạn điện giải: Corticosteroid có thể gây ra mất cân bằng điện giải, như hạ kali máu, tăng natri máu.
- Hội chứng dạng Cushing: Corticosteroid có thể gây ra hội chứng dạng Cushing, bao gồm tăng cân, mặt tròn, da mỏng, và dễ bị bầm tím.
- Giảm bài tiết ACTH: Corticosteroid có thể ức chế tuyến yên bài tiết ACTH, một hormone quan trọng trong việc điều hòa chức năng của tuyến thượng thận.
- Teo tuyến thượng thận: Việc sử dụng corticosteroid trong thời gian dài có thể làm teo tuyến thượng thận, dẫn đến việc giảm khả năng sản xuất hormone của tuyến này.
- Giảm dung nạp glucid: Corticosteroid có thể làm tăng nhu cầu insulin ở người bệnh tiểu đường.
- Rối loạn kinh nguyệt: Corticosteroid có thể gây ra rối loạn kinh nguyệt ở phụ nữ.
- Teo cơ hồi phục: Việc sử dụng corticosteroid trong thời gian dài có thể gây teo cơ.
- Loãng xương: Corticosteroid có thể làm loãng xương, tăng nguy cơ gãy xương.
- Gãy xương bệnh lý: Corticosteroid có thể làm yếu xương, tăng nguy cơ mắc bệnh gãy xương bệnh lý.
- Nứt đốt sống: Corticosteroid có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh nứt đốt sống.
- Hoại tử xương vô khuẩn: Corticosteroid có thể gây ra hoại tử xương vô khuẩn, một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến tổn thương xương hoặc khớp.
- Loét dạ dày tá tràng: Corticosteroid có thể gây loét dạ dày tá tràng.
- Loét chảy máu: Corticosteroid có thể làm tăng nguy cơ loét chảy máu.
- Loét thủng: Corticosteroid có thể gây loét thủng dạ dày hoặc ruột.
- Viêm tụy cấp: Corticosteroid có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy cấp.
- Mất ngủ: Corticosteroid có thể gây ra mất ngủ.
- Sảng khoái: Corticosteroid có thể gây ra trạng thái sảng khoái, đặc biệt ở những người có tiền sử mắc bệnh tâm thần.
- Quá mẫn: Corticosteroid có thể gây ra phản ứng quá mẫn, như nổi mề đay, ngứa, hoặc sưng phù.
- Tăng bạch cầu: Corticosteroid có thể làm tăng số lượng bạch cầu trong máu.
- Huyết khối tắc mạch: Corticosteroid có thể làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối tắc mạch.
- Tăng cân: Corticosteroid có thể gây tăng cân do tăng cảm giác thèm ăn.
- Ngon miệng: Corticosteroid có thể làm tăng cảm giác thèm ăn.
- Buồn nôn: Corticosteroid có thể gây ra buồn nôn.
- Khó ợ: Corticosteroid có thể gây ra khó ợ.
- Nấc: Corticosteroid có thể gây ra nấc.
- Áp xe vô khuẩn: Corticosteroid có thể gây ra áp xe vô khuẩn.
- Giảm quá nhanh liều thuốc sau khi điều trị kéo dài có thể dẫn tới suy thượng thận cấp, hạ huyết áp và tử vong.
- Ngừng thuốc đôi khi giống như tái phát bệnh.
- Ít gặp (1/1000 1/100):
- Ngoại ban: Da có thể xuất hiện các phát ban, mẩn đỏ.
- Buồn nôn: Corticosteroid có thể gây ra buồn nôn.
- Nôn: Corticosteroid có thể gây ra nôn.
- Tiêu chảy: Corticosteroid có thể gây ra tiêu chảy.
- Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Giảm bạch cầu hạt: Số lượng bạch cầu hạt trong máu có thể giảm xuống.
- Giảm tiểu cầu: Số lượng tiểu cầu trong máu có thể giảm xuống.
- Thiếu máu với giảm hồng cầu lưới: Có thể xảy ra thiếu máu do giảm số lượng hồng cầu.
- Mề đay: Da có thể xuất hiện các nốt mề đay.
- Phản ứng quá mẫn: Corticosteroid có thể gây ra phản ứng quá mẫn, như nổi mề đay, ngứa, hoặc sưng phù.
- Hiếm gặp (ADR < 1/1. 000):
- Nhức đầu: Corticosteroid có thể gây ra nhức đầu.
- Giảm toàn thể huyết cầu: Số lượng các loại tế bào máu có thể giảm xuống.
- Thiếu máu không tái tạo: Một loại thiếu máu nghiêm trọng, thường là do suy tủy xương.
- Viêm dây thần kinh thị giác: Corticosteroid có thể gây viêm dây thần kinh thị giác.
- Viêm đa thần kinh ngoại biên: Corticosteroid có thể gây viêm đa thần kinh ngoại biên
- Liệt cơ mắt: Có thể xảy ra liệt cơ mắt.
- Lú lẫn: Corticosteroid có thể gây ra lú lẫn.
- **Hội chứng
Thuốc bôi ngoài da Trangala A giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Trangala A thường có giá dao động từ 10.000đ đến 15.000đ/Chai.
Trangala A có thể mua được ở hầu hết các nhà thuốc trên toàn quốc.
Kết luận
Thuốc bôi Trangala A là một loại kem bôi da kết hợp giữa hai hoạt chất chính là Acid Salicylic và Betamethason, được sử dụng phổ biến trong việc điều trị các bệnh lý ngoài da như viêm da tiếp xúc, chàm, viêm da tiết bã nhờn, và các tình trạng viêm da khác có kèm theo nhiễm khuẩn.
Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Trước khi sử dụng Trangala A, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn về liều lượng và cách sử dụng phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.