Bình xịt Spiriva Respimat là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả dành cho bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Sử dụng công nghệ hiện đại, sản phẩm này không chỉ giúp giảm triệu chứng mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Giới thiệu chung Bình xịt Spiriva Respimat
Trong bối cảnh hiện đại, với sự gia tăng của các bệnh về hô hấp, việc tìm kiếm các phương pháp điều trị hiệu quả trở nên ngày càng quan trọng. Bình xịt Spiriva Respimat đã được chứng minh là một trong những giải pháp tối ưu cho bệnh nhân COPD, mang lại những lợi ích vượt trội.
Bình xịt Spiriva Respimat là thuốc gì?
Bình xịt Spiriva Respimat là một loại thuốc khí dung chứa thành phần chính là Tiotropium bromide, thuộc nhóm thuốc kháng cholinergic. Với cơ chế tác động đặc biệt, thuốc phát huy hiệu quả trong việc giãn nở các phế quản, giúp giảm triệu chứng khó thở cho bệnh nhân bị COPD.
Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch khí dung, cho phép người sử dụng dễ dàng hít vào đường hô hấp. Nhờ vào thiết kế thông minh, thuốc đảm bảo được khả năng lưu giữ lâu dài tại phổi, từ đó tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Lưu ý trước khi sử dụng (Ngắn gọn, chính nhất)
Trước khi sử dụng Bình xịt Spiriva Respimat, bệnh nhân cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ. Đặc biệt chú ý đến các chống chỉ định và tình trạng sức khỏe cá nhân, nhất là đối với những ai có tiền sử dị ứng với atropine hoặc các dẫn xuất của nó.
Thành phần Bình xịt Spiriva Respimat
Thành phần |
Tiotropium |
2.5mcg |
Tá dược vừa đủ |
Chỉ Định Bình xịt Spiriva Respimat
Bình xịt Spiriva Respimat được chỉ định cho các trường hợp sau:
- Điều trị duy trì cho bệnh nhân COPD (bao gồm viêm phế quản mạn, khí phế thũng): Sản phẩm giúp cải thiện chức năng hô hấp và giảm thiểu triệu chứng khó thở.
- Giảm đợt kịch phát: Việc sử dụng thuốc đều đặn giúp giảm tỷ lệ tái phát đợt cấp tính, từ đó nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.
Thuốc không được khuyến cáo sử dụng để điều trị khởi đầu trong các cơn co thắt phế quản cấp tính, mà nên được sử dụng như một liệu pháp duy trì.
Đối tượng sử dụng Bình xịt Spiriva Respimat
Bình xịt Spiriva Respimat chủ yếu dành cho bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh COPD. Tuy nhiên, chưa có đủ dữ liệu an toàn cho trẻ em dưới 18 tuổi, vì vậy không nên sử dụng cho nhóm đối tượng này mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng & Liều dùng Bình xịt Spiriva Respimat
Liều dùng
Liều dùng của thuốc: Mỗi lần 2 nhát xịt, ngày dùng 1 lần vào cùng thời gian theo hướng dẫn sử dụng.
Không sử dụng quá 1 lần/1 ngày.
Cách dùng Bình xịt Spiriva Respimat
Bình xịt Spiriva Respimat được sử dụng bằng cách hít vào. Trước khi sử dụng, cần lắc đều bình xịt và thực hiện theo các bước hướng dẫn cụ thể để đảm bảo lượng thuốc được đưa vào phổi một cách hiệu quả nhất.
Nếu không quen với cách sử dụng bình xịt, người bệnh có thể yêu cầu sự trợ giúp từ y tế hoặc gia đình để đảm bảo quá trình sử dụng diễn ra suôn sẻ.
Dược Lý
Dược động học
Hấp thu: Tiotropium bromide là một hợp chất ammonium bậc bốn không phân nhánh, ít tan trong khí dung gợi ý cho thấy khoảng 33% liều hít đi vào vòng tuần hoàn. Dung dịch uống tiotropium có sinh khả dụng tuyệt đối 2 - 3%. Thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu của tiotropium cũng vì lý do trên. Nồng độ tối đa trong huyết tương của tiotropium đạt được 5 - 7 phút sau khi hít. Trong trạng thái ổn định, nồng độ đỉnh trong huyết tương của tiotropium 10,5 pg/mL đạt được ở bệnh nhân COPD và giảm nhanh theo cơ chế nhiều ngăn. Nồng độ đáy trong huyết tương ở trạng thái ổn định là 1,60 pg/mL.
Phân phối: thuốc gắn kết với protein huyết tương 72% và cho thấy thể tích phân phối là 32 L/kg. Chưa rõ nồng độ phân phối tại phổi nhưng cách sử dụng gợi ý nồng độ thuốc cao hơn tại phổi. Những nghiên cứu trên chuột cho thấy Tiotropium không qua hàng rào máu não với bất kỳ mức nào.
Chuyển hoá: mức độ chuyển dạng sinh học thấp. Bằng chứng là thải trừ qua nước tiểu 74% dưới dạng hoạt chất không biến đổi sau khi tiêm tĩnh mạch ở người tình nguyện trẻ và khỏe mạnh. Tiotropium bromide, dạng ester, được phân cắt không qua enzyme thành dạng alcohol N methylscopine và acid dithienylglycolic, cả hai đều không gắn kết với thụ thể muscarinic. Các xét nghiệm in vitro với microsom ở gan người và tế bào gan người cho thấy một phần thuốc (< 20% liều dùng qua đường tĩnh mạch) được chuyển hóa bởi quá trình oxy hóa phụ thuộc cytochrome P450 và sau đó kết hợp với glutathione thành nhiều chất chuyển hóa pha II khác nhau. Chuyển hóa bởi enzyme này có thể bị ức chế bởi các chất ức chế CYP450 2D6 (và 3A4) như quinidine, ketoconazole và gestodene. Do đó CYP450 2D6 và 3A4 ảnh hưởng đến con đường chuyển hóa có vai trò thải trừ một lượng nhỏ liều dùng. Với liều cao hơn liều điều trị, tiotropium bromide không ức chế cytochrome P450 1A1, 1A2, 2B6, 2C9, 2C19, 2D6, 2E1 hoặc 3A trong microsom gan người.
Thải trừ: thời gian bán thải hiệu dụng Tiotropium từ 27 đến 45 giờ sau khi hít ở bệnh nhân COPD. Thanh thải toàn phần là 880mL/phút sau tiêm tĩnh mạch ở những người tình nguyện trẻ khỏe mạnh. Sau khi tiêm tĩnh mạch, tiotropium bromide được thải trừ chủ yếu dưới dạng không biến đổi qua nước tiểu (74%). Ở bệnh nhân COPD sau khi hít dung dịch khí dung có 18,6% (0,93 mcg) liều dùng được thải trừ qua nước tiểu, phần còn lại chủ yếu được thải trừ qua phân là dạng không hấp thu tại ruột. Thanh thải Tiotropium qua thận lớn hơn thanh thải creatinine, cho thấy sự bài tiết thuốc vào nước tiểu. Sau khi khí dung một lần mỗi ngày trong thời gian dài, dược động học trong tình trạng ổn định đạt được vào ngày thứ 7 mà không có sự tích lũy sau đó.
Dược lực học
Tiotropium bromide là chất kháng muscarinic đặc hiệu, tác dụng kéo dài, trong y học lâm sàng gọi là kháng cholinergic. Thuốc có ái lực tương tự với các phân nhóm thụ thể muscarinic M1 đến M5. Ở đường hô hấp, sự ức chế thụ thể M3 tại cơ trơn gây giãn cơ. Bản chất đối kháng cạnh tranh và có hồi phục đã được chứng minh trên các thụ thể từ người và động vật và các chế phẩm phân lập từ các cơ quan. Trong các nghiên cứu tiền lâm sàng in vitro cũng như các nghiên cứu in vivo, tác dụng bảo vệ phế quản phụ thuộc liều dùng và kéo dài hơn 24 giờ. Thời gian tác dụng kéo dài do sự phân ly chậm của thuốc ra khỏi các thụ thể M3, với thời gian bán phân ly dài hơn đáng kể so với Ipratropium. Do là thuốc kháng cholinergic N bậc 4, Tiotropium tác dụng chọn lọc tại chỗ (phế quản) khi dùng đường khí dung, thể hiện khoảng điều trị hiệu quả trước khi thể hiện tác dụng kháng cholinergic toàn thân. Trong các nghiên cứu về chức năng in vitro sự phân ly của thuốc khỏi thụ thể M2 nhanh hơn từ thụ thể M3, suy ra sự chọn lọc trên phân nhóm thụ thể M3 nhiều hơn M2 (có kiểm soát về động học).
Hiệu lực cao và phân ly chậm từ các thụ thể cho thấy mối liên quan lâm sàng đối với tác dụng giãn phế quản đáng kể và kéo dài ở những bệnh nhân COPD.
Tác dụng giãn phế quản sau khi dùng Tiotropium chủ yếu là tác dụng tại chỗ (trên đường hô hấp) mà không phải là tác dụng toàn thân.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói.
Dạng bào chế: Dung dịch khí dung
Quy cách: Hộp chứa 1 dụng cụ khí dung và 1 ống thuốc 4ml chứa 60 nhát xịt
Tác dụng phụ
Mặc dù Bình xịt Spiriva Respimat rất hiệu quả trong việc điều trị COPD, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là phân loại các tác dụng phụ theo mức độ phổ biến.
Thường gặp
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm khô miệng, một triệu chứng khá phổ biến khi sử dụng thuốc kháng cholinergic. Người dùng có thể cảm thấy khó chịu, nhưng triệu chứng này thường nhẹ và có thể khắc phục bằng cách uống đủ nước.
Ít gặp
Một số tác dụng phụ ít gặp hơn như đau đầu, chóng mặt, ho, viêm họng hay khàn giọng cũng có thể xảy ra. Những triệu chứng này thường nhẹ và nếu cảm thấy không thoải mái, người dùng nên báo cho bác sĩ để có biện pháp xử lý phù hợp.
Hiếm gặp
Trong một số trường hợp hiếm gặp, thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như glaucoma, nhìn mờ, rung nhĩ hay co thắt phế quản. Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, người dùng cần ngừng thuốc ngay lập tức và đến gặp bác sĩ để được can thiệp kịp thời.
Lưu ý
Trước khi sử dụng Bình xịt Spiriva Respimat, người dùng cần lưu ý một số vấn đề quan trọng.
Chống chỉ định
Thuốc chống chỉ định với những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với atropine hoặc các dẫn xuất của nó. Ngoài ra, nên thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân tăng nhãn áp góc hẹp, phì đại tuyến tiền liệt hoặc tắc nghẽn cổ bàng quang.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Bình xịt Spiriva Respimat không gây ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy móc hay lái xe.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Hiện nay, chưa có đủ dữ liệu an toàn về việc sử dụng Spiriva Respimat trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Do đó, phụ nữ trong giai đoạn này nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Có thể có một số tương tác giữa Bình xịt Spiriva Respimat và các loại thuốc khác, do đó hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để được tư vấn và điều chỉnh liều dùng nếu cần thiết.
Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng (Clinical Studies)
Các nghiên cứu lâm sàng về Bình xịt Spiriva Respimat đã chỉ ra rằng thuốc có tác dụng giãn phế quản rõ rệt và kéo dài ở bệnh nhân COPD. Các thử nghiệm đã chứng minh rằng việc sử dụng thuốc giúp cải thiện chức năng phổi và giảm triệu chứng khó thở một cách hiệu quả.
Ngoài ra, thuốc còn cho thấy khả năng giảm tỷ lệ tái phát các đợt cấp tính của bệnh, từ đó nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân. Đặc biệt, trong các nghiên cứu, Spiriva Respimat cho thấy ít tác dụng phụ hơn so với một số loại thuốc khác cùng nhóm, điều này giúp bệnh nhân an tâm hơn khi điều trị.
Bình xịt Spiriva Respimat giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Bình xịt Spiriva Respimat hiện có mặt trên thị trường với giá cả phải chăng. Tuy nhiên, giá có thể thay đổi tùy vào từng địa điểm bán và chính sách của nhà thuốc.
Bệnh nhân có thể mua thuốc tại các hiệu thuốc lớn hoặc qua mạng trực tuyến với các trang web uy tín.
Kết luận
Bình xịt Spiriva Respimat là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân COPD, giúp cải thiện đáng kể triệu chứng khó thở và chất lượng cuộc sống.
Với những ưu điểm nổi bật về dược lực học, dược động học, cũng như tính an toàn, sản phẩm đã khẳng định được vị trí quan trọng trong điều trị bệnh lý hô hấp.
Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như thường xuyên theo dõi tình trạng sức khỏe của bản thân để kịp thời phát hiện các tác dụng phụ nếu có. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu hoặc thay đổi phương pháp điều trị để đảm bảo an toàn và hiệu quả.