Sansvigyl là một loại thuốc kết hợp được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm khuẩn răng miệng, từ các trường hợp cấp tính, mạn tính cho đến những trường hợp tái phát.
Thuốc chứa hai hoạt chất chính là Acetylspiramycin và Metronidazol, mang đến hiệu quả kép trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Cụ thể, Acetylspiramycin thuộc nhóm kháng sinh Macrolide, có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, đặc biệt là các vi khuẩn gây viêm nhiễm răng miệng phổ biến.
Metronidazol, mặt khác, lại là một kháng sinh có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trong việc kiểm soát các vi khuẩn kị khí, những tác nhân thường gây ra các tình trạng nhiễm khuẩn nặng hơn về răng miệng. Sự kết hợp độc đáo này giúp Sansvigyl giải quyết đa dạng các nguyên nhân gây bệnh, đồng thời giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc, nâng cao hiệu quả điều trị.
Nhờ khả năng điều trị đa dạng và tương đối an toàn, Sansvigyl đang được các bác sĩ răng hàm mặt khuyên dùng rộng rãi để điều trị và phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng về răng miệng, đặc biệt là trong trường hợp viêm nhiễm nặng hoặc sau phẫu thuật.
Sản phẩm có bán tại nhà thuốc Dược Hà Nội,
Sansvigyl là thuốc gì?
Sansvigyl là một loại thuốc kháng sinh kết hợp, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nha khoa để điều trị và phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng răng miệng.
Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển và tiêu diệt các vi khuẩn, ký sinh trùng gây ra các bệnh lý này, mang lại hiệu quả điều trị và phòng ngừa tối ưu.
Sức mạnh của Sansvigyl nằm ở sự kết hợp độc đáo của hai hoạt chất chính là Acetylspiramycin và Metronidazol.
Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa hai hoạt chất này, Sansvigyl trở thành một lựa chọn tối ưu trong điều trị nhiều bệnh lý răng miệng, bao gồm từ các trường hợp nhẹ đến nặng, giúp giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc và mang lại hiệu quả điều trị toàn diện hơn.
Lưu ý trước khi sử dụng
Trước khi sử dụng Sansvigyl, cần Lưu ý những điểm sau:
- Thông báo cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh, các loại thuốc đang sử dụng, và bất kỳ dị ứng nào mà bạn đang mắc phải.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú không được sử dụng Sansvigyl.
- Không uống rượu khi đang sử dụng Sansvigyl, vì thuốc có thể gây ra các phản ứng không mong muốn tương tự như phản ứng disulfiram.
- Thận trọng khi sử dụng cho người có chức năng gan suy giảm, do thuốc có thể gây độc cho gan.
- Chấp hành nghiêm ngặt liều lượng và cách dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Thành phần của thuốc Sansvigyl
Thành phần |
Acetylspiramycin |
100000 UI |
Metronidazol |
125mg |
Tá dược vừa đủ |
Mỗi viên nén bao phim Sansvigyl chứa:
- Acetylspiramycin: 100000 UI (đơn vị quốc tế). Đây là một dẫn xuất của Spiramycin, một loại kháng sinh thuộc nhóm Macrolide, có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn gram dương.
- Metronidazol: 125mg. Đây là một kháng sinh có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn, đặc biệt là các loại vi khuẩn kị khí.
- Tá dược vừa đủ 1 viên: Bao gồm Lactose, tinh bột sắn, tinh bột mì, bột talc, natri starch glycolat, gelatin, Silicon dioxid, magnesi stearat, povidon, hydroxy propyl methyl cellulose, titan dioxyd, nipagin, PEG 6000, nipasol, màu Erythrosine, màu Ponceau 4R, nước tinh khiết, ethanol 96%.
Chỉ Định của Sansvigyl
Chỉ định: Sansvigyl được chỉ định để điều trị và phòng ngừa nhiều loại nhiễm khuẩn răng miệng, cụ thể là:
Điều trị các bệnh nhiễm trùng răng miệng
- Các nhiễm trùng răng miệng cấp tính: Bao gồm các tình trạng như viêm nướu, viêm lợi, viêm miệng, áp-xe răng, nhiễm trùng sau khi nhổ răng…
- Các nhiễm trùng răng miệng mạn tính: Như viêm nha chu, viêm quanh chân răng, viêm xương ổ răng…
- Các nhiễm trùng răng miệng tái phát
Điều trị các bệnh lý răng miệng đặc biệt
- Áp-xe răng
- Viêm mô tế bào quanh xương hàm
Phòng ngừa nhiễm khuẩn răng miệng sau phẫu thuật.
Đối tượng sử dụng Sansvigyl
Sansvigyl được chỉ định cho các đối tượng sau:
- Người lớn mắc các bệnh nhiễm trùng, viêm nhiễm răng miệng như viêm nướu, viêm lợi, viêm miệng, áp-xe răng, viêm nha chu, viêm xương ổ răng
- Trẻ em từ 6 tuổi trở lên mắc các bệnh nhiễm trùng răng miệng cũng có thể sử dụng Sansvigyl, nhưng cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và cách dùng do bác sĩ chỉ định.
Đối tượng đặc biệt
- Người bệnh có chức năng gan suy giảm: Nên thận trọng khi sử dụng Sansvigyl, cần theo dõi sát sao chức năng gan trong quá trình điều trị.
- Người bệnh đang sử dụng thuốc khác: Cần thông báo cho bác sĩ biết về các loại thuốc đang dùng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Lưu ý quan trọng: Người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Sansvigyl, đặc biệt là những người có tiền sử bệnh lý, đang sử dụng thuốc khác, hoặc thuộc các nhóm đối tượng đặc biệt.
Cách dùng & Liều dùng Sansvigyl
Liều dùng Sansvigyl
- Người lớn: Liều dùng trung bình là 4 - 6 viên/ngày, chia làm 2 - 3 lần, uống trong bữa ăn. Trong trường hợp nặng, có thể dùng liều tấn công 8 viên/ngày.
- Trẻ em từ 10 - 15 tuổi: Liều dùng trung bình là 3 viên/ngày, chia làm 3 lần.
- Trẻ em từ 6 - 10 tuổi: Liều dùng trung bình là 2 viên/ngày, chia làm 2 lần.
Cách dùng Sansvigyl
- Uống viên thuốc với một lượng nước vừa đủ, không nhai hoặc bẻ vỡ viên thuốc.
- Tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và tần suất uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
- Không được tự ý thay đổi liều dùng, dừng hoặc ngừng thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
Dược Lý
Dược Lý học nghiên cứu về tác động của thuốc với cơ thể, bao gồm cả 2 khía cạnh: dược động học và dược lực học. Hiểu rõ các khía cạnh này giúp chúng ta hiểu rõ hơn cơ chế hoạt động của Sansvigyl và tác động của nó đến cơ thể.
Dược động học
Dược động học nghiên cứu về quá trình cơ thể hấp thu, phân bố, chuyển hóa và đào thải thuốc.
- Hấp thu: Cả Acetylspiramycin và Metronidazol đều được hấp thu khá tốt qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên, Acetylspiramycin chỉ được hấp thu một phần, khoảng 20-50% liều sử dụng, trong khi Metronidazol thường được hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi uống.
- Phân bố: Acetylspiramycin phân bố rộng khắp cơ thể, tập trung nhiều ở phổi, amidan, phế quản và các xoang. Nó ít thâm nhập vào dịch não tuỷ. Metronidazol cũng phân bố rộng, thâm nhập tốt vào các mô, dịch cơ thể, nước bọt và sữa mẹ. Nó có thể đạt đến nồng độ điều trị trong dịch não tủy.
- Chuyển hóa: Acetylspiramycin được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Metronidazol cũng được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa dạng hydroxy và acid.
- Thải trừ: Acetylspiramycin được thải trừ chủ yếu qua mật. Nồng độ thuốc trong mật lớn hơn đáng kể so với trong huyết thanh. Metronidazol được thải trừ chủ yếu qua thận, dưới dạng các chất chuyển hóa hydroxy và acid.
So sánh đặc điểm hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ giữa Acetylspiramycin và Metronidazol:
Acetylspiramycin có tỷ lệ hấp thu thấp hơn so với Metronidazol. Acetylspiramycin phân bố chủ yếu ở các cơ quan như phổi, amidan, phế quản, trong khi Metronidazol có thể phân bố rộng hơn đến các mô, dịch cơ thể và thậm chí cả dịch não tủy. Cả hai hoạt chất đều được chuyển hóa chủ yếu ở gan, nhưng Acetylspiramycin được thải trừ qua mật, còn Metronidazol được thải trừ chủ yếu qua thận.
Dược lực học
Dược lực học khám phá về cơ chế tác dụng của thuốc lên cơ thể, cụ thể là trên các mục tiêu sinh học.
- Acetylspiramycin: Acetylspiramycin là dẫn xuất monoacetat của spiramycin, có cơ chế tác dụng kìm khuẩn trên vi khuẩn đang phân chia tế bào. Nó gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn, ức chế quá trình tổng hợp protein, dẫn đến sự ức chế phát triển và sinh sản của vi khuẩn.
- Metronidazol: Metronidazol là một dẫn chất 5-nitro-imidazol, có phổ tác dụng rộng trên động vật nguyên sinh và vi khuẩn kị khí. Cơ chế tác dụng chính xác của metronidazol chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn, nhưng có liên quan đến việc khử nhóm 5-nitro trong môi trường kị khí của tế bào vi khuẩn. Quá trình này sản sinh ra các chất trung gian độc hại liên kết với AND của vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình nhân bản và dẫn đến sự chết của tế bào.
Phân tích cơ chế tác động của hai hoạt chất:
Acetylspiramycin hoạt động theo cách kìm khuẩn, tức là ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Trong khi đó, Metronidazol có thể diệt khuẩn, trực tiếp làm tổn thương tế bào vi khuẩn. Sự khác biệt này giúp Sansvigyl có tác dụng đa dạng, hiệu quả trong việc loại bỏ nhiều loại vi khuẩn gây bệnh.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
Dạng bào chế
Sansvigyl được bào chế dưới dạng viên nén bao phim.
Quy cách đóng gói
Sansvigyl thường được đóng gói thành hộp 10 vỉ x 10 viên.
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quá liều:
Trong trường hợp quá liều Sansvigyl, có thể xuất hiện các triệu chứng như buồn nôn, nôn, mất điều hòa. Trong trường hợp uống một liều duy nhất tới 15g Metronidazol, có thể xuất hiện các triệu chứng như buồn nôn, nôn và mất điều hòa. Tác dụng độc thần kinh có thể bao gồm co giật, viêm dây thần kinh ngoại biên sau 5 tới 7 ngày dùng liều 6 - 10,4g cách 2 ngày/lần.
Cách xử trí:
- Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều Sansvigyl. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
- Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, hãy cung cấp thông tin về liều lượng thuốc đã dùng, thời gian uống thuốc, và các triệu chứng đang gặp phải cho bác sĩ để được điều trị kịp thời và hiệu quả.
Quên 1 liều:
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo đúng lịch trình. Không nên uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Lưu ý: Uống thuốc đúng giờ, đúng liều lượng là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả điều trị. Nếu bạn quên uống thuốc thường xuyên, hãy trao đổi với bác sĩ để tìm ra lịch trình phù hợp hơn.
Tác dụng phụ
Sansvigyl, giống như nhiều loại thuốc khác, có thể gây ra một số Tác dụng phụ. Tuy nhiên, đa số các Tác dụng phụ đều nhẹ và thoáng qua, thường tự biến mất sau khi ngừng thuốc.
Tác dụng phụ thường gặp
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, ỉa chảy, khó tiêu, đau bụng, chán ăn, và có vị kim loại trong miệng.
- Toàn thân: Mệt mỏi, chảy máu cam, đổ mồ hôi, cảm giác đè ép ngực.
Phân tích Tác dụng phụ thường gặp:
Các Tác dụng phụ thường gặp nhất của Sansvigyl liên quan đến hệ tiêu hóa. Buồn nôn, nôn, ỉa chảy là các triệu chứng thường gặp khi sử dụng thuốc, thường do tác động của Metronidazol lên hệ tiêu hóa. Những Tác dụng phụ này thường nhẹ và thoáng qua, dễ kiểm soát bằng cách uống thuốc trong bữa ăn và thực hiện chế độ ăn uống hợp lý.
Tác dụng phụ ít gặp
- Thần kinh: Dị cảm tạm thời, loạn cảm, lảo đảo, đau, cứng cơ và khớp nối, cảm giác nóng rát.
- Da: Ban da, ngoại ban, mày đay.
- Máu: Giảm bạch cầu.
Phân tích các Tác dụng phụ ít gặp:
Các Tác dụng phụ ít gặp thường liên quan đến hệ thần kinh, da, và máu. Dị cảm, loạn cảm, ban da, mày đay là một số biểu hiện thường gặp. Thông thường, những Tác dụng phụ này không nghiêm trọng và sẽ tự biến mất sau khi ngừng thuốc.
Tác dụng phụ hiếm gặp
- Toàn thân: Phản ứng phản vệ, bội nhiễm do dùng dài ngày thuốc uống spiramycin.
- Tiêu hóa: Viêm kết tràng cấp.
- Máu: Mất bạch cầu hạt.
- Thần kinh trung ương: Cơn động kinh, bệnh đa dây thần kinh ngoại vi, nhức đầu.
- Tiết niệu: Nước tiểu sẫm màu.
Lưu ý: Khi gặp các Tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài, cần báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.
Lưu ý
Sansvigyl, mặc dù là một loại thuốc có hiệu quả trong điều trị các bệnh lý răng miệng, nhưng cần được sử dụng thận trọng và đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc: Nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng với Acetylspiramycin, Metronidazol, hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thành phần của thuốc, không được sử dụng Sansvigyl.
- Trẻ em dưới 6 tuổi: Không sử dụng Sansvigyl cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Không sử dụng Sansvigyl cho phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú.
- Không được uống rượu khi dùng thuốc: Metronidazol có thể gây ra các phản ứng tương tự như phản ứng disulfiram khi kết hợp với rượu, dẫn đến các triệu chứng như nóng bừng mặt, nhức đầu, buồn nôn, nôn, co cứng bụng và ra mồ hôi.
Tại sao Sansvigyl chống chỉ định ở phụ nữ có thai và cho con bú?:
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy Sansvigyl có thể gây ra một số Tác dụng phụ nguy hiểm cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Vì vậy, để đảm bảo an toàn cho thai nhi và trẻ nhỏ, các chuyên gia khuyến cáo không sử dụng Sansvigyl cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Sansvigyl có thể gây ra một số Tác dụng phụ ảnh hưởng đến khả năng tập trung và phản xạ, chẳng hạn như chóng mặt, buồn nôn, lẫn lộn. Vì vậy, cần thận trọng khi vận hành máy móc hoặc tham gia giao thông khi đang sử dụng thuốc.
Cần chú ý gì khi vận hành máy móc hoặc tham gia giao thông?:
Nếu bạn gặp phải các Tác dụng phụ như chóng mặt, nhìn mờ, buồn nôn, hãy tạm dừng vận hành máy móc hoặc tham gia giao thông cho đến khi các triệu chứng này biến mất.
Thời kỳ mang thai
Không được sử dụng Sansvigyl cho phụ nữ đang mang thai. Thuốc có thể gây ra những tác động xấu cho sự phát triển của thai nhi.
Tại sao Sansvigyl không được dùng cho phụ nữ mang thai?:
Acetylspiramycin và Metronidazol có thể đi qua nhau thai và gây ra những Tác dụng phụ cho thai nhi. Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy Acetylspiramycin và Metronidazol có thể gây ra dị tật bẩm sinh.
Thời kỳ cho con bú
Không được sử dụng Sansvigyl cho phụ nữ đang cho con bú. Các hoạt chất trong thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.
Tại sao không được dùng Sansvigyl khi đang cho con bú?:
Metronidazol có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây ra các Tác dụng phụ cho trẻ sơ sinh, chẳng hạn như buồn nôn, nôn, ỉa chảy. Vì vậy, nếu bạn đang cho con bú, hãy trao đổi với bác sĩ để tìm ra phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả nhất.
Tương tác thuốc
Sansvigyl có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ra những Tác dụng phụ không mong muốn.
- Acetylspiramycin: Dùng acetylspiramycin đồng thời với thuốc uống ngừa thai có thể làm mất tác dụng phòng ngừa thụ thai.
- Metronidazol:
- Metronidazol tăng tác dụng của thuốc uống chống đông máu, đặc biệt là warfarin, vì vậy tránh dùng cùng lúc.
- Metronidazol có phản ứng kiểu disulfiram với rượu, vì vậy không nên sử dụng kết hợp.
- Metronidazol có thể làm tăng nồng độ lithi trong máu, gây độc cho người bệnh đang điều trị bằng lithi.
- Metronidazol tăng tác dụng của vecuronium, một loại thuốc giãn cơ không khử cực.
Phân tích các tương tác thuốc:
Cần Lưu ý đến các tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng Sansvigyl. Sử dụng thuốc ngừa thai cùng với Sansvigyl có thể làm giảm hiệu quả của thuốc ngừa thai. Kết hợp Sansvigyl với warfarin, rượu, hoặc lithi có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các Tác dụng phụ không mong muốn. Việc sử dụng cùng lúc với vecuronium cần được theo dõi chặt chẽ.
Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng (Clinical Studies)
Vai trò của nghiên cứu lâm sàng:
Nghiên cứu lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc trước khi đưa ra thị trường. Các thử nghiệm lâm sàng thường được thiết kế để đánh giá tác dụng của thuốc trên các nhóm đối tượng khác nhau, theo dõi các phản ứng của cơ thể, và xác định liều lượng tối ưu.
Các nghiên cứu lâm sàng liên quan đến Sansvigyl:
Không có thông tin chi tiết về các nghiên cứu lâm sàng đã được thực hiện trên thuốc Sansvigyl. Thông tin được cung cấp dựa trên các nghiên cứu về thành phần Acetylspiramycin và Metronidazol được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín.
Cần tìm hiểu thêm thông tin:
Để có được cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả và an toàn của Sansvigyl, bạn có thể tham khảo các tài liệu nghiên cứu, ý kiến của bác sĩ, dược sĩ, và các chuyên gia y tế.
Sansvigyl giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của Sansvigyl có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc, khu vực địa lý và thời điểm mua hàng. Bạn nên tham khảo giá tại các nhà thuốc hoặc quầy thuốc uy tín gần nhất.
Nơi mua thuốc:
Sansvigyl có thể được mua tại các nhà thuốc, quầy thuốc, và các cơ sở y tế có giấy phép hoạt động. Bạn nên chọn mua thuốc tại các địa điểm uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn của thuốc.
Lưu ý quan trọng:
Không nên mua thuốc ở những nơi không rõ nguồn gốc hoặc không có giấy phép hoạt động để tránh mua phải thuốc giả, thuốc kém chất lượng.
Kết luận
Sansvigyl là một loại thuốc kết hợp có hiệu quả trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý về răng miệng. Thuốc chứa hai hoạt chất chính là Acetylspiramycin và Metronidazol, có tác dụng kép trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
Tuy nhiên, việc sử dụng Sansvigyl cần tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Nếu bạn đang gặp phải các bệnh lý răng miệng hoặc có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến Sansvigyl, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Sức khỏe răng miệng là một phần quan trọng của sức khỏe tổng thể, vì vậy, đừng chủ quan khi gặp phải các vấn đề về răng miệng.