1. /

Thuốc kháng sinh Rodogyl điều trị nhiễm khuẩn răng miệng

SP001264

Danh mục

Quy cách

Hộp 2 Vỉ x 10 Viên

Nước sản xuất

Italy

Công ty sản xuất

SANOFI S.P.A

Số Đăng Ký

VN-21829-19

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc kháng sinh Rodogyl điều trị nhiễm khuẩn răng miệng

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Rodogyl NK là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn răng miệng, đặc biệt là các bệnh lý như viêm xoang miệng, áp-xe răng, viêm tấy, viêm mô dưới da hàm dưới, viêm quanh thân răng, viêm lợi, viêm miệng, viêm nha chu, viêm tuyến nước bọt mang tai và viêm tuyến nước bọt dưới hàm.

Thuốc này là sự kết hợp của hai hoạt chất chính là spiramycin và metronidazole, tạo nên hiệu quả kháng khuẩn mạnh mẽ và kiểm soát nhiễm trùng hiệu quả. Sản phẩm có bán tại nhà thuốc Dược Hà Nội.

Giới thiệu chung thuốc Rodogyl 

Rodogyl NK là một sản phẩm thuốc kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý răng miệng. Thuốc có tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ, giúp kiểm soát và tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, từ đó góp phần làm giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình hồi phục cho bệnh nhân.

Thuốc này là thuốc gì?

Rodogyl NK là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn răng miệng, đặc biệt là các bệnh lý như viêm xoang miệng, áp-xe răng, viêm tấy, viêm mô dưới da hàm dưới, viêm quanh thân răng, viêm lợi, viêm miệng, viêm nha chu, viêm tuyến nước bọt mang tai và viêm tuyến nước bọt dưới hàm. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, mỗi viên chứa 750.000 IU spiramycin và 125 mg metronidazole.

Spiramycin là một kháng sinh macrolide, có tác dụng ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn. Nó hoạt động chống lại một loạt các vi khuẩn gram dương, bao gồm cả vi khuẩn Streptococcus, Staphylococcus và Corynebacterium. Metronidazole là một kháng sinh nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn và kháng ký sinh trùng. Nó hoạt động chống lại một loạt các vi khuẩn kỵ khí và một số vi khuẩn hiếu khí, bao gồm cả vi khuẩn Bacteroides, Prevotella và Clostridium.

Sự kết hợp của spiramycin và metronidazole trong Rodogyl NK tạo nên tác dụng hiệp lực, giúp tăng hiệu quả kháng khuẩn và mở rộng phạm vi tác dụng của thuốc.

Thường được dùng cho bệnh gì?

Rodogyl NK được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn răng miệng, bao gồm:

  • Viêm xoang miệng: Viêm xoang miệng là tình trạng viêm nhiễm vùng xoang miệng, thường gây đau, sưng, đỏ và nóng, có thể kèm theo chảy mủ hoặc dịch nhầy.
  • Áp-xe răng: Áp-xe răng là túi mủ hình thành ở chân răng do nhiễm trùng. Nó gây đau dữ dội, sưng nề, đỏ và nóng xung quanh răng.
  • Viêm tấy: Viêm tấy là tình trạng viêm nhiễm gây sưng, đỏ, nóng và đau ở vùng da xung quanh răng.
  • Viêm mô dưới da hàm dưới: Viêm mô dưới da hàm dưới là tình trạng viêm nhiễm mô mềm dưới da hàm dưới, thường gây sưng, đau, nóng và đỏ ở vùng bị ảnh hưởng.
  • Viêm quanh thân răng: Viêm quanh thân răng là tình trạng viêm nhiễm mô quanh thân răng, thường gây sưng nề, đau, đỏ và chảy mủ.
  • Viêm lợi: Viêm lợi là tình trạng viêm nhiễm lợi, thường gây sưng nề, đỏ, chảy máu, đau và nhạy cảm khi chạm vào.
  • Viêm miệng: Viêm miệng là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc miệng, thường gây đau, nóng rát, khô miệng, lưỡi sưng to, trắng hoặc vàng.
  • Viêm nha chu: Viêm nha chu là tình trạng viêm nhiễm mô nha chu bao quanh răng, gây sưng nề, chảy máu khi đánh răng, hôi miệng, răng lung lay và có thể dẫn đến rụng răng.
  • Viêm tuyến nước bọt mang tai: Viêm tuyến nước bọt mang tai là tình trạng viêm nhiễm tuyến nước bọt mang tai, thường gây sưng, đau, nóng, đỏ và khó nuốt.
  • Viêm tuyến nước bọt dưới hàm: Viêm tuyến nước bọt dưới hàm là tình trạng viêm nhiễm tuyến nước bọt dưới hàm, thường gây sưng, đau, nóng, đỏ và khó nuốt.

Liều thường dùng?

Liều dùng Rodogyl NK thường được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh, độ tuổi, cân nặng và phản ứng của bệnh nhân. Tuy nhiên, liều dùng thông thường được khuyến cáo như sau:

  • Người lớn: 4-6 viên mỗi ngày, chia làm 2-3 lần uống trong bữa ăn. Trong các trường hợp nặng, có thể tăng liều lên 8 viên mỗi ngày.
  • Trẻ em từ 6-10 tuổi: 2 viên mỗi ngày.
  • Trẻ em từ 10-15 tuổi: 3 viên mỗi ngày.

Lưu ý trước khi sử dụng

Trước khi sử dụng Rodogyl NK, bạn nên Lưu ý một số điểm sau:

  • Nếu bạn dị ứng với spiramycin, metronidazole hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, bạn không nên sử dụng Rodogyl NK.
  • Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Rodogyl NK.
  • Rodogyl NK có thể gây buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy, bệnh lý thần kinh trung ương và ngoại biên.
  • Không nên sử dụng Rodogyl NK kết hợp với disulfiram, rượu và các thuốc chứa cồn.
  • Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, bạn nên thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Rodogyl NK.

Thành phần của thuốc Rodogyl 

Rodogyl NK có thành phần chính là spiramycin và metronidazole. Mỗi viên nén bao phim chứa 750.000 IU spiramycin và 125 mg metronidazole.

Ngoài ra, thuốc còn chứa một số tá dược khác như tinh bột ngô, povidone K30, natri croscarmellose, silica colloidal khan, sorbitol, magnesi stearat, cellulose vi tinh thể, hypromellose, titan dioxid, macrogol 6000.

Spiramycin là một kháng sinh macrolide, có tác dụng ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Metronidazole là một kháng sinh nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn và kháng ký sinh trùng.

Sự kết hợp giữa spiramycin và metronidazole tạo nên hiệu quả kháng khuẩn mạnh mẽ và kiểm soát nhiễm trùng hiệu quả. Nhờ đó, Rodogyl NK có thể điều trị hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn răng miệng, góp phần làm giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình hồi phục cho bệnh nhân.

Chỉ Định thuốc Rodogyl 

Rodogyl NK được chỉ định sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn răng miệng, bao gồm:

  • Điều trị chữa bệnh:
  • Các bệnh nhiễm khuẩn xoang miệng cấp tính, mạn tính hoặc tái diễn: Áp-xe răng, viêm tấy, viêm mô dưới da hàm dưới, viêm quanh thân răng, Viêm lợi, viêm miệng, Viêm nha chu, Viêm tuyến nước bọt mang tai, viêm tuyến nước bọt dưới hàm.
    • Điều trị dự phòng:
  • Điều trị dự phòng biến chứng nhiễm khuẩn tại chỗ sau phẫu thuật răng-miệng.

Điều trị bằng Rodogyl NK được chỉ định dựa trên hoạt tính kháng khuẩn và tính chất dược động học của thuốc. Đồng thời, cần xét đến các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện với chế phẩm này và vị trí của thuốc trong phạm vi các thuốc chống nhiễm khuẩn hiện có.

Đối tượng sử dụng thuốc Rodogyl 

Rodogyl NK được sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên. Tuy nhiên, thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.

Thuốc này được chỉ định sử dụng với mục đích điều trị và dự phòng nhiễm khuẩn răng miệng, bao gồm các trường hợp:

  • Bệnh nhân mắc các bệnh lý nhiễm khuẩn răng miệng như viêm xoang miệng, áp-xe răng, viêm tấy, viêm mô dưới da hàm dưới, viêm quanh thân răng, viêm lợi, viêm miệng, viêm nha chu, viêm tuyến nước bọt mang tai và viêm tuyến nước bọt dưới hàm.
  • Bệnh nhân cần dự phòng biến chứng nhiễm khuẩn tại chỗ sau phẫu thuật răng-miệng.

Tuy nhiên, cần Lưu ý rằng Rodogyl NK không được sử dụng cho tất cả mọi người. Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi. Ngoài ra, thuốc này cũng không được khuyến cáo sử dụng cho những người có tiền sử dị ứng với spiramycin, metronidazole hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

Cách dùng & Liều dùng thuốc Rodogyl 

Rodogyl NK được sử dụng bằng đường uống. Thuốc được uống với nước, có thể uống trong hoặc sau bữa ăn. Liều dùng và thời gian điều trị được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân.

Liều dùng

Liều dùng Rodogyl NK thường được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh, độ tuổi, cân nặng và phản ứng của bệnh nhân. Tuy nhiên, liều dùng thông thường được khuyến cáo như sau:

  • Điều trị chữa bệnh:
  • Người lớn: 4-6 viên mỗi ngày, chia làm 2-3 lần uống trong bữa ăn. Trong các trường hợp nặng, có thể tăng liều lên 8 viên mỗi ngày.
  • Trẻ em từ 6-10 tuổi: 2 viên mỗi ngày.
  • Trẻ em từ 10-15 tuổi: 3 viên mỗi ngày.
    • Điều trị dự phòng:
  • Người lớn: 4-6 viên mỗi ngày, chia làm 2-3 lần uống trong bữa ăn.
  • Trẻ em từ 6-10 tuổi: 2 viên mỗi ngày.
  • Trẻ em từ 10-15 tuổi: 3 viên mỗi ngày.

Cách dùng

Rodogyl NK được sử dụng bằng đường uống. Thuốc được uống với nước, có thể uống trong hoặc sau bữa ăn.

Liều dùng và thời gian điều trị được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân. Tuy nhiên, bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian điều trị.

Dược Lý

Rodogyl NK là sự kết hợp của spiramycin và metronidazole, hai hoạt chất kháng khuẩn có tác dụng hiệp lực, giúp tăng hiệu quả kháng khuẩn và mở rộng phạm vi tác dụng của thuốc.

Dược động học

Spiramycin được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, tuy nhiên không hoàn toàn. Thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu này.

Sau khi uống 6 MIU, nồng độ cực đại trong huyết thanh là 3,3 μg/ml. Thời gian bán hủy trong huyết tương khoảng 8 giờ. Spiramycin không đi vào dịch não tủy. Thuốc được tiết vào sữa mẹ. Tỉ lệ kết gắn protein huyết tương thấp (10%).

Thuốc được phân bố tốt trong nước bọt và các mô (phổi: 20-60 μg/g, amidan: 20-80 μg/g, các xoang bị viêm: 75-110 μg/g, xương: 5-100 μg/g. Mười ngày sau khi ngưng điều trị, lượng hoạt chất còn hiện diện trong gan, lách và thận là từ 5 đến 7 μg/g.

Các macrolide thâm nhập và tích lũy trong các thực bào (bạch cầu trung tính, bạch cầu đơn nhân, đại thực bào màng bụng và phế nang).

Ở người, thuốc có nồng độ cao trong thực bào. Những tính chất này giải thích cho tác dụng của macrolide trên vi khuẩn nội bào. Spiramycin được chuyển hóa ở gan, dẫn đến sự hình thành các chất chuyển hóa có hoạt tính nhưng không rõ cấu trúc hóa học. Lượng bài tiết trong nước tiểu chiếm 10% liều dùng. Tỉ lệ bài tiết trong mật cao, nồng độ gấp 15 đến 40 lần nồng độ trong huyết tương. Có thể tìm thấy một lượng spiramycin đáng kể trong phân.

Metronidazole được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 2 giờ. Thuốc được phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy. Metronidazole được chuyển hóa ở gan và bài tiết qua nước tiểu và phân. Thời gian bán hủy của metronidazole trong huyết tương khoảng 8 giờ.

Dược lực học

Spiramycin là một kháng sinh macrolide, có tác dụng ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Spiramycin có phổ tác dụng rộng, hoạt động chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương, bao gồm cả vi khuẩn Streptococcus, Staphylococcus, và Corynebacterium.

Metronidazole là một kháng sinh nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn và kháng ký sinh trùng. Metronidazole hoạt động chống lại nhiều loại vi khuẩn kỵ khí và một số vi khuẩn hiếu khí, bao gồm cả vi khuẩn Bacteroides, Prevotella và Clostridium.

Sự kết hợp giữa spiramycin và metronidazole tạo nên tác dụng hiệp lực, giúp tăng hiệu quả kháng khuẩn và mở rộng phạm vi tác dụng của thuốc.

Nguồn gốc & Xuất xứ

Rodogyl NK là sản phẩm của Công ty dược phẩm Sanofi, Pháp. Thuốc được sản xuất tại Pháp và được phân phối trên thị trường Việt Nam bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm.

Rodogyl NK là sản phẩm được sản xuất bởi Công ty dược phẩm Sanofi, một trong những tập đoàn dược phẩm hàng đầu thế giới. Sanofi có lịch sử lâu đời trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển thuốc, luôn chú trọng đến chất lượng sản phẩm và an toàn cho người sử dụng.

Nhà sản xuất

Rodogyl NK được sản xuất bởi Sanofi, một trong những tập đoàn dược phẩm hàng đầu thế giới. Công ty được thành lập vào năm 1973, kết quả từ việc sáp nhập hai công ty dược phẩm của Pháp là Sanofi và Aventis.

Sanofi là một công ty dược phẩm đa quốc gia, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như nghiên cứu, phát triển, sản xuất và phân phối thuốc. Công ty có trụ sở chính đặt tại Paris, Pháp, và có mạng lưới hoạt động rộng khắp trên toàn thế giới.

Sanofi được biết đến với những sản phẩm thuốc hiệu quả, an toàn và chất lượng cao. Các sản phẩm của Sanofi được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, được kiểm soát nghiêm ngặt trong suốt quá trình sản xuất, giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.

Nước sản xuất

Rodogyl NK được sản xuất tại Pháp. Pháp là một quốc gia có nền y học phát triển, với nhiều công ty dược phẩm nổi tiếng thế giới. Các sản phẩm dược phẩm của Pháp được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, được kiểm soát nghiêm ngặt trong suốt quá trình sản xuất, giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Rodogyl NK được bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Mỗi vỉ thuốc chứa 10 viên nén bao phim, mỗi hộp thuốc chứa 1 hoặc 2 vỉ.

Rodogyl NK được đóng gói theo quy cách phù hợp để bảo quản và sử dụng. Mỗi vỉ thuốc được đóng gói riêng biệt, giúp bảo vệ thuốc khỏi ẩm, ánh sáng và các yếu tố môi trường khác. Hộp thuốc cũng được in ấn đầy đủ thông tin về tên thuốc, thành phần, liều dùng, cách dùng, hạn sử dụng, nhà sản xuất và các cảnh báo cần thiết, giúp người sử dụng dễ dàng nhận biết và sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.

Làm gì khi uống sai liều dùng

Quá liều

Trong trường hợp uống quá liều Rodogyl NK, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, đau đầu, chóng mặt, thất điều, lú lẫn, ảo giác, giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu. Nếu nghi ngờ bị quá liều Rodogyl NK, bệnh nhân cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và xử trí kịp thời.

Không có thuốc giải độc đặc hiệu đối với spiramycin hoặc metronidazole. Nếu xảy ra quá liều, nên điều trị triệu chứng.

  • Rối loạn liên quan với spiramycin:
  • Liều độc của spiramycin chưa được biết.
  • Có thể có các dấu hiệu ở đường tiêu hóa sau khi dùng liều cao, như buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy.
  • Các trường hợp kéo dài khoảng QT, có thể giảm đi khi ngưng điều trị, đã được nhận thấy trên trẻ sơ sinh được điều trị với liều cao spiramycin và sau khi tiêm tĩnh mạch spiramycin trên các đối tượng có nguy cơ kéo dài khoảng QT.
  • Do đó, nếu xảy ra quá liều spiramycin, nên dùng điện tâm đồ để đo khoảng QT, đặc biệt là khi có sự hiện diện của các yếu tố nguy cơ khác (hạ kali máu, kéo dài khoảng QT bẩm sinh, phổi hợp với thuốc làm kéo dài khoảng QT và/hoặc gây xoắn đỉnh).
    • Rối loạn liên quan với metronidazole:
  • Các trường hợp dùng liều duy nhất lên đến 12 g đã được báo cáo trong các trường hợp cố ý tự tử và vô ý quá liều.
  • Triệu chứng chỉ là ói mửa, thất điều và mất định hướng nhẹ.

Quên 1 liều

Nếu quên uống một liều Rodogyl NK, bạn nên uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình. Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Tác dụng phụ

Rodogyl NK có thể gây ra một số Tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai sử dụng thuốc cũng gặp phải. Các Tác dụng phụ phổ biến nhất là buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt, thất điều.

Thường gặp

  • Hệ tiêu hóa: Đau dạ dày, buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy, viêm lưỡi, khô miệng, viêm miệng, miệng có vị kim loại, chán ăn.
  • Da và phần phụ của da: Nổi mẩn, mề đay, ngứa.
  • Hệ thần kinh trung ương và ngoại biên: Đôi khi xảy ra dị cảm thoáng qua, nhức đầu, chóng mặt, thất điểu.
  • Ảnh hưởng huyết học: Rất hiếm trường hợp giảm bạch cầu trung tính.

Ít gặp

  • Hệ tiêu hóa: Viêm dạ dày, viêm đại tràng giả mạc, viêm tụy.
  • Da và phần phụ của da: Phù Quincke.
  • Hệ thần kinh trung ương và ngoại biên: Bệnh lý dây thần kinh cảm giác ngoại biên.
  • Rối loạn tâm thần: Lú lẫn, ảo giác.
  • Ảnh hưởng huyết học: Rất hiếm trường hợp mất bạch cầu hạt và giảm tiểu cầu.

Hiếm gặp

  • Da và phần phụ của da: Sốc phản vệ, đỏ da nung mủ toàn thân cấp tính.
  • Triệu chứng gan: Rất hiếm trường hợp có kết quả xét nghiệm chức năng gan bất thường, viêm gan tắc mật.
  • Ảnh hưởng huyết học: Rất hiếm trường hợp thiếu máu tán huyết.
  • Các ảnh hưởng khác: Nước tiểu có thể có màu nâu đỏ vì có các sắc tố hòa tan trong nước do chuyển hóa thuốc.

Nếu bạn gặp phải bất kỳ Tác dụng phụ nào nghi ngờ là do Rodogyl NK, bạn nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.

Lưu ý

Rodogyl NK là một loại thuốc kháng sinh cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, không nên tự ý sử dụng thuốc.

Chống chỉ định

Rodogyl NK không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với thuốc nhóm imidazole, spiramycin và/hoặc bất kỳ tá dược nào.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi, vì không thích hợp với dạng bào chế này.
  • Phối hợp với disulfiram, rượu và các thuốc chứa cồn.

Rodogyl NK không được khuyến cáo sử dụng cho những người có tiền sử dị ứng với spiramycin, metronidazole hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc. Bệnh nhân dị ứng với thuốc có thể gặp phải các phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, phù, khó thở, thậm chí là sốc phản vệ nguy hiểm đến tính mạng.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Rodogyl NK có thể gây chóng mặt, lú lẫn, ảo giác hoặc co giật. Do đó, bệnh nhân nên cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.

Thời kỳ mang thai

Rodogyl NK không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ. Tuy nhiên, nếu cần thiết, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng Rodogyl NK cho phụ nữ mang thai, dựa trên tình trạng bệnh và lợi ích của người mẹ.

  • Phụ nữ có thai:
  • Nếu cần, có thể sử dụng thuốc này trong thai kỳ, bất luận ở giai đoạn nào.
  • Metronidazole: Về mặt lâm sàng, phân tích một số lớn các trường hợp thai nghén phơi nhiễm cho thấy không có tác dụng sinh quái thai hoặc độc cho thai đặc hiệu nào do metronidazole. Tuy nhiên, chỉ các nghiên cứu dịch tễ học mới có thể xác minh là không có nguy cơ. Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy bằng chứng của tác dụng sinh quái thai với metronidazole.
  • Spiramycin: Nếu cần, có thể xem xét sử dụng spiramycin trong thai kỳ. Thật vậy, việc sử dụng spiramycin rộng rãi trong thai kỳ không cho thấy tác dụng sinh quái thai hoặc độc cho thai nào có liên quan với thuốc này.

Thời kỳ cho con bú

Rodogyl NK không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ cho con bú. Metronidazole và spiramycin được bài tiết trong sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Phụ nữ đang cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Rodogyl NK.

Tương tác thuốc

Rodogyl NK có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ Tác dụng phụ. Do đó, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin, thảo dược và thực phẩm chức năng.

  • Do spiramycin:
  • Các phối hợp cần xem xét:
    • Levodopa (phối hợp với carbidopa): Sự hấp thu carbidopa bị ức chế với giảm nồng độ levodopa trong huyết tương. Nên theo dõi các thông số lâm sàng và chỉnh liều levodopa, nếu cần.
      • Do metronidazole:
  • Các phối hợp không nên dùng:
    • Disulfiram: Cơn sảng cấp, trạng thái lú lẫn.
    • Rượu: Hiệu ứng giống disulfiram (nóng, đỏ mặt, ói mửa, tim đập nhanh). Tránh dùng thức uống có cồn và các loại thuốc chứa cồn.
  • Các phối hợp cần thận trọng khi dùng:
    • Thuốc kháng đông dạng uống: Tăng tác dụng của thuốc kháng đông dạng uống và/hoặc tăng nguy cơ xuất huyết, do giảm chuyển hóa ở gan. Nên kiểm tra thời gian prothrombin thường xuyên hơn và theo dõi INR. Nên chỉnh liều thuốc kháng đông dạng uống trong thời gian điều trị thuốc này và 8 ngày sau khi ngưng điều trị.
  • Các phối hợp cần xem xét:
    • Fluorouracil: Tăng độc tính fluorouracil do giảm thanh thải.
  • Các vấn đề đặc biệt liên quan với mất cân bằng INR:
    • Nhiều trường hợp tăng hoạt tính thuốc kháng đông dạng uống đã được báo cáo trên bệnh nhân đang điều trị kháng sinh.
    • Tình trạng nhiễm khuẩn và viêm nặng, tuổi và tổng trạng của bệnh nhân xem ra là những yếu tố nguy cơ.
    • Trong những trường hợp này, khó xác định được chính nhiễm khuẩn hay việc điều trị nhiễm khuẩn ảnh hưởng đến đâu trong sự mất cân bằng INR.
    • Tuy nhiên, có một số nhóm kháng sinh hay liên quan đến vấn đề này hơn; đặc biệt là fluoroquinolone, macrolide, cyclin, cotrimoxazole, và một số cephalosporin.
      • Tương tác với các xét nghiệm cận lâm sàng:
  • Metronidazole có thể làm bất động Treponema và dẫn đến dương tính giả trong xét nghiệm Nelson.

Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng (Clinical Studies)

Rodogyl NK đã được nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng Rodogyl NK là một loại thuốc hiệu quả và an toàn trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn răng miệng.

Các nghiên cứu lâm sàng đã cho thấy Rodogyl NK có hiệu quả trong việc kiểm soát và tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, từ đó giúp làm giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình hồi phục cho bệnh nhân. Thuốc cũng được chứng minh là có khả năng dung nạp tốt, ít gây ra Tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thuốc Rodogyl giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Rodogyl NK có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc, địa điểm bán và thời điểm mua hàng. Bệnh nhân có thể tìm mua Rodogyl NK tại các nhà thuốc, hiệu thuốc, bệnh viện, cơ sở y tế, hoặc các trang web bán thuốc trực tuyến.

Để biết thêm thông tin chi tiết về giá cả và địa điểm bán, bệnh nhân vui lòng liên hệ với nhà thuốc hoặc cơ sở y tế gần nhất.

Trích nguồn tham khảo

  • Hướng Dẫn Sử Dụng Thuốc được cung cấp bởi nhà sản xuất.
  • Cochrane Library
  • Journal of Clinical Microbiology
  • American Journal of Dentistry
  • National Institutes of Health (NIH)

Kết luận

Thuốc Rodogyl là một loại thuốc kháng sinh hiệu quả và an toàn trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn răng miệng. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, mỗi viên chứa 750.000 IU spiramycin và 125 mg metronidazole.

Rodogyl NK có tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ, giúp kiểm soát và tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, từ đó góp phần làm giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình hồi phục cho bệnh nhân. Tuy nhiên, thuốc cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, không nên tự ý sử dụng thuốc.

Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin, thảo dược và thực phẩm chức năng, để tránh tương tác thuốc.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm