1. /

Thuốc Methyldopa 250mg điều trị tăng huyết áp, đặc biệt là cho phụ nữ mang thai

SP002751

Quy cách

Hộp 10 Vỉ x 10 Viên

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

TRAPHACO

Số Đăng Ký

VD-21013-14

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc Methyldopa 250mg điều trị tăng huyết áp, đặc biệt là cho phụ nữ mang thai

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Methyldopa 250mg là một trong những sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị tăng huyết áp, đặc biệt là cho phụ nữ mang thai.

Với các thành phần chính và cách dùng rõ ràng, Methyldopa không chỉ giúp kiểm soát huyết áp mà còn có nhiều Tác dụng phụ hỗ trợ khác.

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về Methyldopa 250mg, từ công dụng đến cách sử dụng, Tác dụng phụ cũng như những điểm cần Lưu ý khi sử dụng sản phẩm.

Giới thiệu chung Thuốc Methyldopa 250mg

Thuốc Methyldopa 250mg được biết đến là một thuốc hạ huyết áp hiệu quả, thường được chỉ định cho những bệnh nhân gặp phải tình trạng huyết áp cao.

Đặc biệt, sản phẩm này được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai vì tính an toàn và hiệu quả của nó trong việc kiểm soát huyết áp mà không gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe của mẹ và thai nhi.

Ngoài ra, Methyldopa hoạt động bằng cách làm giảm trương lực giao cảm, từ đó giúp hạ huyết áp mà không làm ảnh hưởng đến chức năng tim và thận. Điều này khiến Methyldopa trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm giải pháp điều trị ổn định huyết áp trong thời gian dài.

Thành phần Thuốc Methyldopa 250mg

Thành phần
Methyldopa 250mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định Thuốc Methyldopa 250mg

Methyldopa 250mg được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp, nhất là đối với những bệnh nhân có tiền sử cao huyết áp trong thời kỳ mang thai.

Ngoài ra, thuốc cũng có thể được dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác như thuốc lợi niệu Thiazid hoặc thuốc chẹn beta.

Đối tượng sử dụng Thuốc Methyldopa 250mg

Methyldopa 250mg có thể được sử dụng cho nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm:

  • Người lớn mắc bệnh tăng huyết áp có thể sử dụng Methyldopa để kiểm soát huyết áp của mình.
  • Phụ nữ mang thai bị tăng huyết áp

Dược lý Thuốc Methyldopa 250mg

Dược lực học

Methyldopa là thuốc có tác dụng hạ huyết áp, cấu trúc liên quan đến catecholamin và tiền chất của chúng. 

Cơ chế tác dụng: methyldopa được chuyển hóa ở hệ thần kinh trung ương,  tạo thành alpha methyl norepinephrin, có tác dụng kích thích lên các thụ thể α-adrenergic, giảm đáp ứng co mạch, làm giãn mạch và hạ huyết áp. Các phân tử methyldopa ức chế quá trình khử dihydroxyphenyl alanin (dopa) và 5 – hydroxytryptophan. 

Ngoài ra, kết quả lâm sàng cho thấy, thuốc làm giảm nồng độ của các chất dẫn truyền: serotonin, dopamin, norepinephrin, epinephrin có trong các mô. 

Tác dụng hạ huyết áp của Methyldopa hiệu quả với cả huyết áp tư thế, hạ huyết áp nhưng không làm thay đổi cung lượng của tim, không gây độc trên thận. 

Có thể được sử dụng đơn độc/ kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác, đặc biệt là thuốc lợi niệu thiazid để tăng hiệu quả điều trị.

Dược động học

Sau khi uống, methyldopa được hấp thu không hoàn toàn tại đường tiêu hóa, cho sinh khả dụng tương đương khoảng 25 % , thường khác biệt ở từng người. 

Nồng độ thuốc trong huyết tương cao nhất sau khi uống 2 - 4 giờ, cho tác dụng hạ huyết áp lớn nhất sau 4 – 6 giờ. Thể tích phân bố của methyldopa là 0,6 lít/kg. 

Thời gian bán thải trong huyết tương ở người bình thường là 1 – 2 giờ, tăng lên khi chức năng thận giảm. 

70% liều dùng của thuốc bị thải trừ qua thận, sản phẩm bài tiết có khoảng 60% chất ban đầu, còn lại là các chất chuyển hóa liên hợp. 

Cách dùng & Liều dùng Thuốc Methyldopa 250mg

Liều dùng Thuốc Methyldopa 250mg

Liều bắt đầu: 1 viên/ lần x 2 – 3 lần/ngày, trong 48 giờ đầu, tăng liều dựa vào đáp ứng của bệnh nhân. 

Liều duy trì: 1 viên/ lần x 2 - 4 lần/ ngày. 

Liều tối đa được khuyến cáo là 6 viên/ ngày. 

Chỉ định kết hợp thêm thuốc lợi niệu thiazid ở những bệnh nhân kém đáp ứng ở liều 4 viên/ngày. 

Đối với người cao tuổi, liều khởi đầu thường là 125 mg/lần, 2 lần/ngày.

Đối với trẻ em, liều khởi đầu là 10 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 – 4 lần.

Cách dùng Thuốc Methyldopa 250mg

Methyldopa được dùng đường uống, thường uống cùng với nước. Người dùng nên bắt đầu tăng liều vào buổi tối để giảm thiểu tác dụng an thần.

Ngoài ra, người dùng cần tuân thủ đúng lịch dùng thuốc và không tự ý thay đổi liều lượng mà không có sự tư vấn của bác sĩ.

Dạng bào chế - Quy cách đóng gói

Dạng bào chế: Viên nén

Quy cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Làm gì khi uống sai liều

Quá liều

Trường hợp dùng Methyldopa quá liều có thể gây ra hạ huyết áp nghiêm trọng và rối loạn chức năng não bộ. Nếu có triệu chứng quá liều như mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, hoặc nhịp tim chậm, người dùng cần ngay lập tức nhận sự chăm sóc y tế.

Khi gặp trường hợp quá liều, cần thực hiện các biện pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể tiến hành rửa dạ dày hoặc gây nôn nếu thuốc đã được hấp thụ. Ngoài ra, cần theo dõi tần số tim, lưu lượng máu và cân bằng điện giải.

Quên 1 liều

Nếu bạn quên uống một liều Methyldopa, hãy bổ sung ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giữa liều đã quên và liều tiếp theo quá ngắn, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường. Tránh việc uống gấp đôi liều để bù cho liều đã mất.

Tác dụng phụ

Mặc dù Methyldopa được coi là an toàn, nhưng vẫn có thể gây ra một số Tác dụng phụ. Hãy cùng tìm hiểu về các Tác dụng phụ thường gặp, ít gặp và hiếm gặp.

Tác dụng phụ thường gặp

  • Chóng mặt và mệt mỏi: Đây là các triệu chứng phổ biến nhất khi mới bắt đầu điều trị.
  • Buồn ngủ: Một số người có thể cảm thấy buồn ngủ, đặc biệt là trong giai đoạn đầu điều trị.
  • Suy nhược: Một số bệnh nhân có thể trải qua tình trạng suy nhược nhẹ trong suốt quá trình sử dụng.

Tác dụng phụ ít gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Một số người có thể gặp triệu chứng như buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Rối loạn thần kinh: Hiếm khi xảy ra, nhưng một số người có thể gặp phải triệu chứng như dị cảm hoặc liệt mặt.

Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Tình trạng viêm: Có thể gặp viêm tụy, viêm đại tràng hoặc viêm tuyến nước bọt.
  • Bệnh lý miễn dịch: Có thể có phản ứng Coombs dương tính kéo dài hoặc hiếm hơn là thiếu máu tan huyết.

Người dùng cần theo dõi sức khỏe của bản thân trong suốt thời gian sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải triệu chứng bất thường.

Lưu ý

Chống chỉ định

Không dùng Methyldopa 250 FC tablets cho các bệnh nhân sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức thuốc. 
  • Bệnh nhân viêm gan cấp, xơ gan tiến triển. 
  • Tiền sử rối loạn chức năng gan liên quan đến điều trị bằng methyldopa. 
  • U tế bào ưa crôm. 
  • Người đang uống các thuốc ức chế MAO. 
  • Phụ nữ cho con bú. 

Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Methyldopa được chỉ định cho phụ nữ tăng huyết áp thai kỳ, không gây quái thai tuy nhiên cần thận trọng với khả năng trẻ sơ sinh bị tụt huyết áp. 

Thuốc được bài tiết vào sữa mẹ, được chứng minh có thể gây nguy cơ cho trẻ, vì vậy người đang cho con bú không nên sử dụng methyldopa.

Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Các Tác dụng phụ thường thấy của thuốc là an thần, chóng mặt, nhức đầu. Bệnh nhân không nên tự lái xe hoặc điều khiển máy nếu đang điều trị bằng methyldopa.

Thuốc Methyldopa 250mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Methyldopa 250mg thường nằm trong khoảng hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.

Người tiêu dùng có thể mua sản phẩm này tại các hiệu thuốc, bệnh viện hoặc trang thương mại điện tử uy tín.

Kết luận

Thuốc Methyldopa 250mg là một sản phẩm hiệu quả trong việc điều trị tăng huyết áp, đặc biệt là cho phụ nữ mang thai.

Với tính an toàn, khả năng tác động mạnh mẽ và ít Tác dụng phụ, Methyldopa xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm giải pháp điều trị ổn định huyết áp.

Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm