Thuốc Methotrexate là một loại thuốc quan trọng trong điều trị nhiều bệnh lý về tự miễn và ung thư.
Khả năng điều trị của nó đã được chứng minh qua nhiều năm và vẫn đang được nghiên cứu để tối ưu hóa hiệu quả.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thuốc Methotrexate 2.5mg, bao gồm thành phần, công dụng, chỉ định, cách dùng, Tác dụng phụ và những thông tin cần thiết khác mà người dùng cần biết.
Giới thiệu chung Thuốc Methotrexate
Methotrexate là một thuốc kháng chuyển hóa thuộc nhóm thuốc chống ung thư, có tác dụng kìm hãm sự phát triển của tế bào.
Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh như viêm khớp dạng thấp, vảy nến và một số loại ung thư.
Việc hiểu rõ về phương thức hoạt động và cách dùng thuốc Methotrexate sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc điều trị và có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.
Thành phần Thuốc Methotrexate
Chỉ Định Thuốc Methotrexate
Methotrexate 2.5mg được chỉ định điều trị cho nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, đặc biệt là:
- Điều trị vảy nến, viêm khớp vảy nến, viêm khớp dạng thấp.
- Điều trị u sùi dạng nấm hay còn gọi là u Lympho tế bào T cũng được chỉ định dùng thuốc này.
Đối tượng sử dụng Thuốc Methotrexate
Những đối tượng sau đây có thể được chỉ định sử dụng Methotrexate:
- Người lớn mắc bệnh vảy nến hoặc viêm khớp dạng thấp.
- Bệnh nhân mắc các loại ung thư như lymphoma hay leukemia.
- Trẻ em cần hóa trị liệu trong các trường hợp nhất định.
Dược lý Thuốc Methotrexate
Dược lực học
Methotrexat là chất kháng Acid Folic có tác dụng chống ung thư.
Do có ái lực với enzym dihydrofolat reductase mạnh hơn acid folic nội sinh, thuốc ức chế acid folic chuyển thành acid tetrahydrofolic - chất cần thiết trong tổng hợp purin và acid thymidylic - dẫn tới ức chế sinh tổng hợp và sửa chữa DNA.
Do tác dụng làm ngừng quá trình nguyên phân này, methotrexat ức chế đặc hiệu pha S của chu kỳ tế bào. Các mô tăng sinh mạnh như các tế bào ung thư, tủy xương, té bảo thai nhi, biểu mô da (bệnh vảy nến), niêm mạc Đường tiêu hóa, hay tế bảo mầm tóc là những tế bào nhạy cảm nhất với methotrexat. Methotrexat có tác dụng ức chế miễn dịch, một phần có thể do ức chế sự nhân lên của bạch cầu.
Methotrexat có tác dụng chống viêm, ngoài cơ chế ức chế enzym dihydrofolat reductase còn có các cơ chế khác như ức chế chuyển hóa purin, ức chế hoạt hóa tế bào lympho T, ức chế tổng hợp cytokin và phân tử liên kết tế bào, ức chế gắn Interleukin IL-1β vào receptor.
Dược động học
Hấp thu: Khả năng hấp thu qua đường uống của methotrexat phụ thuộc nhiều vào liều sử dụng.
Thuốc được hấp thu tốt khi dùng liều thấp (dưới 30 mg/m2); tuy nhiên, đã có bằng chứng cho thấy sinh khả dụng có thể giảm đến dưới 50% khi dùng liều từ 15 mg/m2 trở xuống.
Phân bố: Methotrexat phân bố vào mô và dịch ngoại bào với Thể tích phân bố ở trạng thái cân bằng đạt 0,4 - 0,8 lít/kg. Thuốc phân bố vào nhiều mô của cơ thể, nhiều nhất vào thận, bàng quang, lá lách, gan và da.
Chuyển hoá: Methotrexat được chuyển hóa thành polyglutamat ở gan và trong tế bào. Khi dùng đường uống, một phần thuốc được chuyển hóa bởi hệ vi sinh vật đường ruột.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận, một phần nhỏ được thải trừ vào phân qua dịch mật.
Cách dùng & Liều dùng Thuốc Methotrexate
Liều dùng Thuốc Methotrexate
Liều dùng cho từng tình trạng bệnh lý có thể khác nhau. Dưới đây là một số liều dùng thông thường:
- Đối với viêm khớp dạng thấp: Liều khởi đầu thường là 7.5 mg một lần mỗi tuần hoặc chia thành 3 lần uống 2.5 mg cách nhau 12 giờ.
- Đối với bệnh vảy nến: Liều uống ban đầu là 10 – 25 mg một lần mỗi tuần, tối đa không vượt quá 30 mg/tuần.
- Đối với u sùi dạng nấm: Uống từ 2.5 – 10 mg mỗi ngày.
Liều lượng cụ thể còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.
Cách dùng Thuốc Methotrexate
Methotrexate 2.5mg được dùng đường uống, trước bữa ăn, không nhai. Bệnh nhân cần uống thuốc với nước và không nên uống cùng với thực phẩm để đảm bảo hấp thu tối ưu.
Thời gian điều trị sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và sự đáp ứng của bệnh nhân. Việc theo dõi thường xuyên là cần thiết để điều chỉnh liều lượng khi cần thiết.
Dạng bào chế - Quy cách đóng gói
Dạng bào chế: Viên uống
Quy cách: Hộp 2 vỉ x 10 viên
Làm gì khi uống sai liều
Quá liều
Nếu bệnh nhân lỡ dùng quá liều Methotrexate, cần nhanh chóng thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời. Theo dõi các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa và các vấn đề về gan.
Quên 1 liều
Nếu quên một liều Methotrexate, hãy bổ sung ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giữa liều đã quên và liều tiếp theo quá ngắn thì không nên bổ sung. Không được dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng Methotrexate 2.5mg, người bệnh có thể gặp phải một số Tác dụng phụ. Tác dụng phụ có thể được phân loại theo mức độ phổ biến như sau:
Thường gặp
- Buồn nôn
- Tăng enzym gan trong huyết tương
- Đau đầu, chóng mặt
- Viêm miệng, tiêu chảy
Ít gặp
- Chảy máu mũi
- Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
- Ngứa da
- Xơ phổi, viêm phổi
Hiếm gặp
- Liệt dương
- Lú lẫn, trầm cảm
- Giảm tình dục
Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng không mong muốn nào gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc.
Lưu ý
Chống chỉ định
Methotrexate 2.5mg chống chỉ định trong những trường hợp sau:
- Mẫn cảm với thuốc.
- Các đối tượng người bệnh suy gan - thận nặng, nghiện rượu, suy dinh dưỡng, suy giảm miễn dịch hay rối loạn tạo máu
Lưu ý trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú: Methotrexate có thể gây dị tật thai nhi và truyền qua sữa mẹ nên chống chỉ định dùng cho người đang trong giai đoạn thai nghén và nuôi con bằng sữa mẹ.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra tình trạng chóng mặt, lú lẫn, buồn ngủ, do đó nếu đang dùng Methotrexate-Belmed 2,5mg bạn cần hạn chế điều khiển phương tiện và máy móc.
Thuốc Methotrexate giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của Methotrexate 2.5mg có thể dao động tùy theo từng nhà thuốc và địa điểm mua.
Bạn có thể mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín hoặc bệnh viện có khoa dược.
Kết luận
Thuốc Methotrexate là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý, tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải tuân thủ đúng chỉ định và theo dõi cẩn thận.
Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc và sử dụng một cách an toàn.