1. /

Thuốc Langitax 15 điều trị phòng các nguy cơ tim mạch liên quan đến đông máu

SP006290

Quy cách

Hộp 2 Vỉ x 7 Viên

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

USARICHPHARM

Số Đăng Ký

VD-28999-18

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc Langitax 15 điều trị phòng các nguy cơ tim mạch liên quan đến đông máu

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Langitax 15 là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến đông máu, đặc biệt dành cho những bệnh nhân mắc phải tình trạng rung nhĩ không do bệnh lý van tim mà có nguy cơ cao bị đột quỵ.

Với tác dụng mạnh mẽ của thành phần chính là Rivaroxaban, Langitax 15 đã chứng minh được hiệu quả trong việc giảm thiểu nguy cơ tắc mạch và hỗ trợ điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu.

Giới thiệu chung Thuốc Langitax 15

Thuốc Langitax 15 là thuốc gì?

Langitax 15 là viên nén chứa hoạt chất Rivaroxaban với hàm lượng 15mg. Đây là một loại thuốc chống đông máu thuộc nhóm ức chế trực tiếp yếu tố Xa, giúp ngăn chặn quá trình đông máu một cách hiệu quả.

Rivaroxaban là một loại thuốc mới hơn so với các loại thuốc chống đông truyền thống như warfarin, không yêu cầu theo dõi thường xuyên các chỉ số đông máu. Điều này mang lại nhiều tiện lợi cho người sử dụng.

Lưu ý trước khi sử dụng

Trước khi bắt đầu sử dụng Langitax 15, bệnh nhân cần tham khảo và tư vấn từ bác sĩ về tiền sử bệnh lý cá nhân, đặc biệt là các vấn đề về chảy máu hoặc các bệnh lý gan.

Đồng thời, cần thông báo cho bác sĩ về việc đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Thành phần Thuốc Langitax 15

Thành phần
Rivaroxaban 15mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định Thuốc Langitax 15

Langitax 15 thường được chỉ định cho các trường hợp:

  • Giảm nguy cơ đột quỵ và tắc mạch toàn thân ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh lý van tim.
  • Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).
  • Điều trị tắc mạch phổi (PE).
  • Dự phòng tái phát huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi sau khi đã điều trị.
  • Dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu ở những bệnh nhân tiến hành phẫu thuật đầu gối hoặc thay khớp háng.

Đối tượng sử dụng Thuốc Langitax 15

Langitax 15 thích hợp cho những bệnh nhân có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng do đông máu. Điều này bao gồm:

  • Bệnh nhân rung nhĩ
  • Bệnh nhân có tiền sử huyết khối
  • Bệnh nhân phẫu thuật lớn như thay khớp háng hoặc đầu gối.

Cách dùng & Liều dùng Thuốc Langitax 15

Liều dùng

Tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể mà bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng khác nhau:

Để điều trị tắc mạch phổi cũng như bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu:

  • Liều ban đầu: 2 viên/2 lần/ngày, liên tục 3 tuần.
  • Liều duy trì: Mỗi ngày 10mg.

Để ngăn ngừa tắc mạch phổi cũng như bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu:

  • Mỗi ngày 20mg.

Người thay khớp háng để ngừa nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu: 10mg/ngày, liên tục 35 ngày.

Người thay khớp gối để ngừa nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu: 10mg/ngày, liên tục 12 ngày

Cách dùng Thuốc Langitax 15

Langitax 15 không nên nhai hay bẻ nhỏ, và tốt nhất nên uống cùng với thức ăn để tối ưu hóa khả năng hấp thụ. Việc tuân thủ đúng cách dùng sẽ đảm bảo tác dụng của thuốc được phát huy tốt nhất.

Dược Lý 

Dược động học

Hấp thu: Rivaroxaban được hấp thu nhanh, nồng độ cao nhất đạt được 2-4 giờ sau khi uống viên thuốc. Sinh khả dụng đường uống cao (80-100 %) đối với viên 10mg không phụ thuộc vào lượng thức ăn và đối với viên 15 mg và 20 mg khi uống cùng với thức ăn. 

Thải trừ: Rivaroxaban có thời gian bán thải cuối cùng là 5-9 giờ và 11-13 giờ ở người trẻ khỏe và người cao tuổi

Dược lực học

Rivaroxaban là hoạt chất dùng để ngăn ngừa và điều trị tắc mạch, huyết khối cũng như để làm giảm nguy cơ đột quỵ. Rivaroxaban có tác dụng chống đông giúp máu loãng hơn để máu dễ dàng lưu thông.

Rivaroxaban liên kết trực tiếp và thuận nghịch với Yếu tố Xa thông qua túi S1 và S4. Rivaroxaban ức chế cạnh tranh Yếu tố Xa, thể hiện tính chọn lọc của Yếu tố Xa hơn 10.000 lần so với các Protease serine liên quan khác. Nó không yêu cầu bất kỳ đồng yếu tố nào (chẳng hạn như antithrombin) để phát huy tác dụng chống đông máu của nó. Hoạt động này ngăn chặn sự tiến triển của dòng thác đông máu thông qua con đường chung cuối cùng, ngăn chặn sự hình thành thrombin. Yếu tố Xã hoạt động ở dạng tuần hoàn và dạng cục máu đông. Không giống như các chất ức chế yếu tố Xa gián tiếp như Fondaparinux hoặc heparin, rivaroxaban ức chế cả yếu tố Xã tự do và yếu tố liên kết với cục máu đông và hoạt động của prothrombinase, do đó kéo dài thời gian đông máu

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Quy cách: Hộp 2 vỉ x 7 viên

Làm gì khi uống sai liều dùng

Quá liều

Khi nhận thấy triệu chứng quá liều như chảy máu bất thường, cần ngừng sử dụng Langitax 15 ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế. Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Rivaroxaban, do đó việc can thiệp y tế kịp thời là rất quan trọng.

Quên 1 liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy sử dụng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần tới thời gian liều kế tiếp, nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình. Không nên tự ý dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Như mọi loại thuốc khác, Langitax 15 cũng có thể gây ra một số Tác dụng phụ. Dưới đây là các tác dụng phổ biến và hiếm gặp.

Tác dụng phụ thường gặp

Một số tác dụng không mong muốn thường gặp có thể bao gồm: mệt mỏi, đau bụng trên, rối loạn tiêu hóa, và xuất huyết sau phúc mạc. Nếu gặp phải các triệu chứng này, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Tác dụng phụ ít gặp

Ngoài những Tác dụng phụ thường gặp, một số người dùng có thể gặp phải các vấn đề như viêm xoang, nhiễm trùng đường tiết niệu hay đau lưng.

Tác dụng phụ hiếm gặp

Các Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm xuất huyết não hoặc hội chứng Stevens-Johnson. Đây là những triệu chứng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Lưu ý

Trước khi sử dụng Langitax 15, bệnh nhân cần Lưu ý một số vấn đề quan trọng:

Chống chỉ định

Thuốc không nên được sử dụng cho những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Rivaroxaban hoặc các thành phần khác có trong thuốc.

Ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy móc

Langitax 15 có thể gây ra tình trạng chóng mặt hoặc buồn ngủ ở một số người, do đó nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Langitax 15, vì chưa có đủ dữ liệu để đánh giá tính an toàn cho cả mẹ và bé.

Tương tác thuốc

Người bệnh cũng cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, để tránh xảy ra tương tác không mong muốn.

Nghiên cứu 

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả và độ an toàn của Langitax 15 trong việc điều trị các bệnh lý đông máu. Những nghiên cứu này đã cung cấp bằng chứng rõ ràng về khả năng giảm tỷ lệ đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ.

Tính hiệu quả

Các thử nghiệm cho thấy, Langitax 15 giúp giảm nguy cơ đột quỵ và tắc mạch đáng kể so với các phương pháp điều trị truyền thống. Điều này mở ra một hướng đi mới trong việc kiểm soát tình trạng đông máu.

Độ an toàn

Ngoài tính hiệu quả, độ an toàn của Rivaroxaban cũng được nghiên cứu kỹ lưỡng. Các kết quả cho thấy, thuốc có tỷ lệ Tác dụng phụ thấp hơn so với các loại thuốc cùng nhóm.

Thuốc Langitax 15 giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Langitax 15 có thể dao động tùy thuộc vào nơi bán.

Bạn có thể tìm mua tại các hiệu thuốc lớn hoặc các trang web uy tín về dược phẩm.

Kết luận

Thuốc Langitax 15 là một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho những bệnh nhân có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề liên quan đến đông máu.

Với tính năng vượt trội của Rivaroxaban, thuốc không chỉ giúp điều trị mà còn dự phòng các biến chứng nguy hiểm, mang lại sự yên tâm cho bệnh nhân.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải tuân thủ chỉ định của bác sĩ và theo dõi thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm