1. /

Thuốc siro J COF điều trị các bệnh hô hấp, ho, long đờm hiệu quả

SP000231
40,250₫  / lọ
Đơn vị tính:

Quy cách

1 chai 60ml

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

Mediplantex

Số Đăng Ký

VD-27430-17
Chọn số lượng

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc siro J COF điều trị các bệnh hô hấp, ho, long đờm hiệu quả

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Siro J COF là một loại siro ho được sử dụng phổ biến trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề về đường hô hấp, đặc biệt là các bệnh lý liên quan đến rối loạn tiết dịch phế quản.

Thành phần chính của J COF là bromhexin hydroclorid, một hoạt chất có khả năng làm loãng đờm, giúp làm thông thoáng đường hô hấp và dễ dàng tống xuất đờm ra ngoài. Siro J COF có vị ngọt dễ uống, phù hợp với cả người lớn và trẻ em, giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn khi sử dụng.

Việc sử dụng J COF cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tối đa các tác dụng phụ không mong muốn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về J COF, từ thành phần, công dụng, cách dùng cho đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc này.

Giới thiệu chung về Siro J COF

J COF là một loại thuốc được sử dụng phổ biến để hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp. Thuốc có tác dụng làm loãng đờm, giúp làm thông thoáng đường hô hấp và dễ dàng tống xuất đờm ra ngoài..

Thường được dùng cho vấn đề gì?

J COF thường được sử dụng để điều trị các bệnh lý về đường hô hấp, đặc biệt là các trường hợp:

  • Viêm phế quản cấp tính: Đây là tình trạng viêm nhiễm ở các ống phế quản, thường đi kèm với các triệu chứng như ho, khạc đờm, khó thở. 
  • Viêm phế quản mạn tính: Đây là tình trạng viêm nhiễm mãn tính ở các ống phế quản, thường gặp ở những người hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với các tác nhân gây kích ứng hô hấp khác.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp.
  • Rối loạn tiết dịch phế quản.

Việc sử dụng J COF cho những trường hợp trên cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Sử dụng thuốc không đúng cách có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn.

Liều thường dùng?

Liều dùng J COF phụ thuộc vào độ tuổi của người bệnh, được chia như sau:

  • Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 12,5 ml/lần, ngày uống 3 lần.
  • Trẻ em 5 - 10 tuổi: 5 ml/lần, ngày uống 3 lần.
  • Trẻ em 2 - 5 tuổi: 2,5 ml/lần, ngày uống 3 lần.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: 1,25 ml/lần, ngày uống 3 lần.

Thời gian điều trị tối đa không quá 8 - 10 ngày, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ. Nên tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị được khuyến cáo để đạt được hiệu quả tối ưu và tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Lưu ý trước khi sử dụng ( Ngắn gọn, chính nhất)

Trước khi sử dụng J COF, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Mẫn cảm với bromhexin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bạn từng bị dị ứng với bromhexin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, không nên sử dụng J COF.
  • Hen suyễn hoặc các bệnh lý về đường hô hấp khác: Cần thận trọng khi sử dụng J COF cho bệnh nhân hen suyễn, vì thuốc có thể gây co thắt phế quản ở một số người.
  • Loét dạ dày: Cần thận trọng khi sử dụng J COF cho bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ kích ứng dạ dày.
  • Suy gan hoặc suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng J COF cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng, vì thuốc có thể bị thải trừ chậm hơn và gây tích lũy trong cơ thể.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng J COF cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng khi sử dụng J COF cho người lái xe và vận hành máy móc, vì thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như nhức đầu, chóng mặt.

Thành phần của Siro J COF

Thành phần
bromhexin hydroclorid 4mg
Tá dược: Glycerin, natri benzoat, acid tartaric, dung dịch sorbitol 70%, natri carboxymethyl cellulose, ponceau 4R, vanilin, nước tinh khiết.

Chỉ Định Siro J COF

J COF được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Rối loạn tiết dịch phế quản
  • Viêm phế quản cấp tính
  • Đợt cấp tính của viêm phế quản mạn tính

Đối tượng sử dụng Siro J COF

J COF được chỉ định sử dụng cho các đối tượng sau:

Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi

  • Người lớn bị viêm phế quản cấp tính
  • Người lớn bị viêm phế quản mạn tính
  • Trẻ em trên 10 tuổi bị các bệnh lý hô hấp

Trẻ em 2 - 10 tuổi

  • Trẻ em 2 - 10 tuổi bị viêm phế quản cấp tính
  • Trẻ em 2 - 10 tuổi bị ho có đờm
  • Trẻ em 2 - 10 tuổi bị khó thở

Trẻ em dưới 2 tuổi

  • Trẻ em dưới 2 tuổi bị viêm phế quản cấp tính:
  • Trẻ em dưới 2 tuổi bị ho có đờm: 
  • Trẻ em dưới 2 tuổi bị khó thở

Việc sử dụng J COF cho trẻ em dưới 2 tuổi cần được thực hiện hết sức thận trọng, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo sự chỉ định của bác sĩ. 

Cách dùng & Liều dùng Siro J COF

Liều dùng Siro J COF

Thông thường, liều dùng J COF được khuyến cáo như sau:

  • Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 12,5 ml/lần, ngày uống 3 lần.
  • Trẻ em 5 - 10 tuổi: 5 ml/lần, ngày uống 3 lần.
  • Trẻ em 2 - 5 tuổi: 2,5 ml/lần, ngày uống 3 lần.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: 1,25 ml/lần, ngày uống 3 lần.

Thời gian điều trị tối đa không quá 8 - 10 ngày, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.

Tuy nhiên, liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo, bác sĩ hoặc dược sĩ sẽ dựa trên tình trạng bệnh của từng người để đưa ra liều lượng phù hợp nhất. 

Cách dùng Siro J COF

J COF được sử dụng bằng đường uống. Bệnh nhân có thể uống thuốc trực tiếp hoặc pha loãng với nước trước khi uống.

Dược Lý ( Dược động học & Dược lực học)

J COF chứa hoạt chất chính là bromhexin hydroclorid, có tác dụng làm loãng đờm, giúp làm thông thoáng đường hô hấp và dễ dàng tống xuất đờm ra ngoài. Thuốc được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là ở phổi và đường hô hấp. Bromhexin được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận.

Dược động học

  • Hấp thu: Bromhexin hydroclorid được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 - 2 giờ uống thuốc. Tốc độ hấp thu của bromhexin có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như thức ăn, tình trạng đường tiêu hóa của người bệnh.
  • Phân bố: Bromhexin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là ở phổi và đường hô hấp. Thuốc có khả năng đi qua hàng rào nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Chuyển hóa: Bromhexin được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động. Quá trình chuyển hóa này có thể bị ảnh hưởng bởi chức năng gan của người bệnh, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân bị suy gan.
  • Thải trừ: Bromhexin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa. Thời gian bán hủy của bromhexin trong huyết tương là khoảng 8 giờ. Thời gian thải trừ của thuốc có thể bị kéo dài ở bệnh nhân bị suy thận, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân này.

Hiểu rõ về dược động học của bromhexin giúp các bác sĩ và dược sĩ lựa chọn liều dùng và cách dùng phù hợp cho từng bệnh nhân, nhằm đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tối đa các tác dụng phụ không mong muốn.

Dược lực học

  • Cơ chế tác dụng: Bromhexin là một chất làm long đờm, có tác dụng làm giảm độ nhớt của đờm, giúp làm thông thoáng đường hô hấp và dễ dàng tống xuất đờm ra ngoài. Thuốc tác động lên các tế bào niêm mạc đường hô hấp, làm tăng sản xuất sialomucin, một loại chất nhầy có tác dụng làm loãng đờm. Đồng thời, bromhexin còn làm giảm sản xuất mucopolysaccharid, một loại chất nhầy có độ nhớt cao, giúp làm giảm độ quánh của đờm.
  • Tác dụng lâm sàng: Bromhexin giúp làm loãng đờm, giảm ho, khó thở, cải thiện chức năng hô hấp. Thuốc thường được sử dụng để điều trị các bệnh lý về đường hô hấp như viêm phế quản cấp tính, viêm phế quản mạn tính, ho có đờm, khó thở.
  • Tác dụng phụ: Bromhexin có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau dạ dày, buồn nôn, nôn, ỉa chảy, nhức đầu, chóng mặt. Tuy nhiên, các tác dụng phụ này thường nhẹ và tự hết sau khi ngừng thuốc.

Hiểu rõ về dược lực học của bromhexin giúp các bác sĩ và dược sĩ lựa chọn thuốc phù hợp cho từng bệnh nhân, dựa trên tình trạng bệnh và các yếu tố khác của bệnh nhân, nhằm đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn.

Nguồn gốc & Xuất xứ ( Nhà sản xuất, nước sản xuất)

Nhà sản xuất

J COF được sản xuất bởi Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương Mediplantex

Nước sản xuất

J COF được sản xuất tại Việt Nam, đảm bảo chất lượng và an toàn theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế Việt Nam. 

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Dạng bào chế

  • J COF được bào chế dưới dạng siro.

Quy cách đóng gói

  • Chai 60ml: Chai 60ml là loại chai dung tích nhỏ, phù hợp với trẻ em hoặc những người sử dụng J COF trong thời gian ngắn.

Làm gì khi uống sai liều dùng ( Quá liều, quên 1 liều)

Việc tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng J COF là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể vô tình uống sai liều dùng. Dưới đây là những hướng dẫn xử lý trong các trường hợp uống sai liều J COF.

Quá liều

Trong trường hợp bạn uống quá liều J COF, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

  • Các triệu chứng quá liều: Một số triệu chứng quá liều J COF có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, chóng mặt, nhức đầu, ỉa chảy.
  • Xử trí: Trong trường hợp quá liều, các bác sĩ sẽ tiến hành các biện pháp xử trí triệu chứng, hỗ trợ chức năng gan và thận nếu cần thiết.
  • Phòng ngừa: Để tránh trường hợp quá liều, bạn cần tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng được khuyến cáo trên nhãn thuốc hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Quên 1 liều

Nếu bạn quên một liều J COF, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm uống liều tiếp theo. Không nên uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

  • Hậu quả: Việc bỏ quên một liều có thể làm giảm hiệu quả điều trị, tăng nguy cơ tái phát bệnh.
  • Giải pháp: Nếu bạn thường xuyên quên uống thuốc, hãy đặt chuông báo thức hoặc sử dụng các ứng dụng nhắc nhở uống thuốc để tránh quên liều.
  • Lưu ý: Nếu bạn quên uống thuốc thường xuyên, cần trao đổi với bác sĩ để tìm ra giải pháp phù hợp.

Tác dụng phụ ( Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp)

Giống như nhiều loại thuốc khác, J COF cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tuy nhiên, các tác dụng phụ này thường nhẹ và tự hết sau khi ngừng thuốc.

Thường gặp

Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng J COF bao gồm:

  • Đau dạ dày: Bromhexin hydroclorid có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày, gây ra cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng thượng vị. Tình trạng này thường xuất hiện ở những người có tiền sử loét dạ dày hoặc viêm dạ dày.
  • Buồn nôn, nôn: Một số người sử dụng J COF có thể bị buồn nôn hoặc nôn. Triệu chứng buồn nôn có thể xuất hiện sau khi uống thuốc, hoặc sau một thời gian sử dụng thuốc.
  • Ỉa chảy: Trong một số trường hợp, J COF có thể gây ra triệu chứng ỉa chảy, đi ngoài nhiều lần trong ngày.

Để giảm thiểu các tác dụng phụ này, bạn có thể uống J COF sau bữa ăn, hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ để được điều chỉnh liều dùng phù hợp.

Ít gặp

Tác dụng phụ ít gặp khi sử dụng J COF bao gồm:

  • Nhức đầu: Một số người sử dụng J COF có thể bị nhức đầu, cảm giác đau đầu nhẹ hoặc vừa phải.
  • Chóng mặt: Một số người sử dụng J COF có thể bị chóng mặt, cảm giác lâng lâng, mất thăng bằng.
  • Ra mồ hôi: Một số người sử dụng J COF có thể bị ra mồ hôi nhiều hơn bình thường.
  • Ban da, mày đay: Một số người sử dụng J COF có thể bị phát ban, nổi mẩn ngứa, hay mày đay trên da.

Nếu gặp phải các tác dụng phụ này, bạn nên ngừng sử dụng J COF và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Hiếm gặp

Tác dụng phụ hiếm gặp khi sử dụng J COF bao gồm:

  • Khô miệng: Một số người sử dụng J COF có thể bị khô miệng, cảm giác khó chịu trong miệng.
  • Tăng enzym transaminase AST, ALT: Một số người sử dụng J COF có thể bị tăng enzym transaminase AST, ALT, hai chỉ số đánh giá chức năng gan. Tuy nhiên, đây là tác dụng phụ rất hiếm gặp.
  • Nguy cơ ứ dịch tiết phế quản: Ở những bệnh nhân không có khả năng khạc đờm hiệu quả, việc sử dụng J COF có thể làm tăng nguy cơ ứ dịch tiết phế quản, gây cản trở hô hấp.

Nếu gặp phải các tác dụng phụ hiếm gặp này, bạn cần ngừng sử dụng J COF và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

Lưu ý ( Chống chỉ định, Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc, Thời kỳ mang thai, Thời kỳ cho con bú, tương tác thuốc)

Khi sử dụng J COF, bạn cần lưu ý những điều sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:

Chống chỉ định

J COF chống chỉ định sử dụng cho các đối tượng sau:

  • Người mẫn cảm với bromhexin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bạn từng bị dị ứng với bromhexin hoặc bất kỳ thành phần nào có trong J COF, không nên sử dụng thuốc này, tránh gây ra các phản ứng dị ứng nguy hiểm.
  • Người bị loét dạ dày tá tràng: J COF có thể làm tăng nguy cơ kích ứng niêm mạc dạ dày, do đó không nên sử dụng thuốc này cho những người bị loét dạ dày tá tràng.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

J COF có thể gây ra các tác dụng phụ như nhức đầu, chóng mặt, do đó bạn cần thận trọng khi sử dụng thuốc này nếu đang lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc trên cao.

  • Cần thận trọng: Nếu bạn đang lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc trên cao, cần thận trọng khi sử dụng J COF.
  • Quan sát phản ứng: Hãy quan sát kỹ các phản ứng của cơ thể sau khi uống thuốc, nếu có cảm giác nhức đầu, chóng mặt, nên dừng lái xe hoặc vậnhành máy móc ngay lập tức để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác.

Thời kỳ mang thai

Sử dụng J COF trong thời kỳ mang thai cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng. Mặc dù chưa có đủ bằng chứng cho thấy thuốc này gây hại cho thai nhi, nhưng vẫn nên thận trọng:

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi quyết định sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ để xem xét những lợi ích và nguy cơ. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn và đưa ra lời khuyên hợp lý.
  • Không tự ý dùng thuốc: Việc tự ý sử dụng thuốc trong giai đoạn này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe của mẹ và thai nhi.

Thời kỳ cho con bú

Đối với các bà mẹ đang cho con bú, việc sử dụng J COF cũng cần được xem xét cẩn thận:

  • Chất lượng sữa: Các thành phần trong J COF có thể vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh. Do đó, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Theo dõi trẻ sau khi uống thuốc: Nếu bạn đã sử dụng J COF trong thời gian cho con bú, hãy theo dõi xem trẻ có xuất hiện triệu chứng bất thường nào không, từ đó có thể thông báo cho bác sĩ kịp thời.

Tương tác thuốc

J COF có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc gia tăng nguy cơ tác dụng phụ:

  • Thông báo cho bác sĩ: Khi khám bệnh hoặc mua thuốc, hãy cung cấp cho bác sĩ danh sách đầy đủ tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm bổ sung khác.
  • Tránh tự ý kết hợp thuốc: Không nên tự ý kết hợp J COF với các loại thuốc khác mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Điều này giúp tránh những biến chứng không mong muốn.

Thuốc Siro J COF giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá bán của J COF và địa điểm mua thuốc là hai yếu tố quan trọng mà người dùng cần quan tâm.

Giá bán

Giá J COF có thể thay đổi tùy vào từng nhà thuốc và khu vực. Tuy nhiên, nhìn chung, thuốc này nằm trong mức giá phải chăng, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng:

  • So với các loại thuốc khác: J COF thường có giá thấp hơn một số loại thuốc điều trị bệnh hô hấp khác, giúp người bệnh dễ dàng tiếp cận hơn.
  • Cần kiểm tra giá: Bạn nên tham khảo giá tại nhiều nhà thuốc khác nhau để tìm được nơi bán với mức giá hợp lý nhất.

Địa điểm mua

Bạn có thể mua J COF tại nhiều nơi khác nhau, từ nhà thuốc tư nhân cho đến các chuỗi cửa hàng dược phẩm lớn. Một số địa điểm uy tín có thể kể đến:

  • Nhà thuốc gần bạn: Đây là nơi phổ biến nhất để mua thuốc. Hãy chọn những nhà thuốc có uy tín và được cấp phép hoạt động.
  • Mua online: Hiện nay, nhiều trang thương mại điện tử cũng cung cấp dịch vụ bán thuốc trực tuyến. Tuy nhiên, bạn cần chắc chắn rằng trang web đó hợp pháp và đáng tin cậy.

Lưu ý khi mua thuốc

Khi mua J COF, bạn cần chú ý đến hạn sử dụng và nhãn mác của sản phẩm. Luôn yêu cầu hóa đơn và kiểm tra rõ ràng trước khi thanh toán. Đồng thời, nếu cảm thấy nghi ngờ về chất lượng thuốc, hãy từ chối và tìm kiếm nơi bán khác.

Kết luận

Siro J COF là một loại thuốc hữu ích trong việc điều trị các triệu chứng liên quan đến bệnh hô hấp như ho và tiết đờm. Việc sử dụng thuốc này cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu. Dù có tác dụng phụ nhẹ, nhưng việc chủ động nhận thức và tuân thủ các lưu ý về chống chỉ định, tương tác thuốc là cực kỳ cần thiết. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về J COF và cách sử dụng thuốc đúng cách.