Thuốc RImidu 60mg đã trở thành một trong những thuốc điều trị bệnh tim mạch phổ biến hiện nay, đặc biệt trong việc kiểm soát cơn đau thắt ngực và hỗ trợ bệnh nhân suy tim.
Với cơ chế hoạt động mạnh mẽ nhưng an toàn, Imidu 60mg giúp giảm gánh nặng cho tim, tăng cường khả năng gắng sức và giúp kiểm soát tốt các triệu chứng của bệnh lý tim mạch.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp điều trị hiệu quả, đáng tin cậy, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Imidu 60mg, từ thành phần, công dụng đến cách sử dụng và các lưu ý quan trọng để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả điều trị tối đa.
Giới thiệu chung Thuốc RImidu 60mg
Thuốc này là thuốc gì?
Imidu 60mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sản xuất và phân phối bởi Công ty TNHH Hasan – Dermapharm Việt Nam, chứa thành phần chính là Isosorbid-5-mononitrat (5-ISMN).
Thuốc được bào chế dạng viên nén tác dụng kéo dài, giúp duy trì hoạt chất trong cơ thể lâu hơn, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ do việc uống nhiều lần trong ngày.
Công dụng của Imidu 60mg tập trung vào việc giãn mạch, mở rộng các mạch máu của tim, từ đó ổn định lưu lượng máu và giảm áp lực tác động lên thành mạch, giúp ngăn ngừa cơn đau thắt ngực, đồng thời hỗ trợ bệnh nhân suy tim kiểm soát triệu chứng.
Lưu ý trước khi sử dụng (Ngắn gọn, chính nhất)
Trước khi bắt đầu dùng Imidu 60mg, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể.
Báo cáo rõ ràng về các tiền sử dị ứng, bệnh lý tim mạch, huyết áp hay các thuốc đang dùng để tránh các tương tác không mong muốn.
Không sử dụng thuốc nếu mắc các bệnh lý như shock, bệnh cơ tim tắc nghẽn, viêm ngoại tâm mạc hoặc huyết áp thấp. Đồng thời, tránh sử dụng chung với các thuốc ức chế phosphodiesterase như sildenafil, tadalafil để phòng tránh các tác dụng phụ nguy hiểm.
Trong quá trình dùng thuốc, đặc biệt chú ý không tự ý ngưng hoặc thay thế thuốc, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả điều trị hoặc gây phản ứng thuốc không mong muốn. Ngoài ra, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây chóng mặt hoặc choáng váng. Điều quan trọng là tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý điều chỉnh liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cao nhất.
Thành phần Thuốc RImidu 60mg
Thành phần |
Isosorbid-5-mononitrat |
60mg |
Tá dược vừa đủ |
Chỉ Định Thuốc RImidu 60mg
Imidu 60mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Phòng ngừa cơn đau thắt ngực, giúp giảm thiểu số lần và mức độ cơn đau.
- Điều trị các bệnh tim mạch liên quan đến thiếu máu cơ tim, giãn mạch và suy tim.
- Hỗ trợ kiểm soát triệu chứng và giảm gánh nặng cho tim đối với bệnh nhân suy tim, đặc biệt trong các trường hợp tăng áp lực tâm thất phải hoặc giảm áp lực tuần hoàn phổi.
- Kết hợp trong điều trị các bệnh lý về huyết áp, để duy trì huyết áp ổn định và giảm thiểu các biến cố tim mạch.
Việc sử dụng thuốc đúng chỉ định sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn.
Đối tượng sử dụng Thuốc RImidu 60mg
Các đối tượng phù hợp để sử dụng Imidu 60mg bao gồm:
- Người mắc bệnh thiếu máu cơ tim, có nguy cơ hoặc đã từng trải qua cơn đau thắt ngực.
- Bệnh nhân suy tim cần giảm áp lực và cải thiện chức năng tim.
- Người có yếu tố nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch như cao huyết áp, rối loạn lipid máu, tiểu đường.
- Người đang trong quá trình phục hồi sau các can thiệp mạch vành hoặc phẫu thuật tim mạch.
Cách dùng & Liều dùng Thuốc RImidu 60mg
Liều dùng
Liều chính của Imidu 60mg thường là 1 viên mỗi ngày, tuyệt đối không tự ý tăng hay giảm liều.
Cách dùng Thuốc RImidu 60mg
Thuốc Imidu 60mg dạng viên nén tác dụng kéo dài nên cần được dùng theo đường uống. Uống viên nguyên cả, không bẻ, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc để đảm bảo hoạt chất giữ nguyên tác dụng. Nên uống với một lượng nước vừa đủ, thường là nước đun sôi để nguội.
Dược Lý
Dược động học
Về dược động học, thuốc phân bố rộng trong cơ thể, liên kết với protein huyết tương ít, chủ yếu chuyển hóa ở gan thành các chất không hoạt tính, sau đó đào thải qua thận qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 4-5 giờ, phù hợp cho chế độ dùng 1 viên/ngày để duy trì hiệu quả. Tính cá thể và các yếu tố lối sống cũng ảnh hưởng đến quá trình hấp thu, chuyển hóa và thải trừ của thuốc.
Dược lực học
Isosorbid-5-mononitrat (5-ISMN) là chất chuyển hóa có hoạt tính của isosorbide dinitrat, có tác dụng làm giãn mạch( mở rộng các mạch máu) giúp cho việc lưu thông máu trong cơ thể và tim bơm máu vào các mạch được dễ dàng.5-ISMN có khả năng làm giãn cơ trơn mạch máu. Do đó sẽ làm giãn và động mạch và tĩnh mạch trong đó tác dụng giãn tĩnh mạch được thể hiện rõ hơn dẫn đến làm giảm tiền gánh và hậu gánh của tim, cải thiện triệu chứng ở bệnh nhân suy tim.
Isosorbid mononitrate có tác dụng trong việc kiểm soát cơn đau thắt ngực giúp tăng khả năng gắng sức của tim và cải thiện triệu chứng của tình trạng thiếu máu cục bộ của tim. Tuy nhiên 5-ISMN không có tác dụng điều trị khi cơn đau thắt ngực đang xảy ra.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
Dạng bào chế: Viên nén tác dụng kéo dài
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quên 1 liều
Trong trường hợp quên uống một liều, bạn nên uống bổ sung ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp, thì nên bỏ qua liều quên và tiếp tục uống theo lịch trình bình thường. Không nên dùng gấp đôi liều để bù đắp, nhằm tránh quá liều và các tác dụng phụ nguy hiểm.
Quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần tìm đến cơ sở y tế hoặc liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được xử trí kịp thời. Các dấu hiệu quá liều có thể bao gồm huyết áp giảm, chóng mặt, buồn nôn, nặng hơn là té ngã hoặc bất tỉnh. Trong các tình huống này, xử lý cấp cứu nhanh chóng là rất cần thiết để tránh các hệ quả nghiêm trọng.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Imidu 60mg chủ yếu liên quan đến cơ chế giãn mạch, trong đó các phản ứng thông thường gồm:
- Đau đầu, chóng mặt, hoa mắt do tác dụng giãn mạch quá mức.
- Huyết áp giảm đột ngột, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hoặc tăng liều.
- Nhịp tim nhanh hoặc rối loạn nhịp do sự thay đổi huyết động.
- Các triệu chứng ngoài ý muốn như buồn nôn, nóng đỏ mặt, dị ứng da như phát ban hoặc ngứa.
Lưu ý
Các chống chỉ định của Imidu 60mg bao gồm:
- Dị ứng với thành phần thuốc, đặc biệt là Isosorbid-5-mononitrat hoặc các tá dược kèm theo.
- Người đang mắc các bệnh lý nặng như shock, bệnh cơ tim tắc nghẽn, viêm ngoại tâm mạc hoặc huyết áp cực thấp.
- Phụ nữ mang thai, đang cho con bú hoặc có dự định mang thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
- Người đang dùng các thuốc ức chế PDE5 như sildenafil, tadalafil, vardenafil vì dễ gây hiện tượng hạ huyết áp quá mức.
Trong quá trình sử dụng, cần cẩn trọng về tương tác thuốc như thuốc giãn mạch, thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng. Các tương tác này có thể làm tăng tác dụng hoặc gây ra tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt là huyết áp giảm quá mức hoặc các rối loạn huyết động. Ngoài ra, thuốc này cũng ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy móc hoặc xe cộ do có thể gây chóng mặt, hoa mắt khi dùng thuốc.
Nghiên cứu
Các thử nghiệm lâm sàng về Imidu 60mg tập trung vào đánh giá hiệu quả và độ an toàn của thuốc trong việc điều trị các bệnh lý tim mạch như thiếu máu cơ tim, suy tim và dự phòng cơn đau thắt ngực. Các nghiên cứu đều cho thấy hoạt chất chính là 5-ISMN có khả năng giãn mạch rõ rệt, giảm triệu chứng đau thắt ngực và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.
Nghiên cứu cũng ghi nhận về khả năng dung nạp của thuốc, các tác dụng phụ thường nhẹ và có thể kiểm soát tốt, không gây ảnh hưởng lớn đến quá trình điều trị và sinh hoạt của bệnh nhân. Các kết quả này đã được các tổ chức y tế kiểm chứng và cấp phép lưu hành rộng rãi, góp phần nâng cao niềm tin của người dùng.
Thuốc RImidu 60mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của Imidu 60mg thường dao động tuỳ theo từng khu vực và nhà thuốc.
Để đảm bảo mua đúng hàng chính hãng, bệnh nhân nên tìm đến các nhà thuốc, bệnh viện lớn.
Tổng kết
Thuốc RImidu 60mg là thuốc tim mạch hiệu quả, an toàn đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng, phù hợp cho mục đích phòng ngừa cơn đau thắt ngực và hỗ trợ điều trị suy tim.
Với cơ chế giãn mạch rõ rệt, giúp duy trì lưu lượng máu tốt cho cơ tim, thuốc giúp giảm triệu chứng, nâng cao khả năng gắng sức và chất lượng đời sống của bệnh nhân.
Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn, bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng, tránh các tương tác thuốc nguy hiểm, và luôn có sự theo dõi của bác sĩ trong suốt quá trình điều trị.
Việc lựa chọn mua thuốc tại các địa chỉ đáng tin cậy cũng rất quan trọng nhằm đảm bảo sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn.