Thuốc Imeclor 125mg (Hộp 12 gói) là loại thuốc kháng sinh phổ rộng được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với cefaclor.
Thuốc được bào chế dạng cốm, dễ uống và tiện lợi cho người sử dụng.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Imeclor 125mg, bao gồm thành phần, công dụng, cách dùng, Tác dụng phụ, Lưu ý khi sử dụng, cũng như nguồn gốc và giá thành của thuốc.
Giới thiệu chung Thuốc Imeclor 125mg
Thuốc Imeclor 125mg được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể. Đây là loại kháng sinh phổ rộng, có hiệu quả trong việc tiêu diệt nhiều chủng vi khuẩn khác nhau.
Thuốc Imeclor 125mg là thuốc gì?
Imeclor 125mg là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn gây bệnh.
Lưu ý trước khi sử dụng
- Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, cho con bú, hoặc có tiền sử dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là penicillin.
- Không nên sử dụng thuốc khi bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hãy cho bác sĩ biết về các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, vitamin, và thảo dược.
Thành phần Thuốc Imeclor 125mg
Thành phần |
Cefaclor |
125mg |
Tá dược vừa đủ |
Chỉ Định Thuốc Imeclor 125mg
Imeclor 125mg được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn:
- Nhiễm trùng đường hô hấp: viêm phế quản, viêm phổi, viêm họng, viêm xoang, viêm amidan.
- Nhiễm trùng tai giữa: viêm tai giữa cấp tính và mãn tính.
- Nhiễm trùng da và mô mềm: nóng đỏ, mụn nhọt, áp xe.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng: viêm bàng quang, viêm bể thận.
Đối tượng sử dụng Thuốc Imeclor 125mg
Imeclor 125mg có thể được sử dụng cho nhiều đối tượng, bao gồm:
- Người lớn: Những người bị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai, da và mô mềm, hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng.
- Trẻ em: Trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên, dưới sự giám sát của bác sĩ.
Lưu ý: Imeclor 125mg không được sử dụng cho trẻ em dưới 1 tháng tuổi.
Cách dùng & Liều dùng Thuốc Imeclor 125mg
Liều dùng
- Người lớn: Liều thông thường cho người lớn là 250 - 500 mg, sử dụng 3 lần mỗi ngày. Liều tối đa là 4 g/ngày.
- Trẻ em: Liều thông thường cho trẻ em là 20 - 40 mg/kg thể trọng/24 giờ, chia thành 3 lần uống.
Cách dùng Thuốc Imeclor 125mg
- Imeclor 125mg được bào chế dạng cốm, nên hòa tan thuốc với nước trước khi uống.
- Nên uống thuốc trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ.
- Uống đủ lượng nước sau khi uống thuốc.
Dược Lý Thuốc Imeclor 125mg
Dược động học
- Hấp thu: Cefaclor được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 30 - 60 phút sau khi uống thuốc lúc đói. Thức ăn làm chậm quá trình hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến lượng thuốc được hấp thu.
- Phân bố: Cefaclor được phân bố rộng khắp cơ thể, đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ ở nồng độ thấp.
- Thái hóa và bài tiết: Cefaclor được thải trừ chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải trong huyết tương là 30 - 60 phút. Thời gian bán thải kéo dài hơn ở những người có chức năng thận giảm.
Dược lực học
Cefaclor là một kháng sinh cephalosporin uống, bán tổng hợp, thế hệ 2, có tác dụng diệt vi khuẩn đang trong giai đoạn phát triển và phân chia bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc gắn vào các protein gắn với penicilin (Penicilin binding protein, PBP), là các protein tham gia vào thành phần cấu tạo màng tế bào vi khuẩn, đóng vai trò là enzym xúc tác cho giai đoạn cuối cùng của quá trình tổng hợp thành tế bào. Kết quả là thành tế bào được tổng hợp sẽ bị yếu đi và không bền dưới tác động của áp lực thẩm thấu. Ái lực gắn của cefaclor với PBP của các loại khác nhau sẽ quyết định phổ tác dụng của thuốc.
Tác dụng chống vi khuẩn: Cefaclor có tác dụng in vitro đối với cầu khuẩn Gram dương tương tự với cefalexin. Tuy nhiên, cefaclor có tác dụng mạnh hơn đối với vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là Haemophilus influenzae và Moraxella catarrhalis, kể cả đối với các chủng vi khuẩn sinh ra beta-lactamase.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói.
Dạng bào chế: Cốm pha hỗn dịch uống
Quy cách: Hộp 12 gói x 2.5g
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quá liều
- Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy.
- Xử trí: Không nên tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Nếu uống quá liều, cần đến cơ sở y tế gần nhất để được khám và điều trị kịp thời.
Quên 1 liều
- Nếu quên 1 liều, hãy uống càng sớm càng tốt.
- Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.
- Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng Imeclor 125mg, bạn có thể gặp phải các Tác dụng phụ như:
Thường gặp
- Tiêu chảy
- Tăng bạch cầu ưa eosin (một loại tế bào bạch cầu)
- Ban da dạng sởi
Ít gặp
- Buồn nôn
- Nôn
- Ngứa
- Nổi mề đay
- Tăng tế bào lympho (một loại tế bào bạch cầu)
- Giảm bạch cầu
- Giảm bạch cầu trung tính
- Ngứa bộ phận sinh dục
- Viêm âm đạo
- Nhiễm nấm Candida
Hiếm gặp
- Giảm tiểu cầu
- Viêm đại tràng giả mạc
- Viêm gan
- Vàng da ứ mật
- Tăng enzym gan
Lưu ý
Chống chỉ định
- Imeclor 125mg chống chỉ định cho những người mẫn cảm với kháng sinh nhóm cephalosporin.
- Nên thận trọng khi sử dụng cho những người mẫn cảm với penicillin, vì có thể xảy ra phản ứng dị ứng chéo.
Thận trọng khi sử dụng
- Thận trọng với những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin.
- Nên theo dõi thường xuyên tình trạng bệnh nhân, đặc biệt là những trường hợp bị tiêu chảy nặng và kéo dài trong thời gian điều trị với cefaclor.
- Thận trọng cho người bệnh có chức năng thận suy giảm nặng, đặc biệt là khi sử dụng phối hợp với các kháng sinh gây độc thận (nhóm kháng sinh aminosid) hoặc các thuốc lợi niệu furosemid, acid ethacrynic.
- Điều trị kéo dài với cefaclor có thể làm tăng sinh vi khuẩn không nhạy cảm.
Thời kỳ mang thai hoặc cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc dùng thuốc đối với phụ nữ mang thai. Nên thận trọng khi sử dụng và cân nhắc giữa lợi ích đối với người mẹ với sự nguy hiểm cho bào thai.
Phụ nữ đang cho con bú: Cefaclor bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ thấp. Tác động của thuốc trên trẻ đang bú mẹ chưa rõ, nên chú ý khi thấy trẻ bị tiêu chảy, tưa và nổi ban.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tương tác thuốc
Warfarin: Dùng đồng thời cefaclor và warfarin hiếm khi gây tăng thời gian prothrombin, gây chảy máu hay không chảy máu về lâm sàng, đặc biệt là bệnh nhân thiếu vitamin K, bệnh nhân suy thận. Nên theo dõi thường xuyên thời gian prothrombin và điều chỉnh liều nếu cần thiết.
Probenecid: Probenecid làm tăng nồng độ cefaclor trong huyết thanh.
Kháng sinh aminoglycosid và thuốc lợi niệu furosemid: Cefaclor dùng đồng thời với các thuốc kháng sinh aminoglycosid hoặc thuốc lợi niệu furosemid làm tăng độc tính đối với thận.
Nghiên cứu
Imeclor 125mg đã được nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và độ an toàn. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng Imeclor 125mg có hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với cefaclor.
Thuốc Imeclor 125mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của Imeclor 125mg có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc và địa điểm mua hàng.
Bạn có thể tìm mua Imeclor 125mg ở các nhà thuốc trên toàn quốc.
Kết luận
Thuốc Imeclor 125mg là thuốc kháng sinh phổ rộng có hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với cefaclor.
Thuốc được bào chế dạng cốm, dễ uống và tiện lợi cho người sử dụng. Tuy nhiên, cần Lưu ý sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tuân theo hướng dẫn sử dụng để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế Tác dụng phụ.