1. /

Thuốc Imdur 30mg giải pháp hiệu quả trong việc điều trị đau thắt ngực

SP000952

Quy cách

Hộp 2 vỉ x 15 viên

Nước sản xuất

United Kingdom

Công ty sản xuất

ASTRAZENECA PHARMACEUTICAL

Số Đăng Ký

690110794324

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc Imdur 30mg giải pháp hiệu quả trong việc điều trị đau thắt ngực

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Imdur 30mg là một loại thuốc được sử dụng phổ biến để điều trị đau thắt ngực, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Với thành phần chính là Isosorbide-5-mononitrate, thuốc này mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho những ai mắc phải các vấn đề về tim mạch.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ mang đến cái nhìn tổng quan về thuốc Imdur 30mg từ công dụng đến cách sử dụng và lưu ý khi dùng.

Giới thiệu chung Thuốc Imdur 30mg

Trong bối cảnh y tế hiện đại, việc sử dụng thuốc để kiểm soát và điều trị các triệu chứng của bệnh lý tim mạch ngày càng trở nên cần thiết. Một trong những loại thuốc nổi bật trong lĩnh vực này chính là Imdur 30mg.

Thuốc Imdur 30mg là thuốc gì?

Imdur 30mg là một loại thuốc thuộc nhóm nitrate, có tác dụng làm giãn cơ trơn mạch máu, nhờ vào hoạt chất Isosorbide-5-mononitrate.

Đây là một dạng chuyển hóa của isosorbid dinitrat và có khả năng tác động mạnh mẽ đến hệ thống tim mạch.

Thuốc này chủ yếu được sử dụng để dự phòng đau thắt ngực, giúp giảm thiểu tần suất và cường độ cơn đau cho bệnh nhân. Việc giãn nở mạch máu giúp tăng cường lưu thông máu, từ đó cải thiện cung cấp oxy cho cơ tim và giảm tải cho tim.

Lưu ý trước khi sử dụng (Ngắn gọn, chính nhất)

Trước khi bắt đầu sử dụng Imdur 30mg, bệnh nhân cần lưu ý một số điểm quan trọng như:

  • Có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bị hạ huyết áp, sốc, hay các vấn đề liên quan đến tim mạch nghiêm trọng.
  • Đang sử dụng các loại thuốc ức chế men phosphodiesterase týp 5 (ví dụ: sildenafil), vì điều này có thể gây tương tác không mong muốn.

Thành phần Thuốc Imdur 30mg

Thành phần
Isosorbide-5-mononitrate 30mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định Thuốc Imdur 30mg

Imdur 30mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị dự phòng đau thắt ngực do ảnh hưởng của thiếu máu, suy tim, xơ vữa động mạch, bệnh động mạch vành gây ra như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim. 
  • Điều trị bệnh suy tim nặng.
  • Điều trị tăng huyết áp phổi do mạch máu phổi bị thu hẹp.

Đối tượng sử dụng Thuốc Imdur 30mg

Imdur 30mg được chỉ định cho những bệnh nhân bị đau thắt ngực ổn định do bệnh lý tim mạch.

Cách dùng & Liều dùng Thuốc Imdur 30mg

Liều dùng Thuốc Imdur 30mg

Liều dùng thông thường của Imdur là 60mg, uống một lần vào buổi sáng. Tùy tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lên đến 120mg/ngày. 

Cách dùng Thuốc Imdur 30mg

Imdur có thể được dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn. Viên thuốc có rãnh giữa, dễ dàng để bẻ đôi nếu cần thiết. Khi sử dụng, bệnh nhân nên nuốt cả viên hoặc nửa viên với ½ ly nước, không được nhai hay nghiền viên thuốc. Hành động này giúp thuốc phát huy tối đa hiệu quả của nó trong cơ thể.

Dược Lý 

Dược động học

Hấp thu: Isosorbide mononitrate được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa.

Phân bố: Sau khi uống isosorbide mononitrate dạng viên nén phóng thích kéo dài, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 3 giờ. Isosorbide mononitrate được phân phối trong toàn bộ chất lỏng của cơ thể.

Chuyển hóa: Isosorbide mononitrate không trải qua quá trình chuyển hóa qua gan lần đầu. Các chất chuyển hóa có thể được phát hiện bao gồm isosorbide, sorbitol, 2- glucoronide của mononitrate, không có hoạt tính dược lý.

Thải trừ: Isosorbide mononitrate được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Khoảng 96% liều dùng isosorbide mononitrate được thải trừ qua nước tiểu và khoảng 1% qua phân trong vòng 5 ngày; hầu hết bài tiết (khoảng 93%) xảy ra trong vòng 48 giờ. Thời gian bán thải khoảng 4-5 giờ đã được báo cáo.

Dược lực học

Về mặt dược lực học, Isosorbide-5-mononitrate là những chất làm giãn cơ trơn mạnh. Chúng có tác dụng mạnh trên cơ trơn thành mạch mà ít ảnh hưởng đến cơ trơn tiểu phế quản, đường tiêu hóa, niệu quản và tử cung. Nồng độ thấp làm giãn cả động mạch và tĩnh mạch.

Sự giãn nở tĩnh mạch dồn máu ở vùng ngoại vi dẫn đến giảm lượng máu trở về tĩnh mạch, thể tích máu trung tâm, giảm thể tích và áp lực làm đầy tâm thất. Cung lượng tim có thể không thay đổi hoặc có thể giảm do lượng trở lại tĩnh mạch giảm.

Huyết áp động mạch thường giảm thứ phát sau giảm cung lượng tim hoặc giãn mạch tiểu động mạch, hoặc cả hai. Nhịp tim tăng nhẹ theo phản xạ là kết quả của việc giảm huyết áp động mạch. Nitrat có thể làm giãn các động mạch vành ngoài tâm mạc bao gồm các ổ xơ vữa động mạch.

Cơ chế tế bào của sự giãn cơ trơn do nitrat gây ra đã trở nên rõ ràng trong những năm gần đây. Nitrat xâm nhập vào tế bào cơ trơn và bị phân cắt thành nitrat vô cơ và cuối cùng thành oxide nitric.

Nitric oxide trải qua quá trình khử tiếp tục thành nitrosothiol bằng cách tương tác thêm với các nhóm sulphydryl. Nitrosothiol kích hoạt guanylate cyclase trong tế bào cơ trơn mạch máu, do đó tạo ra cyclic guanosine monophosphate (cGMP)- tạo ra sự thư giãn cơ trơn bằng cách đẩy nhanh quá trình giải phóng canxi từ các tế bào này.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Dạng bào chế: Viên nén

Quy cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên

Làm gì khi uống sai liều dùng 

Làm gì khi quá liều?

Khi nghi ngờ uống quá liều Imdur, bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như nhức đầu kiểu mạch đập, chóng mặt, và tụt huyết áp. Để xử trí, cần gây nôn và sử dụng than hoạt tính nếu cần thiết. Nếu có triệu chứng hạ huyết áp nặng, bệnh nhân cần nằm ngửa và kê cao chân, có thể truyền dịch đường tĩnh mạch nếu cần thiết.

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy bổ sung ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giữa liều đã quên và liều tiếp theo quá gần, bạn nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường. Không bao giờ dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.

Tác dụng phụ 

Khi sử dụng Imdur 30mg, người dùng có thể gặp phải một số tác dụng phụ.

Thường gặp

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, nhức đầu và choáng váng. Những triệu chứng này có thể nhẹ và tự hết sau vài ngày sử dụng.

Ít gặp

Một số tác dụng phụ ít gặp như nôn mửa hoặc tiêu chảy, có thể xảy ra nhưng không phổ biến. Nếu gặp phải những triệu chứng này, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

Hiếm gặp

Hiếm hơn, một số tác dụng phụ như ngất, đau cơ, nổi ban và ngứa có thể xảy ra. Nếu xuất hiện các triệu chứng này, bệnh nhân cần ngưng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Lưu ý 

Trước khi sử dụng Imdur 30mg, bệnh nhân cần lưu ý một số điều quan trọng.

Chống chỉ định

Imdur 30mg chống chỉ định trong các trường hợp có tiền sử mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất cứ tá dược nào, hạ huyết áp nghiêm trọng, sốc, và các bệnh lý tim mạch nặng như bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng chóng mặt khi sử dụng Imdur 30mg lần đầu. Do đó, trước khi lái xe hoặc vận hành máy móc, bệnh nhân nên xác định xem thuốc có ảnh hưởng đến khả năng tập trung và phản ứng của mình hay không.

Thời kỳ mang thai

Tính an toàn và hiệu quả của Imdur 30mg trong thời kỳ mang thai chưa được xác định rõ ràng. Bệnh nhân đang mang thai cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này.

Thời kỳ cho con bú

Tương tự như trong thời kỳ mang thai, hiệu quả và tính an toàn của Imdur 30mg trong thời kỳ cho con bú vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Do đó, bệnh nhân nên thận trọng và tư vấn với bác sĩ trước khi quyết định sử dụng.

Tương tác thuốc

Imdur 30mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, đặc biệt là các chất ức chế men phosphodiesterase, như sildenafil. Việc kết hợp này có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, vì vậy cần tránh sử dụng đồng thời.

Nghiên cứu 

Các nghiên cứu lâm sàng đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả và tính an toàn của Imdur 30mg trong điều trị đau thắt ngực. Kết quả cho thấy thuốc có khả năng cải thiện đáng kể triệu chứng và tăng khả năng gắng sức của bệnh nhân.

Kết quả nghiên cứu

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng việc sử dụng Imdur 30mg giúp giảm tần suất và cường độ của cơn đau thắt ngực, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Tính an toàn

Các thử nghiệm lâm sàng cũng chỉ ra rằng Imdur 30mg có tính an toàn cao khi được sử dụng đúng liều lượng. Hầu hết các tác dụng phụ đều nhẹ và có thể tự hết mà không cần điều trị thêm.

Thuốc Imdur 30mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Imdur 30mg có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc hoặc nơi cung cấp. 

Imdur 30mg có thể được mua tại các hiệu thuốc lớn hoặc các trang thương mại điện tử đáng tin cậy. 

Kết luận

Thuốc Imdur 30mg là một giải pháp hiệu quả trong việc điều trị đau thắt ngực, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và lưu ý đến các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc lo ngại nào về thuốc Imdur, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để được tư vấn kịp thời và chính xác.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm