Thuốc Hasanbest 500/2.5 là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh đái tháo đường typ 2 ở người lớn. Thuốc này là sự kết hợp của hai hoạt chất: metformin hydroclorid và glibenclamid.
Metformin là một thuốc thuộc nhóm biguanid, hoạt động bằng cách giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn. Glibenclamid là một thuốc thuộc nhóm sulfonylurea, hoạt động bằng cách kích thích tuyến tụy tiết ra nhiều insulin hơn.
Giới thiệu chung về thuốc Hasanbest 500/2.5
Hasanbest 500/2.5 là một loại thuốc kết hợp được sử dụng để điều trị bệnh đái tháo đường typ 2 ở người lớn. Thuốc này có chứa hai loại thuốc: metformin hydroclorid và glibenclamid. Metformin là một thuốc thuộc nhóm biguanid, hoạt động bằng cách giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn. Glibenclamid là một thuốc thuộc nhóm sulfonylurea, hoạt động bằng cách kích thích tuyến tụy tiết ra nhiều insulin hơn.
Lưu ý trước khi sử dụng Hasanbest 500/2.5
- Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng với metformin, glibenclamid hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
- Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú.
- Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào, chẳng hạn như bệnh thận, bệnh gan hoặc bệnh tim.
- Không dùng Hasanbest 500/2.5 nếu bạn bị nhiễm toan chuyển hóa, suy thận nặng hoặc đang sử dụng thuốc cản quang chứa iod.
Thành phần của thuốc Hasanbest 500/2.5
Chỉ Định thuốc Hasanbest 500/2.5
Hasanbest 500/2.5 được chỉ định để điều trị bệnh đái tháo đường typ 2 ở người lớn trong các trường hợp sau:
- Khi không kiểm soát được đường huyết bằng chế độ ăn uống, tập luyện đơn thuần.
- Khi sử dụng được phối hợp metformin với glibenclamid.
- Khi chế độ đơn trị liệu với metformin hay một thuốc sulfonylurea thất bại.
- Khi bệnh nhân đã được điều trị kết hợp metformin với sulfonylurea.
Đối tượng sử dụng Hasanbest 500/2.5
Hasanbest 500/2.5 được chỉ định cho người lớn mắc bệnh đái tháo đường typ 2.
Cách dùng & Liều dùng Hasanbest 500/2.5
Liều dùng
Liều lượng được điều chỉnh tùy theo đường huyết và mức HbA1c của bệnh nhân.
Bắt đầu điều trị:
- Chế độ đơn trị liệu thất bại: Trong trường hợp chế độ đơn trị liệu thất bại với metformin hay một thuốc sulfonylurea, liều khởi đầu thường là 1 viên Hasanbest 500/2.5 mỗi ngày.
- Thay thế liệu pháp kết hợp: Ở những bệnh nhân đã được điều trị kết hợp metformin với sulfonylurea, liều khởi đầu nên là 1 - 2 viên Hasanbest 500/2.5 mỗi ngày. Khuyến cáo nên bắt đầu với liều thấp hơn liều của những thành phần khi kết hợp để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
- Điều chỉnh liều: Nên điều chỉnh liều mỗi 2 tuần hoặc hơn, mỗi lần tăng 1 viên, dựa theo kết quả đường huyết. Việc tăng liều từ từ có thể cải thiện sự dung nạp ở đường tiêu hóa và ngăn ngừa hạ đường huyết.
- Liều tối đa: Liều dùng của metformin cần được cân nhắc điều chỉnh trên từng bệnh nhân cụ thể dựa trên hiệu quả và mức độ dung nạp của bệnh nhân và không vượt quá liều tối đa khuyến cáo là 2000 mg/ngày.
Liều lượng ở một số đối tượng lâm sàng đặc biệt:
- Người cao tuổi: Điều chỉnh liều phù hợp với chức năng thận (bắt đầu với 1 viên Hasanbest 500/2.5) và thường xuyên theo dõi chức năng thận.
- Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng thuốc cho trẻ em
Bệnh nhân suy thận:
- Đánh giá chức năng thận trước khi khởi đầu điều trị với thuốc chứa metformin và đánh giá định kỳ sau đó (ít nhất mỗi năm 1 lần). Bệnh nhân suy thận và người cao tuổi, chức năng thận nên được đánh giá thường xuyên hơn (3 - 6 tháng/lần).
- Liều tối đa của metformin nên được chia 2-3 lần/ngày. Nếu không có chế phẩm phối hợp với liều phù hợp, nên dùng kết hợp các thuốc riêng lẻ.
- Không khuyến cáo khởi đầu điều trị ở bệnh nhân có eGFR nằm trong khoảng 30 - 45 ml/phút/1,73m2.
- Ở bệnh nhân đang sử dụng metformin và có eGFR giảm xuống dưới 45 ml/phút/1,73m2, đánh giá nguy cơ - lợi ích khi tiếp tục điều trị.
Cách dùng
Thuốc được uống cùng với bữa ăn. Nên uống thuốc cùng với bữa ăn giàu carbohydrat để tránh hạ đường huyết đột ngột.
Khuyến cáo cách dùng theo liều uống:
- Liều 1 viên/ngày: Uống vào buổi sáng.
- Liều 2 hoặc 4 viên/ngày: Uống vào buổi sáng và buổi chiều.
- Liều 3 viên/ngày: Uống vào buổi sáng, trưa và chiều.
Dược Lý
Dược động học
Metformin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống nhưng sinh khả dụng đường uống thấp (khoảng 50-60%). Metformin được phân bố chủ yếu ở trong các mô, và lượng thuốc liên kết với protein huyết tương thấp (khoảng 30-40%). Metformin không được chuyển hóa, chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải của metformin khoảng 6,5 giờ.
Glibenclamid được hấp thu nhanh chóng trong đường tiêu hóa, sinh khả dụng đường uống khoảng 60-80%. Glibenclamid được liên kết với protein huyết tương cao (khoảng 98%). Glibenclamid được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động. Glibenclamid và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải của glibenclamid khoảng 10 giờ.
Dược lực học
Metformin là một thuốc thuộc nhóm biguanid, hoạt động bằng cách giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn. Metformin làm giảm sản xuất glucose ở gan, tăng nhạy cảm insulin ở các mô ngoại biên, và ức chế hấp thu glucose ở ruột. Metformin cũng có thể ức chế sự thèm ăn và giảm cân.
Glibenclamid là một thuốc thuộc nhóm sulfonylurea, hoạt động bằng cách kích thích tuyến tụy tiết ra nhiều insulin hơn. Glibenclamid gắn kết với các thụ thể sulfonylurea trên tế bào beta của tuyến tụy, dẫn đến giải phóng insulin. Glibenclamid giúp kiểm soát đường huyết bằng cách tăng cường sự hấp thu glucose vào các mô và ức chế sự sản xuất glucose ở gan.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên.
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quá liều
Nếu nghi ngờ hoặc xảy ra hôn mê hạ đường huyết, sử dụng glucagon (người lớn 0,5 -1 mg) tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da hoặc tiêm bắp; hoặc truyền tĩnh mạch dung dịch glucose (người lớn 40 -100 ml) cho đến khi hồi phục ý thức.
- Ở trẻ sơ sinh, glucose phải được dùng thận trọng, giám sát chặt chẽ đường huyết, chú ý nguy cơ tăng đường huyết nghiêm trọng.
- Các phương pháp điều trị triệu chứng khác (như chống co giật) được dùng nếu cần.
- Nhiễm toan lactic phải được điều trị cấp cứu tại bệnh viện. Phương pháp hiệu quả nhất để loại bỏ lactat và metformin là chạy thận nhân tạo.
- Độ thanh thải glibenclamid trong máu có thể kéo dài ở bệnh nhân bệnh gan. Vì glibenclamid gắn kết mạnh với protein nên không được loại bỏ bằng cách lọc máu.
Quên 1 liều
Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không uống liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, chán ăn.
- Hạ đường huyết, buồn ngủ, nhức đầu, chóng mặt.
- Ngứa, ban đỏ, nổi mề đay.
Ít gặp:
- Nhiễm toan chuyển hóa, nhiễm toan lactic.
- Suy thận.
- Rối loạn chức năng gan.
- Viêm gan.
- Thiếu máu.
- Giảm bạch cầu.
Hiếm gặp:
- Phù mạch, phản vệ.
- Giảm tiểu cầu.
- Bệnh bạch cầu hạt.
- Bệnh pemphigus.
- Bệnh Stevens-Johnson.
- Hội chứng Lyell.
- Tăng tiết sữa.
- Tăng huyết áp phổi.
- Bệnh lý tim mạch khác.
Lưu ý
Chống chỉ định
- Quá mẫn với metformin hydroclorid, glibenclamid, những sulfonylure, sulfonamid khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm toan chuyển hóa cấp tính hoặc mạn tính, bao gồm cả nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
- Đái tháo đường tiền hôn mê.
- Suy thận nặng (eGFR dưới 30 ml/phút/1,73m2) (xem mục THẬN TRỌNG VÀ CẢNH BÁO).
- Những tình trạng cấp tính làm thay đổi chức năng thận: mất nước, nhiễm trùng nặng, sốc, dùng các chất cản quang chứa iod.
- Bệnh cấp tính hoặc mạn tính gây thiếu oxy ở mô như suy tim, suy hô hấp, nhồi máu cơ tim gần đây, sốc, mất máu cấp tính, nhiễm trùng huyết, hoại tử.
- Đại phẫu.
- Suy gan, ngộ độc rượu cấp tính, nghiện rượu.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Rối loạn chuyển hóa galactose bẩm sinh, thiếu men lactase hoặc hội chứng rối loạn hấp thu glucose-galactose.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Các thuốc có chứa miconazol.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Hasanbest 500/2.5 có thể gây hạ đường huyết, buồn ngủ, chóng mặt. Do đó, việc vận hành máy móc hoặc tham gia các hoạt động đòi hỏi sự tập trung có thể bị ảnh hưởng.
Thời kỳ mang thai
Không nên sử dụng Hasanbest 500/2.5 trong thời kỳ mang thai. Liều lượng lớn của metformin có thể gây ra dị tật bẩm sinh. Glibenclamid có thể gây hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh.
Thời kỳ cho con bú
Glibenclamid bài tiết qua sữa mẹ và có thể gây hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh. Do đó, không nên sử dụng Hasanbest 500/2.5 trong thời kỳ cho con bú.
Tương tác thuốc
Hasanbest 500/2.5 có thể tương tác với các thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ Tác dụng phụ. Nói với bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, vitamin và thảo dược.
Một số loại thuốc có thể tương tác với Hasanbest 500/2.5, bao gồm:
- Thuốc cản quang chứa iod: Có thể làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic.
- Thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế ACE, thuốc chẹn beta, thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.
- Thuốc chống nấm azole: Có thể làm tăng nồng độ glibenclamid trong máu.
- Thuốc kháng sinh, thuốc chống nấm, thuốc chống virus: Có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết của glibenclamid.
Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng (Clinical Studies)
Hasanbest 500/2.5 được nghiên cứu trong nhiều thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc. Các thử nghiệm này đã chứng minh rằng thuốc hiệu quả trong việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, Hasanbest 500/2.5 có thể gây ra một số Tác dụng phụ.
Thuốc Hasanbest 500/2.5 giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của Hasanbest 500/2.5 có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc, khu vực và thời điểm mua hàng.
Hasanbest 500/2.5 có thể được mua tại các nhà thuốc được phép kinh doanh thuốc. Bạn cần có đơn thuốc của bác sĩ để mua thuốc.
Kết luận
Thuốc Hasanbest 500/2.5 là một thuốc kết hợp hiệu quả trong việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2. Tuy nhiên, thuốc này có thể gây ra một số Tác dụng phụ, cần được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ. Trước khi sử dụng Hasanbest 500/2.5, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc hỏi bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.