1. /

Thuốc Genprozol 10g điều trị bệnh lý da đáp ứng corticoid và nhiễm nấm

SP008081

Quy cách

Hộp x 10g

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VCP

Số Đăng Ký

VD-30593-18

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc Genprozol 10g điều trị bệnh lý da đáp ứng corticoid và nhiễm nấm

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Genprozol 10g là một loại thuốc bôi da được sử dụng để điều trị các bệnh lý da đáp ứng với corticosteroid có kèm hoặc nghi ngờ nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về Genprozol 10g, bao gồm thành phần, công dụng, cách dùng, Tác dụng phụ, Lưu ý khi sử dụng, tương tác thuốc và thông tin thêm. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn chính xác nhất.

Giới thiệu chung Thuốc Genprozol 10g

Thuốc Genprozol 10g là một loại kem bôi da được sử dụng để điều trị các bệnh lý da liên quan đến corticosteroid như viêm da dị ứng, chàm, viêm da tiếp xúc, viêm da tăng tiết bã nhờn,…

Ngoài ra, Genprozol 10g còn được sử dụng để điều trị các bệnh lý da do nhiễm trùng bởi vi khuẩn nhạy cảm với Gentamicin và nấm nhạy cảm với Clotrimazol.

Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Genprozol 10g

  • Không sử dụng Genprozol 10g cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi.
  • Không sử dụng Genprozol 10g nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng Genprozol 10g cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Không nên bôi thuốc lên vùng da rộng, dùng thuốc dài ngày, bôi lên vết thương hở hoặc băng kín sau khi bôi vì làm tăng khả năng hấp thu toàn thân của thuốc.

Thành phần Thuốc Genprozol 10g

Thành phần
Betamethason 5mg
Clotrimazol 100mg
Gentamicin 10mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định Thuốc Genprozol 10g

Genprozol 10g được sử dụng để điều trị các bệnh lý trên da đáp ứng với corticosteroid (như chàm cấp và mạn tính, viêm da tiếp xúc, viêm da dị ứng, viêm da tăng tiết bã nhờn, liken phẳng mạn tính, viêm da bong vảy, mề đay, bệnh vảy nến, ngứa hậu môn, vết bỏng nhẹ, vết côn trùng cắn) 

Genprozol điều trị nhiễm nấm do chủng vi khuẩn nhạy cảm với clotrimazol.

Đối tượng sử dụng Thuốc Genprozol 10g

Genprozol 10g được chỉ định sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên bị các bệnh lý da đáp ứng với corticosteroid có kèm hoặc nghi ngờ nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm.

Cách dùng & Liều dùng Thuốc Genprozol 10g

Liều dùng Thuốc Genprozol 10g

  • Liều thông thường: Bôi một lớp kem mỏng lên vùng da bị tổn thương, ngày một hoặc vài lần.
  • Liều tối đa: Không nên sử dụng Genprozol 10g trên vùng da rộng hoặc trong thời gian dài.
  • Thời gian điều trị: Thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ và vị trí bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng không cải thiện sau 3 - 4 tuần, cần đánh giá lại điều trị.

Cách dùng Thuốc Genprozol 10g

  • Làm sạch và lau khô vùng da bị tổn thương: Trên vùng da bị tổn thương, bạn cần loại bỏ cặn bẩn, chất bẩn, mồ hôi, v.v... và lau thật khô bằng khăn sạch.
  • Bôi một lớp kem mỏng: Lấy một lượng kem vừa đủ và bôi nhẹ nhàng lên vùng da bị tổn thương, đảm bảo kem bao phủ đều các vị trí.
  • Thoa đều: Dùng ngón tay sạch thoa đều kem, giúp thuốc thấm đều vào da. Không nên chà xát mạnh.
  • Rửa tay sau khi bôi thuốc: Sau khi bôi kem, rửa tay sạch bằng nước và xà phòng để tránh thuốc dính vào các vùng da khác, đặc biệt là mắt, mũi, miệng.

Dược Lý Thuốc Genprozol 10g

Dược động học

  • Betamethason dipropionat: Betamethason dipropionat được hấp thu qua da, nhưng mức độ hấp thu phụ thuộc vào liều lượng, thời gian sử dụng, vùng da bôi và điều kiện bao bọc trên da.
  • Clotrimazol: Clotrimazol được hấp thu rất ít qua da, nhưng nếu bôi thuốc lên vùng da lớn hoặc bôi thuốc trong thời gian dài, vẫn có nguy cơ gây Tác dụng phụ toàn thân.
  • Gentamicin sulfat: Gentamicin sulfat hấp thu qua da rất ít, nhưng nếu bôi thuốc lên vùng da lớn hoặc bôi thuốc trong thời gian dài, vẫn có nguy cơ gây Tác dụng phụ toàn thân.

Dược lực học

  • Betamethason dipropionat: Betamethason dipropionat là một loại corticosteroid có tác dụng chống viêm, chống ngứa và giảm sưng. Nó giúp giảm đau, ngứa, sưng và đỏ da do các phản ứng dị ứng, viêm da, chàm, vảy nến,...
  • Clotrimazol: Clotrimazol là một loại thuốc kháng nấm phổ rộng, có tác dụng ức chế sự phát triển của nấm gây bệnh trên da. Nó tác dụng bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm. Sự thiếu hụt ergosterol làm cho màng tế bào trở nên yếu ớt và dễ bị tổn thương, từ đó nấm bị tiêu diệt.
  • Gentamicin sulfat: Gentamicin sulfat là một loại kháng sinh thuộc nhóm aminoglycosid, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn nhạy cảm. Nó tác động bằng cách ức chế sự tổng hợp protein trong vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Dạng bào chế: Kem bôi da

Quy cách: Tuýp 10g

Tác dụng phụ

Genprozol 10g thường được dung nạp tốt, nhưng một số Tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

Thường gặp

  • Kích ứng tại chỗ: Nổi mẩn, ngứa, đỏ da, nóng rát ở vùng da bôi thuốc.
  • Ngứa: Ngứa ở vùng da bôi thuốc, thậm chí lan rộng ra các vùng da khác.
  • Phát ban: Xuất hiện các mảng đỏ, nổi lên trên da, gây ngứa, nóng rát.
  • Mày đay: Xuất hiện các nốt mẩn đỏ, sần lên trên da, gây ngứa dữ dội.
  • Bội nhiễm nấm hoặc vi khuẩn: Nhiễm trùng da do nấm hoặc vi khuẩn.

Ít gặp

  • Teo biểu bì: Da mỏng đi, dễ bị tổn thương.
  • Teo mô dưới da: Mất lớp mỡ dưới da, khiến da bị lõm xuống.
  • Mụn trứng cá: Xuất hiện các nốt mụn nhỏ, màu đỏ hoặc trắng, thường là ở mặt, cổ, ngực và lưng.
  • Mụn nước: Xuất hiện các bọng nước nhỏ, chứa dịch trong, thường là ở vùng da bôi thuốc.

Hiếm gặp

  • Suy tuyến thượng thận thứ phát: Giảm hoặc mất chức năng của tuyến thượng thận, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, suy nhược, giảm cân, đau cơ, đau khớp, rối loạn tâm thần.
  • Hội chứng cushing: Bệnh do tăng sản xuất hormone cortisol, gây ra các triệu chứng như béo phì, mặt tròn, cổ gầy, da mỏng và dễ bị bầm tím, tăng huyết áp, tiểu đường.

Lưu ý

Chống chỉ định

Genprozol 10g chống chỉ định dùng cho những trường hợp sau:

  • Người bệnh mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là với Betamethason, Clotrimazol, Gentamicin.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Vết thương hở.
  • Bệnh lý da đang bị nhiễm trùng nặng, đặc biệt là nhiễm trùng do nấm, vi khuẩn hoặc virus.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Genprozol 10g không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải các Tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, mờ mắt khi sử dụng thuốc, bạn nên hạn chế lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng Genprozol 10g trong thời kì mang thai, nên chỉ dùng thuốc trong thời kì mang thai khi lợi ích mang lại cao hơn nguy cơ tiềm ẩn đối với bào thai.

Thời kỳ cho con bú

Chưa rõ việc dùng ngoài da Betamethason, Clotrimazol và Gentamicin có dẫn đến sự hấp thu toàn thân ở nồng độ đủ để có thể phát hiện trong sữa mẹ hay không. Cần cân nhắc việc sử dụng thuốc ở người mẹ đang cho con bú.

Tương tác thuốc

Chưa có ghi nhận tương tác thuốc khi dùng tại chỗ, tuy nhiên có thể xảy ra các tương tác khi thuốc hấp thu toàn thân:

  • Betamethason:
    • Tương tác với paracetamol (làm tăng độc tính trên gan).
    • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (xuất hiện nguy cơ rối loạn tâm thần do corticoid).
    • Digitalis (có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim hoặc độc tính của digitalis kèm với hạ kali huyết).
    • Estrogen (làm thay đổi dược động học của corticoid, dẫn đến tăng tác dụng và độc tính của corticoid).
    • Các NSAIDs (tăng Tác dụng phụ trên đường tiêu hóa).
    • Thuốc chống đông loại Coumarin (làm thay đổi tác dụng chống đông).
    • Các thuốc chống đái tháo đường uống hoặc insulin (do corticosteroid có thể làm tăng nồng độ đường huyết nên cần hiệu chỉnh liều).
    • Phenobarbiton, phenytoin, rifampicin hoặc ephedrin (có thể làm tăng chuyển hóa của corticosteroid).
  • Clotrimazol: Tương tác với Tacrolimus (làm tăng nồng độ Tacrolimus trong huyết thanh).
  • Gentamicin:
    • Tương tác với các kháng sinh cùng nhóm (làm tăng độc tính trên thính giác, thận).
    • Ethacrynic, Furosemid (làm tăng độc tính trên thận).
    • Những thuốc sau đây có thể sẽ làm giảm tác dụng của Gentamicin: magnesium, calcium, heparins, sulphacetamide, sulfafurazole, acetylcisteine, chloramphenicol, actinomycin D hoặc doxorubicin, clindamycin.

Nghiên cứu 

Genprozol 10g được sử dụng rộng rãi trên thế giới, và có nhiều nghiên cứu lâm sàng đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc. Các nghiên cứu cho thấy Genprozol 10g có hiệu quả trong điều trị các bệnh lý da đáp ứng với corticosteroid có kèm hoặc nghi ngờ nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm. Thuốc được dung nạp tốt, và các Tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua.

Thuốc Genprozol 10g giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Genprozol 10g có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc và khu vực. Bạn có thể tìm mua Genprozol 10g tại các nhà thuốc trên toàn quốc.

Kết luận

Thuốc Genprozol 10g là một loại thuốc bôi da hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lý da đáp ứng với corticosteroid có kèm hoặc nghi ngờ nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm.

Thuốc được dung nạp tốt, và các Tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua. Tuy nhiên, bạn cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của bác sĩ và nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc.

Hãy nhớ rằng, thông tin được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ chuyên khoa. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào và luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ trong suốt quá trình điều trị.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm