Siro Colergis là một loại thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị các triệu chứng dị ứng, đặc biệt là phản ứng dị ứng cấp tính.
Với công thức độc đáo kết hợp hai hoạt chất Betamethasone và Dexchlorpheniramine maleate, Siro Colergis mang lại hiệu quả nhanh chóng, giảm triệu chứng ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi và khó thở do dị ứng.
Vậy Siro Colergis có những ưu điểm gì? Liều dùng như thế nào? Và những đối tượng nào phù hợp sử dụng Siro Colergis? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Giới thiệu chung Siro Colergis
Siro Colergis là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng, đặc biệt là phản ứng dị ứng cấp tính.
Thuốc có tác dụng giảm viêm, giảm ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi và khó thở do dị ứng. Siro Colergis được bào chế dưới dạng siro, giúp dễ uống, đặc biệt phù hợp cho trẻ em.
Với công thức độc đáo kết hợp hai hoạt chất Betamethasone và Dexchlorpheniramine maleate, Siro Colergis mang lại hiệu quả nhanh chóng, an toàn cho mọi lứa tuổi.
Tuy nhiên, để sử dụng thuốc hiệu quả và an toàn, bạn cần nắm rõ những thông tin cần thiết về Siro Colergis, bao gồm: mô tả chung, tác dụng của từng thành phần, chỉ định, cách dùng và liều lượng, Tác dụng phụ, Lưu ý khi sử dụng, và những thông tin liên quan đến việc mua và bảo quản thuốc.
Thành phần Siro Colergis
Thành phần |
Betametasona |
0.25mg |
Dexchlorpheniramin maleat |
2mg |
Tá dược vừa đủ |
Chỉ Định Siro Colergis
Siro Colergis được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:
- Điều trị các triệu chứng dị ứng cấp tính, như:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa
- Viêm mũi dị ứng quanh năm
- Mề đay
- Phù mạch
- Phản ứng dị ứng thuốc
- Phản ứng dị ứng thức ăn
- Các trường hợp dị ứng cần điều trị bằng corticosteroid.
Đối tượng sử dụng Siro Colergis
Siro Colergis có thể sử dụng cho người lớn và trẻ em trên 2 tuổi. Tuy nhiên, đối với trẻ nhỏ, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Dược lý
Dược lực học
Betamethasone là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch.
Tác dụng chống viêm bao gồm ổn định bạch cầu lysosome, ngăn chặn sự giải phóng hydrolase phá hủy axit từ bạch cầu, ngăn chặn sự tích tụ của đại thực bào trên vị trí viêm, giảm khả năng bám của bạch cầu trên nội mô mao mạch, giảm tính thấm thành mao mạch và phù nề, chống lại hoạt động histamine giải phóng kinin từ chất nền, giảm tăng sinh nguyên bào sợi, kết tủa collagen và các cơ chế khác.
Thời gian hoạt động chống viêm phù hợp với thời gian ép trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận (HPA). Colergis có thể làm giảm hoạt động và khối lượng bạch huyết, tạo ra giảm bạch cầu, giảm nồng độ miễn dịch phản ứng mô tương tác kháng nguyên - kháng thể theo cách ngăn chặn phản ứng miễn dịch.
Betamethasone cũng kích thích các tế bào hồng cầu trong tủy xương, kéo dài tuổi thọ của hồng cầu và tiểu cầu trong máu, làm tăng bạch cầu trung tính và giảm bạch cầu, tăng dị hóa protein, tạo gluconeoge và tái phân phối lipid từ ngoại vi đến trung tâm của cơ thể, cũng như giảm hấp thu ở ruột và tăng bài tiết qua thận.
Dexchlorpheniramine maleate là một chất kháng histamine dẫn xuất propylamine. Dexchlorpheniramine ức chế cạnh tranh tác dụng Dược lý của histamine (chất đối kháng với thụ thể H1 histamine).
Dược động học
Chưa có báo cáo.
Cách dùng & Liều dùng Siro Colergis
Liều dùng Siro Colergis
Liều lượng sử dụng Siro Colergis tùy thuộc vào tuổi và mức độ nặng nhẹ của bệnh.
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 muỗng cà phê đầy mỗi 4 – 6 giờ, không quá 6 muỗng cà phê/ngày.
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: ½ muỗng cà phê mỗi 4 – 6 giờ, không quá 3 muỗng cà phê/ngày.
- Trẻ em từ 2 đến 6 tuổi: 1/3 muỗng cà phê mỗi 4 – 6 giờ, không quá 1,5 muỗng cà phê/ngày.
Cách dùng Siro Colergis
Siro Colergis được dùng đường uống. Thuốc nên được dùng đồng thời với thức ăn hoặc sữa để giảm bớt các Tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
- Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ.
- Không được ngưng thuốc đột ngột mà phải giảm dần liều theo chỉ định của bác sĩ.
- Không được tự ý tăng liều hoặc thời gian sử dụng thuốc.
- Cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Dạng bào chế - Quy cách bảo quản.
Dạng bào chế: Siro
Quy cách: Hộp 60ml
Làm gì khi uống sai liều
Quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc Colergis, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng Colergis bạn có thể gặp một số tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
- Hệ thần kinh: Buồn ngủ, nhức đầu, chóng mặt, suy nhược, rối loạn tâm thần.
- Hệ tiêu hóa: Khô miệng, rối loạn tiêu hóa (chán ăn, buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy).
- Tai mũi họng: Mũi và họng.
- Chuyển hóa: Rối loạn cân bằng chất lỏng và điện giải, ức chế trục HPA.
- Mắt: Tăng nhãn áp.
- Hệ cơ xương khớp: Bệnh cơ, mất khối lượng cơ.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Không xác định tần suất
- Chuyển hóa: Teo vỏ thượng thận và suy vỏ thượng thận thứ phát; tăng nhạy cảm với nhiễm trùng, đặc biệt là ở liều cao; phù, giữ natrium, mất kali, nhiễm kiềm; hạ kali máu và tăng huyết áp, hạ calci huyết, rối loạn nội tiết bao gồm cường vỏ và vô kinh hoặc rối loạn kinh nguyệt khác; giảm dung nạp glucose, tăng đường huyết và làm trầm trọng thêm bệnh đái tháo đường.
- Mắt: Gây đục thủy tinh thể dưới bao sau, đặc biệt ở trẻ em, nhãn áp và tăng nhãn áp; sự phá hủy dây thần kinh mắt.
- Hệ tiêu hóa: Tác dụng trên đường tiêu hóa (buồn nôn, nôn, chán ăn gây giảm cân, tăng cảm giác thèm ăn gây tăng cân, tiêu chảy, táo bón, chướng bụng, viêm tụy, kích ứng dạ dày và loét thực quản).
- Hệ thần kinh: Ảnh hưởng đến thần kinh (chóng mặt, mất ngủ, bồn chồn, trầm cảm và lo lắng).
Lưu ý
Chống chỉ định
Thuốc Colergis chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với betamethasone và sulphite.
- Bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI).
- Trẻ sơ sinh và trẻ sinh non.
- Nhiễm nấm toàn thân.
- Bệnh nhân đang tiêm chủng.
- Loét dạ dày tá tràng.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Có thể làm suy giảm khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc (buồn ngủ, chóng mặt, suy nhược).
Thời kỳ mang thai
Sử dụng trong thai kỳ có thể gây tổn thương thai nhi.
Thời kỳ cho con bú
Phụ nữ cho con bú dùng betamethasone không nên cho con bú.
Tương tác thuốc
Barbiturat, phenytoin và rifampin (thuốc gây cảm ứng men gan) có thể làm tăng chuyển hóa betamethason, do đó cần phải điều chỉnh liều nếu dùng đồng thời các liệu pháp này.
Dùng đồng thời với các thuốc gây loét như indomethacin có thể làm giảm nguy cơ loét dạ dày/ruột.
Dùng đồng thời với aspirin ở bệnh nhân giảm prothrombin huyết nên được thực hiện cẩn thận. Ở bệnh nhân viêm đa khớp, việc dùng đồng thời với salicylat nên được thực hiện cẩn thận, luôn phải theo dõi các tác dụng ngoại ý.
Thuốc lợi tiểu (thiazide, furosemide, axit ethacrynic) và các thuốc khác làm mất kali gây ra tác dụng quá mức của betamethasone trên kali, do đó luôn phải theo dõi kali huyết thanh.
Ở bệnh nhân nhược cơ, nên ngừng dùng thuốc kháng cholinesterase ít nhất 24 giờ trước khi bắt đầu dùng betamethason. Việc chủng ngừa ở những bệnh nhân đang dùng betamethasone cần xét nghiệm huyết thanh học để đảm bảo đáp ứng kháng thể thích hợp và liều vắc-xin/độc tố có thể tăng lên.
Suy nhược hệ thần kinh trung ương có thể trầm trọng hơn khi dùng đồng thời với các thuốc trầm cảm khác, ví dụ như thuốc an thần, thuốc an thần và rượu; thầy thuốc không nên cho những loại thuốc này để tránh quá liều và bệnh nhân nên được thông báo không uống rượu. MAOI có thể kéo dài và phóng đại tác dụng kháng histamine.
Siro Colergis giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Siro Colergis có giá bán dao động tuỳ thuộc vào từng địa điểm và nhà thuốc.
Bạn có thể mua Siro Colergis tại các nhà thuốc trên toàn quốc hoặc đặt mua online trên các website uy tín.
Kết luận
Siro Colergis là một loại thuốc hiệu quả và an toàn trong điều trị các triệu chứng dị ứng. Thuốc có tác dụng giảm viêm, giảm ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi và khó thở do dị ứng. Siro Colergis được bào chế dưới dạng siro, dễ uống, đặc biệt phù hợp cho trẻ em.
Tuy nhiên, để sử dụng thuốc hiệu quả và an toàn, bạn cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Không được tự ý tăng liều hoặc thời gian sử dụng thuốc. Nếu có bất kỳ Tác dụng phụ nào xảy ra, bạn cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.