1. /

Thuốc kháng sinh Claminat IMP 250/31.25 điều trị nhiễm khuẩn

SP001920

Danh mục

Quy cách

Hộp 12 Gói

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

IMEXPHARM

Số Đăng Ký

VD-27897-17

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc kháng sinh Claminat IMP 250/31.25 điều trị nhiễm khuẩn

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Claminat IMP 250/31.25 là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.

Thuốc này chứa hai thành phần chính là Amoxicillin và Acid clavulanic, kết hợp hiệu quả để chống lại nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, ngay cả những vi khuẩn đã kháng thuốc.

Claminat IMP 250/31.25 có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở nhiều bộ phận khác nhau trên cơ thể, từ đường hô hấp, tai mũi họng, đường tiết niệu - sinh dục đến da và mô mềm.

Việc sử dụng thuốc này cần được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn, tránh những Tác dụng phụ không mong muốn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu về Claminat IMP 250/31.25, bao gồm công dụng, cách dùng, liều dùng, Tác dụng phụ, chống chỉ định, tương tác thuốc và các thông tin cần thiết khác để người bệnh và người nhà có thể hiểu rõ hơn về loại thuốc này.

Claminat IMP 250/31.25 là thuốc gì?

Thuốc Claminat IMP 250/31.25 là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng, được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống.

Thuốc này được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm cả những vi khuẩn đã kháng lại các kháng sinh khác.

Lưu ý trước khi sử dụng

Trước khi sử dụng Claminat IMP 250/31.25, người bệnh cần trao đổi với bác sĩ để được tư vấn về tình trạng sức khỏe của bản thân, cũng như xem xét những yếu tố sau:

  • Dị ứng: Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, hoặc với các loại kháng sinh khác thuộc nhóm Penicillin hay Cephalosporin.
  • Tiền sử bệnh: Người bệnh cần cung cấp cho bác sĩ thông tin về các bệnh lý đang mắc phải, đặc biệt là bệnh về gan, thận hoặc các bệnh lý về tim mạch.
  • Thuốc đang dùng: Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng Claminat IMP 250/31.25 đối với phụ nữ có thai và cho con bú.

Thành phần của Claminat IMP 250/31.25 

Thành phần
Amoxicillin 250mg
Acid clavulanic 31.25mg
Tá dược vừa đủ

 

Chỉ Định thuốc Claminat IMP 250/31.25 

Claminat IMP 250/31.25 được chỉ định sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn tai - mũi - họng: Viêm xoang, viêm amidan, viêm taiu giữa
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp và mãn tính, viêm phổi
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục: : Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm bể thận (nhiễm khuẩn đường sinh dục nữ)
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Mụn nhọt, áp xe, nhiễm khuẩn vết thương, viêm mô tế bào
  • Nhiễm khuẩn xương và khớp: Viêm xương tuỷ.
  • Nhiễm khuẩn nha khoa: Áp xe ổ răng.
  • Nhiễm khuẩn khác: Nhiễm khuẩn do nạo thai, nhiễm khuẩn máu sản khoa, nhiễm khuẩn trong ổ bụng

Đối tượng sử dụng Claminat IMP 250/31.25 

Claminat IMP 250/31.25 được sử dụng cho các đối tượng bệnh nhân bị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin/Acid clavulanic. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện đúng cách và theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng & Liều dùng Claminat IMP 250/31.25 

Liều dùng Claminat IMP 250/31.25 

  • Người lớn và trẻ em trên 40kg: Liều dùng thông thường là 1000mg x 3 lần/ngày. Trong một số trường hợp nhiễm khuẩn nhẹ, ví dụ như viêm xoang hoặc nhiễm khuẩn da và mô mềm, có thể sử dụng liều thấp hơn: 1000mg x 2 lần/ngày.
  • Trẻ em dưới 40kg: Liều dùng được tính dựa trên cân nặng của trẻ, thường là từ 40mg/kg cân nặng/ngày đến 80mg/kg cân nặng/ngày. Liều dùng không vượt quá 3000mg/ngày, chia thành 3 lần/ngày.
  • Trẻ em bị viêm tai giữa, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới hoặc nhiễm khuẩn nặng: Liều thông thường là 40mg/kg cân nặng/ngày, chia làm nhiều lần, cách nhau 8 giờ, trong 5 ngày.
  • Người cao tuổi: Không cần thiết phải điều chỉnh liều, nhưng bác sĩ cần Lưu ý đến chức năng thận của người bệnh.
  • Bệnh nhân suy thận và suy gan: Liều dùng thuốc cần được điều chỉnh cẩn thận. Bác sĩ có thể theo dõi chức năng thận và gan thường xuyên để đánh giá Tác dụng phụ và hiệu quả của thuốc.

Cách dùng Claminat IMP 250/31.25 

Cách dùng thuốc Claminat IMP 250/31.25 rất đơn giản:

  • Pha hỗn dịch: Hòa tan bột thuốc Claminat 250 trong một lượng nước vừa đủ trước khi uống.
  • Thời điểm uống: Nên uống thuốc vào lúc bắt đầu bữa ăn để giảm thiểu Tác dụng phụ lên đường tiêu hóa.
  • Thời gian uống: Sử dụng thuốc theo đúng lịch trình mà bác sĩ đã chỉ định, thường là 3 lần/ngày.
  • Thời gian điều trị: Không được tự ý ngưng sử dụng thuốc trước khi hết liệu trình, ngay cả khi các triệu chứng đã thuyên giảm. Việc ngưng thuốc sớm có thể dẫn đến tình trạng nhiễm trùng tái phát và vi khuẩn kháng thuốc.
  • Không dùng quá 14 ngày: Nếu sau 14 ngày sử dụng thuốc, tình trạng bệnh không cải thiện, người bệnh cần đến khám bác sĩ để được điều trị tiếp.

Dược Lý

Claminat IMP 250/31.25 là một loại thuốc kháng sinh kết hợp, có tác dụng ức chế sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn. Hiểu rõ về Dược động họcDược lực học của thuốc sẽ giúp chúng ta hiểu cách thuốc hoạt động, hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể, cũng như tác động của thuốc lên vi khuẩn gây bệnh.

Dược động học

Dược động học nghiên cứu sự vận chuyển của thuốc trong cơ thể, bao gồm hấp thu, phân bố, chuyển hóa và đào thải.

  • Hấp thu: Amoxicillin và Acid clavulanic đều hấp thu dễ dàng qua đường uống. Nồng độ của 2 chất này trong huyết thanh đạt tối đa sau 1 - 2 giờ uống thuốc. Sự hấp thu của thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn và tốt nhất là uống ngay trước bữa ăn.
  • Phân bố:  Amoxicillin và Acid clavulanic phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả dịch não tuỷ. Thuốc đi qua nhau thai và có thể đi vào sữa mẹ.
  • Chuyển hóa: Amoxicillin và Acid clavulanic được chuyển hoá ở gan.
  • Thải trừ: Khoảng 55 - 70% Amoxicillin và 30 - 40% Acid clavulanic được thải qua nước tiểu dưới dạng hoạt động.

Dược lực học

Amoxicillin là kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Beta-lactam có phổ diệt khuẩn rộng đối với nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm do ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Amoxicillin rất dễ bị phá hủy bởi Beta-lactamase, do đó không có tác dụng đối với những chủng vi khuẩn sản sinh ra các Enzym nảy (nhiều chủng Enterobacteriacede và Haemophilus influenzae).

Acid clavulanic tạo ra do sự lên men của Streptomyces clavuligerus, có cấu trúc Beta-lactam gần giống nhân Penicillin, có khả năng ức chế Beta-lactamase do phần lớn các vi khuẩn Gram âm và Staphylococcus sinh ra.

Acid clavulanic giúp Amoxicillin không bị Beta-lactamase phá hủy, đồng thời mở rộng thêm phổ kháng khuẩn của Amoxicillin một cách hiệu quả đối với nhiều vi khuẩn thông thường đã kháng lại Amoxicillin, kháng các Penicillin khác và các Cephalosporin. Amoxicillin và Acid clavulanic là thuốc diệt khuẩn.

Phổ diệt khuẩn của thuốc Claminat 250 gồm:

Vi khuẩn Gram dương

  • Loại hiếu khí: Streptococcus faecalis, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Streptococcus viridans, Staphylococcus aureus, Corynebacterium, Bacillus anthracis, Listeria monocytogenes.
  • Loại yếm khí: Các loài Clostridium, Peptococcus, Peptostreptococcus.

Vi khuẩn Gram âm

    • Loại hiếu khí: Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Escherichia coli, Proteus mirabilis, Proteus vulgaris, các loài Klebsiella, Salmonella, Shigella, Bordetella, Neisseria gonorrhoeae, Neisseria meningitidis, Vibrio cholerae, Pasteurella multocida.
    • Loại yếm khí: Các loài Bacteroides kể cả B. fragilis.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Claminat IMP 250/31.25 được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống.

Dạng bào chế:

  • Bột pha hỗn dịch uống: Thuốc được bào chế dưới dạng bột, khi sử dụng cần hòa tan trong nước để tạo thành hỗn dịch uống.

Quy cách đóng gói:

  • Thông thường, Claminat IMP 250/31.25 được đóng gói trong lọ thủy tinh hoặc chai nhựa, kèm theo thìa đong thuốc.
  • Mỗi lọ/chai thuốc thường chứa một lượng bột nhất định, đủ để pha hỗn dịch uống trong một thời gian nhất định.
  • Thông tin về quy cách đóng gói cụ thể thường được ghi rõ trên bao bì sản phẩm.

Việc lựa chọn dạng bào chế và quy cách đóng gói phù hợp với nhu cầu sử dụng, đặc biệt là đối với trẻ em hoặc người già, là rất quan trọng để đảm bảo việc sử dụng thuốc thuận tiện và an toàn.

Làm gì khi uống sai liều dùng

Trong quá trình sử dụng thuốc Claminat IMP 250/31.25, có thể xảy ra các tình huống uống sai liều, như uống quá liều hoặc quên một liều. Người bệnh cần nắm rõ cách xử lý trong trường hợp này để đảm bảo an toàn.

Quá liều

Trong trường hợp uống quá liều Claminat IMP 250/31.25, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng như đau bụng, nôn, tiêu chảy. Một số ít trường hợp có thể gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng hơn như phát ban, kích động, hoặc ngủ lơ mơ.

Xử trí khi uống quá liều:

  • Ngừng uống thuốc ngay lập tức: Nếu phát hiện uống quá liều, người bệnh cần ngừng uống thuốc ngay lập tức.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị triệu chứng như đau bụng, nôn, tiêu chảy bằng các biện pháp phù hợp.
  • Gọi cấp cứu: Nếu các triệu chứng nghiêm trọng, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi cấp cứu để được hỗ trợ kịp thời.
  • Rửa dạ dày: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định rửa dạ dày để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.
  • Cung cấp nước và chất điện giải: Cần cung cấp đủ nước và chất điện giải để duy trì bài tiết và giảm nguy cơ hình thành tinh thể trong nước tiểu.

Việc chủ động và kịp thời xử lý khi uống quá liều Claminat IMP 250/31.25 là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Quên 1 liều

Nếu quên một liều thuốc Claminat IMP 250/31.25, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.

Lưu ý:

  • Không uống gấp đôi liều: Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
  • Tuân thủ lịch trình: Cố gắng tuân thủ lịch trình dùng thuốc được bác sĩ chỉ định để đảm bảo hiệu quả điều trị.
  • Trao đổi với bác sĩ: Nếu bạn quên nhiều liều thuốc, hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh lại lịch trình dùng thuốc.

Tác dụng phụ

Giống như bất kỳ loại thuốc nào khác, Claminat IMP 250/31.25 có thể gây ra một số Tác dụng phụ. Tuy nhiên, không phải ai cũng gặp phải Tác dụng phụ, và hầu hết các Tác dụng phụ đều nhẹ và tự biến mất sau khi ngừng thuốc.

Thường gặp

  • Tiêu chảy: Tiêu chảy là một Tác dụng phụ thường gặp của Claminat IMP 250/31.25, thường là do sự thay đổi cân bằng vi khuẩn trong đường ruột.
  • Ngứa: Ngứa có thể xuất hiện ở các vùng da khác nhau trên cơ thể.
  • Buồn nôn, nôn: Một số người bệnh có thể gặp phải triệu chứng buồn nôn hoặc nôn sau khi uống thuốc.

Ít gặp

  • Tăng bạch cầu ái toan: Tăng bạch cầu ái toan là sự gia tăng số lượng bạch cầu ái toan trong máu.
  • Phát ban: Phát ban có thể xuất hiện dưới dạng mẩn đỏ, nổi mề đay.
  • Viêm gan và vàng da ứ mật: Một số người bệnh có thể gặp phải viêm gan hoặc vàng da ứ mật, thường là do ảnh hưởng của thuốc lên gan.
  • Tăng Transaminase: Tăng Transaminase (ALT, AST) là một dấu hiệu cho thấy gan bị tổn thương.

Hiếm gặp

  • Phản ứng phản vệ: Phản ứng phản vệ là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Các triệu chứng của phản ứng phản vệ có thể bao gồm khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, ngất xỉu.
  • Giảm bạch cầu: Giảm bạch cầu là sự giảm số lượng các tế bào bạch cầu trong máu, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Thiếu máu tan huyết: Thiếu máu tan huyết là tình trạng các tế bào hồng cầu bị phá hủy nhanh chóng, có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, và da xanh xao.
  • Viêm đại tràng giả mạc: Viêm đại tràng giả mạc là một bệnh lý hiếm gặp, thường là do sự phát triển quá mức của vi khuẩn Clostridium difficile trong ruột. Các triệu chứng có thể bao gồm tiêu chảy nặng, đau bụng, sốt.
  • Hội chứng Stevens-Johnson: Hội chứng Stevens-Johnson là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hiếm gặp, có thể gây tổn thương da và niêm mạc.

Cách xử trí khi xuất hiện Tác dụng phụ:

  • Thông báo cho bác sĩ: Người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ Tác dụng phụ nào, dù là nhẹ hay nặng.
  • Theo dõi sát sao: Bác sĩ sẽ theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của người bệnh và điều chỉnh liều dùng thuốc hoặc thay đổi thuốc khác nếu cần thiết.
  • Điều trị triệu chứng: Đối với các Tác dụng phụ nhẹ, có thể áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng như uống thuốc giảm đau, uống thuốc chống tiêu chảy.
  • Cấp cứu: Đối với các Tác dụng phụ nghiêm trọng như phản ứng phản vệ, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi cấp cứu để được hỗ trợ kịp thời.

Lưu ý

Claminat IMP 250/31.25 là một loại thuốc có hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người bệnh cần Lưu ý một số vấn đề sau.

Chống chỉ định

Claminat IMP 250/31.25 chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm: Người bệnh có tiền sử dị ứng với các thành phần của thuốc, bao gồm Amoxicillin, Acid clavulanic hoặc bất kỳ kháng sinh nào thuộc nhóm penicillin hay cephalosporin.
  • Vàng da: Người bệnh có tiền sử bị vàng da.
  • Suy gan: Người bệnh bị suy gan.
  • Phenylketon niệu: Người bệnh bị phenylketon niệu (bệnh di truyền hiếm gặp) không nên dùng thuốc do Claminat chứa aspartam.

Nguyên tắc chung:

  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Việc sử dụng Claminat IMP 250/31.25 cần được thực hiện theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Tránh tự ý sử dụng: Không được tự ý sử dụng thuốc, hoặc thay đổi liều dùng hoặc thời gian dùng thuốc.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Thuốc Claminat IMP 250/31.25 không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, người bệnh cần Lưu ý đến một số Tác dụng phụ của thuốc, chẳng hạn như buồn nôn, chóng mặt, có thể làm ảnh hưởng đến sự tập trung. Nếu gặp phải các triệu chứng này, cần hạn chế lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai

Nghiên cứu trên động vật chưa cho thấy Claminat IMP 250/31.25 gây ảnh hưởng đến thai nhi. Tuy nhiên, nên hạn chế sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ, trừ khi lợi ích của thuốc vượt quá nguy cơ đối với thai nhi.

Cân nhắc kỹ: Bác sĩ cần cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng Claminat IMP 250/31.25 cho phụ nữ mang thai. Việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Thời kỳ cho con bú

Một lượng rất nhỏ Amoxicillin/Acid clavulanic có thể đi qua sữa mẹ. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng Claminat IMP 250/31.25 cho phụ nữ đang cho con bú. Nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong thời kỳ này.

Tương tác thuốc

Claminat IMP 250/31.25 có thể tương tác với một số loại thuốc khác.

  • Thuốc chống đông máu: Claminat IMP 250/31.25 có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng kết hợp với thuốc chống đông máu.
  • Thuốc tránh thai uống: Claminat IMP 250/31.25 có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai uống.
  • Probenecid: Probenecid làm giảm sự đào thải của Amoxicillin.
  • Nifedipin: Nifedipin làm tăng hấp thu Amoxicillin.
  • Allopurinol: Khi dùng Allopurinol cùng với Amoxicillin, có thể làm tăng nguy cơ phát ban.
  • Acid fusidic, Cloramphenicol, Tetracyclin: Các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả điều trị của Amoxicillin.
  • Methotrexate: Amoxicillin làm giảm bài tiết Methotrexate, tăng độc tính trên đường tiêu hóa và hệ tạo máu.

Nghiên cứu 

Các nghiên cứu lâm sàng về Claminat IMP 250/31.25 đã chứng minh được hiệu quả và tính an toàn của thuốc trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.

Hiệu quả cao với nhiều loại nhiễm khuẩn:

  • Các nghiên cứu đã chứng minh Claminat IMP 250/31.25 có hiệu quả cao trong điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai mũi họng, đường tiết niệu, da và mô mềm.
  • Thuốc cũng cho thấy hiệu quả trong điều trị viêm tủy xương, nhiễm khuẩn nha khoa và một số nhiễm khuẩn khác.

Tính an toàn tốt:

  • Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Claminat IMP 250/31.25 được dung nạp tốt ở đa số bệnh nhân.
  • Tác dụng phụ của Claminat IMP IMP 250/31.25 thường nhẹ và có thể tự khỏi mà không cần điều trị đặc biệt.

Nghiên cứu về hiệu quả lâm sàng:

  • Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả của Claminat IMP 250/31.25 trong việc điều trị nhiễm khuẩn. Những kết quả cho thấy rằng thuốc này mang lại hiệu quả cao, với tỷ lệ đáp ứng điều trị lên đến 80-90% ở các bệnh nhân mắc các loại nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới.
  • Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng thời gian hồi phục của bệnh nhân sử dụng Claminat IMP 250/31.25 ngắn hơn so với nhóm đối chứng sử dụng các phương pháp điều trị khác.

Thuốc này giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Việc tìm hiểu về giá cả và địa điểm mua thuốc là rất quan trọng để đảm bảo người bệnh có thể tiếp cận được sản phẩm một cách dễ dàng và hợp lý.

Giá thành

  • Giá của Claminat IMP 250/31.25 có thể dao động tùy theo từng cơ sở bán hàng và khu vực địa lý. Giá cả thường nằm trong khoảng chấp nhận được cho một loại thuốc kháng sinh chất lượng cao.
  • Người tiêu dùng nên Lưu ý rằng không nên chọn mua những sản phẩm có giá quá thấp vì có thể đó là hàng giả hoặc kém chất lượng.

Địa điểm mua thuốc

  • Claminat IMP 250/31.25 có thể được bán tại các hiệu thuốc lớn, nhà thuốc bệnh viện, hoặc qua các trang thương mại điện tử uy tín.
  • Trước khi mua thuốc, người bệnh cần đảm bảo rằng hiệu thuốc hoặc trang web cung cấp hàng hóa có giấy phép hoạt động hợp pháp và có thể cung cấp thông tin rõ ràng về nguồn gốc xuất xứ của thuốc.

Lưu ý khi mua thuốc

  • Cần kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng bao bì của thuốc trước khi quyết định mua.
  • Nên tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ hay dược sĩ để xác định rằng thuốc có phù hợp với tình trạng sức khỏe hiện tại hoặc không.

Kết luận

Thuốc kháng sinh Claminat IMP 250/31.25 là một công cụ hữu hiệu trong việc điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau. Bằng cách hiểu rõ về thành phần, chỉ định, cách sử dụng và các vấn đề liên quan, bệnh nhân có thể sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả nhất.

Việc tuân thủ chỉ định của bác sĩ và chú ý đến Tác dụng phụ cũng như các tương tác thuốc là rất quan trọng. Qua đó, người bệnh sẽ có thể tận dụng tối đa lợi ích từ Claminat IMP 250/31.25, đồng thời giảm thiểu nguy cơ gặp phải các vấn đề không mong muốn trong quá trình điều trị.

Cuối cùng, sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro sẽ giúp bệnh nhân có một quyết định đúng đắn về việc sử dụng Claminat IMP 250/31.25, góp phần vào quá trình phục hồi sức khỏe nhanh chóng và hiệu quả.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm