Thuốc Biseptol 480mg là một loại thuốc kháng sinh mạnh mẽ được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.
Với sự kết hợp của sulfamethoxazole và trimethoprim, Biseptol 480mg không chỉ giúp tiêu diệt vi khuẩn mà còn ngăn chặn sự phát triển của chúng.
Việc hiểu rõ về thành phần, công dụng và cách dùng của thuốc này là rất cần thiết cho việc chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình.
Giới thiệu chung Thuốc Biseptol 480mg
Khi nói đến những loại thuốc kháng sinh hiệu quả hiện nay, Biseptol không thể không được nhắc đến.
Đây là một trong những sản phẩm nổi bật trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.
Được nghiên cứu và bào chế với công thức đặc biệt, Biseptol 480mg có khả năng chống lại nhiều loại vi khuẩn khác nhau, từ những vi khuẩn phổ biến trong đường tiết niệu đến những tác nhân gây viêm phổi.
Thuốc Biseptol 480mg là thuốc gì?
Biseptol 480mg là một loại thuốc kháng sinh kết hợp giữa hai thành phần chính là sulfamethoxazole và trimethoprim.
Sulfamethoxazole là một sulfonamid, có tác dụng ức chế sự tổng hợp acid folic của vi khuẩn, trong khi trimethoprim ức chế enzym dihydrofolat reductase. Sự kết hợp này tạo ra một hiệu ứng hiệp đồng mạnh mẽ, giúp tăng cường tác dụng kháng khuẩn của thuốc.
Lưu ý trước khi sử dụng
Trước khi bắt đầu sử dụng Biseptol 480mg, bạn cần lưu ý các vấn đề sau:
- Kiểm tra xem bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hay không.
- Thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
- Nếu bạn có tiền sử bệnh thận hoặc gan, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Thành phần Thuốc Biseptol 480mg
Thành phần |
Sulfamethoxazole |
400mg |
Trimethoprim |
80mg |
Tá dược vừa đủ |
Chỉ Định Thuốc Biseptol 480mg
Biseptol 480mg được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu do E. coli hoặc Klebsiella spp.
- Viêm tai giữa do Streptococcus pneumoniae.
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do Shigella bacilli.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
- Viêm phổi nguyên nhân do Pneumocystis carinii.
- Tiêu chảy ở người lớn do E. coli.
Việc sử dụng thuốc nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Đối tượng sử dụng Thuốc Biseptol 480mg
Biseptol 480mg phù hợp cho nhiều đối tượng, bao gồm cả người lớn và trẻ em. Tuy nhiên, liều lượng và cách dùng có thể khác nhau tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe.
Cách dùng & Liều dùng Thuốc Biseptol 480mg
Liều dùng
Liều dùng cụ thể của Biseptol 480mg khác nhau tùy thuộc vào từng tình trạng bệnh:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Liều thông thường là 960 mg (2 viên), 2 lần/ngày trong 10 - 14 ngày.
- Viêm phổi do Pneumocystis carinii: Liều đề xuất là 90 - 120 mg/kg cân nặng/ngày chia làm 4 lần trong 14 - 21 ngày.
- Tiêu chảy ở người lớn gây ra bởi E. coli: Uống 2 viên mỗi 12 giờ.
- Phòng nhiễm khuẩn do Pneumocystis carinii: Uống 2 viên x 1 lần/ngày. Uống liên tục trong 7 ngày.
Cách dùng Thuốc Biseptol 480mg
Thuốc cần được uống nguyên viên cùng một ly nước đầy. Việc uống thuốc vào thời gian cố định hàng ngày sẽ giúp duy trì nồng độ thuốc trong cơ thể, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
Dược Lý
Dược động học
Sau khi uống, cả sulfamethoxazole và trimethoprim đều được hấp thu nhanh chóng, với sinh khả dụng cao. Nồng độ trung bình trong huyết thanh sau hai giờ như sau: liều lượng Trimethoprim 160 mg là 2,5mg/l và Sulfamethoxazol 800mg là 40-50mg/l. Thời gian bán thải Trimethoprim là 9-10 giờ và Sulfamethoxazol 800mg là 11 giờ.
Dược lực học
Sulfamethoxazole là kháng sinh sulfonamide. Sulfamethoxazole có tác dụng kìm khuẩn. Sulfamethoxazole ức chế vi khuẩn tổng hợp axit dihydrofolic bằng cách cạnh tranh với axit paraaminobenzoic (PABA). Sulfamethoxazole có cả tác dụng trên nhiều vi khuẩn kháng thuốc.
Trimethoprim là một kháng sinh dẫn chất diaminopyrimidin, có tác dụng lên chuỗi phản ứng Acid Folic ở vi khuẩn: Ức chế quá trình khử acid dihydrofolic thành acid tetrahydrofolic do ức chế enzym dihydrofolat-reductase (DHFR).
Ngoài ức chế sự tạo thành acid tetrahydrofolic là dạng chuyển hóa có hoạt tính của acid folic, trimethoprim cũng ức chế tổng hợp acid amino, purin, thymidin và DNA là các thành phần thiết yếu của vi khuẩn.
Trimethoprim có tác dụng kìm khuẩn trong trường hợp thiếu thymin hay thyamin ngoại sinh, sự phát triển của vi khuẩn bị ức chế, khi đó trimethoprim được xem là chất kìm khuẩn.
Trường hợp khác, khi có mặt methionin, glycin và purin hay nucleotid purin, trimethoprim lại có hoạt tính diệt khuẩn. Trimethoprim ức chế enzym DHFR của ký sinh trùng sốt rét mạnh hơn 2.000 lần enzym này ở người và ức chế DHFR của vi khuẩn mạnh hơn 60 000 lần enzym này trên người.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói.
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách: Hộp 1 vỉ x 20 viên
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm chán ăn, buồn nôn, nôn, nhức đầu và tiểu ra máu. Khi gặp phải tình trạng này, người bệnh nên:
- Rửa dạ dày và uống nhiều nước.
- Theo dõi các chỉ số máu và điện giải.
Quên 1 liều
Nếu quên một liều, nên uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống như bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù vào.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp
Một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Biseptol 480mg bao gồm:
- Buồn nôn
- Tiêu chảy
- Phát ban da nhẹ
Tác dụng phụ ít gặp
Tác dụng phụ ít gặp nhưng có thể xảy ra là:
- Rối loạn huyết học
- Vàng da
- Đau bụng
Tác dụng phụ hiếm gặp
Trong một số trường hợp hiếm, người bệnh có thể gặp các phản ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ hoặc hội chứng Stevens-Johnson. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào nghiêm trọng, cần ngừng thuốc và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Lưu ý
Chống chỉ định
Biseptol 480mg không nên sử dụng cho:
- Cho những người có tiền sử mẫn cảm với bất kì thành phần nào có trong thuốc.
- Bệnh nhân suy giảm chức năng thận nặng mà không được theo dõi được nồng độ thuốc trong huyết tương.
- Người bị thiếu enzym nội bào xúc tác cho các phản ứng trong cơ thể glucose-6-phosphat dehydrogenase.
- Người bệnh thiếu acid folic gây ra thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ, các bệnh nặng của hệ tạo ra máu.
- Bệnh nhân được chẩn đoán có các tổn thương ở nhu mô gan.
- Chống chỉ định cho trẻ em < 2 tháng tuổi.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, vì vậy người sử dụng cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc, vì có thể có nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Tương tác thuốc
Cần hết sức cẩn trọng khi sử dụng Biseptol 480mg cùng với các loại thuốc khác, đặc biệt là các loại thuốc chống đông máu, thuốc điều trị tiểu đường và thuốc lợi tiểu.
Nghiên cứu
Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng Biseptol 480mg có hiệu quả trong việc điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Một số thử nghiệm cho thấy tỷ lệ khỏi bệnh đạt trên 80% ở những bệnh nhân nhiễm khuẩn đường tiết niệu và viêm phổi do Pneumocystis carinii.
Thuốc Biseptol 480mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của Biseptol 480mg thường dao động tùy thuộc vào từng nhà thuốc.
Người tiêu dùng có thể tìm mua thuốc tại các hiệu thuốc lớn, bệnh viện hoặc các trang thương mại điện tử uy tín.
Kết luận
Thuốc Biseptol 480mg là một trong những lựa chọn hiệu quả cho việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.
Hiểu rõ về thuốc sẽ giúp người dùng sử dụng đúng cách, từ đó mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn và gia đình.