Thuốc Aritero 10mg đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu của các bác sĩ trong việc kiểm soát các bệnh lý tâm thần như tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực.
Thuốc này không chỉ mang lại hiệu quả rõ rệt mà còn thể hiện sự an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và phù hợp với từng đối tượng người bệnh.
Với sự kết hợp của các thành phần hoạt chất như aripiprazole, Aritero 10mg đã hỗ trợ người bệnh duy trì cuộc sống tích cực, giảm thiểu các triệu chứng gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.
Giới thiệu chung Thuốc Aritero 10mg
Thuốc Aritero 10mg là thuốc gì?
Aritero 10mg là dạng thuốc kê đơn chứa hoạt chất aripiprazole – một thuốc chống loạn thần mới thuộc nhóm thuốc atypical (khác biệt so với các loại thuốc chống loạn thần cổ điển).
Thuốc được thiết kế nhằm kiểm soát các triệu chứng của bệnh lý tâm thần phức tạp như tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực, giúp người bệnh duy trì trạng thái tâm thần ổn định hơn.
Aritero 10mg hoạt động bằng cách cân bằng lại các chất dẫn truyền thần kinh trong não bộ nhằm giảm các triệu chứng như ảo giác, ảo tưởng hay các cơn hưng cảm.
Lưu ý trước khi sử dụng (Ngắn gọn, chính nhất)
Trước khi bắt đầu dùng Aritero 10mg, người bệnh cần thông báo đầy đủ tình trạng sức khỏe, đặc biệt là các bệnh lý tim mạch, mạch máu não, tiền sử rối loạn vận động hay các phản ứng dị ứng.
Tuyệt đối không sử dụng thuốc nếu mẫn cảm với aripiprazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Trong quá trình điều trị, cần theo dõi chặt chẽ các Tác dụng phụ như rối loạn vận động, thay đổi hành vi hay các triệu chứng ngoại tháp.
Ngoài ra, việc phối hợp thuốc cần thận trọng, đặc biệt khi dùng chung với các thuốc gây ảnh hưởng đến tim mạch hoặc làm thay đổi nhịp tim. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú phải tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc lợi ích – rủi ro phù hợp, tránh tự ý sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
Thành phần Thuốc Aritero 10mg
| Thành phần |
| Aripiprazole |
10mg |
| Tá dược vừa đủ |
Chỉ Định Thuốc Aritero 10mg
Aritero 10mg được chỉ định trong:
- Điều trị cho bệnh nhân tâm thần phân liệt là người lớn và thanh thiếu niên trên 15 tuổi
- Điều trị cắt các cơn hưng cảm từ mức độ trung bình đến nặng trong rối loạn lưỡng cực và để ngăn chặn sự hưng cảm mới ở những người trưởng thành
Đối tượng sử dụng Thuốc Aritero 10mg
Aritero 10mg phù hợp và an toàn cho đối tượng người lớn và trẻ em trên 15 tuổi mắc các bệnh tâm thần phân liệt hoặc rối loạn lưỡng cực.
Cách dùng & Liều dùng Thuốc Aritero 10mg
Liều dùng Thuốc Aritero 10mg
- Liều dùng cho bệnh nhân tâm thần phân liệt:
- Liều khởi đầu: 10 hoặc 15 mg/ngày
- Liều duy trì: 15 mg/ngày dùng mỗi ngày một lần và thời điểm dùng thuốc không liên quan đến bữa ăn.
- Liều tối đa: 30 mg.
- Liều dùng điều trị các cơn hưng cảm:
- Liều khởi đầu:15 mg dùng mỗi ngày một lần cùng hoặc không cùng bữa
- Liều tối đa: 30 mg
- Liều dùng điều trị tâm thần phân liệt ở trẻ em từ 15 tuổi trở lên:
- Liều khuyến cáo: Uống mỗi ngày một lần 10 mg cùng hoặc không cùng bữa ăn.
- Liều bắt đầu: 2 mg/ngày 1 lần trong 2 ngày đầu, sau đó chuẩn độ lên 5 mg trong 2 ngày tiếp theo để đạt tới liều khuyến cáo là 10 mg ngày uống 1 lần.
Cách dùng Thuốc Aritero 10mg
Aritero 10mg dùng theo đường uống, uống nguyên viên thuốc cùng một ly nước lớn. Thuốc nên dùng đều đặn vào cùng một thời điểm trong ngày để duy trì nồng độ hoạt chất ổn định trong máu. Không nhai, nghiền nát viên thuốc trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ.
Dược lý
Dược lực học
Aripiprazole là thuốc chống loạn thần nhóm quinolinone có ái lực cao với các thụ thể D2, D3, 5-HT1A và 5-HT2A; ái lực vừa phải với các thụ thể D4, 5-HT2C, 5-HT7, alpha1 adrenergic và H1.
Nó cũng có ái lực vừa phải với chất vận chuyển tái hấp thu serotonin; không có ái lực với các thụ thể muscarinic (cholinergic). Aripiprazole hoạt động như một chất chủ vận một phần tại các thụ thể D2 và 5-HT1A, và như một chất đối kháng tại thụ thể 5-HT2A.
Động lực học
- Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối qua đường uống của viên nén thông thường là 87%. Bữa ăn giàu chất béo làm chậm tốc độ nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.
- Phân bố: Thể tích phân bố lớn cho thấy thuốc phân bố chủ yếu ngoài mạch máu.
- Chuyển hóa: Được chuyển hóa nhiều ở gan thông qua quá trình dehydro hóa, hydroxyl hóa và N-dealkyl hóa bởi CYP2D6 và CYP3A4.
- Thải trừ: Bài tiết dưới dạng không đổi trong phân (18%) và nước tiểu (<1%).
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quá liều
Trong trường hợp sử dụng quá liều, có thể xuất hiện các triệu chứng như mất ý thức thoáng qua, buồn ngủ, rối loạn vận động ngoại tháp hoặc các biểu hiện tim mạch như tăng nhịp tim. Đặc biệt, quá liều cấp tính lên đến 1260 mg đã ghi nhận các triệu chứng này, tuy nhiên chưa ghi nhận ca tử vong rõ ràng.
Quên 1 liều
Trong trường hợp quên liều, người dùng nên bổ sung ngay khi nhận ra, miễn là thời điểm chưa gần với liều tiếp theo. Tránh gấp đôi liều hoặc tăng liều để bù đắp, vì điều này có thể gây quá tải cho hệ thần kinh hoặc làm tăng nguy cơ Tác dụng phụ.
Tác dụng phụ
Thường gặp
Các Tác dụng phụ thường gặp của Aritero 10mg bao gồm rối loạn tâm thần như lo âu, mất ngủ, trầm cảm; các rối loạn thần kinh với chứng ngoại tháp, run, chóng mặt, buồn ngủ hoặc nhức đầu.
Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể gặp các vấn đề về mắt như mờ mắt, song thị; vấn đề về tim mạch như tim đập nhanh; rối loạn tiêu hóa với biểu hiện buồn nôn, nôn mửa, táo bón; hoặc cảm giác mệt mỏi toàn thân.
Ít gặp
Các Tác dụng phụ ít gặp hơn là các rối loạn huyết áp như hạ huyết áp tư thế đứng, hoặc các thay đổi về nhịp tim. Trong nhiều trường hợp, thuốc còn gây ra các phản ứng phụ nhỏ như thay đổi vị giác, ngứa, hoặc cảm giác nóng rát tại nơi tiêm (nếu sử dụng dạng tiêm).
Trong điều kiện dùng đúng liệu trình, những triệu chứng này thường nhẹ và biến mất sau một thời gian ngắn.
Hiếm gặp
Các biểu hiện hiếm gặp bao gồm phản ứng dị ứng như nổi mề đay, phù mặt, khó thở; các rối loạn gan – thận như tăng enzime gan hoặc rối loạn chức năng thận; hoặc các phản ứng dị ứng nặng có thể đe dọa tính mạng. Việc phát hiện sớm và ngưng thuốc kịp thời là cách tối ưu để hạn chế các biến chứng này.
Lưu ý
Chống chỉ định
Chống chỉ định tuyệt đối áp dụng cho những người bị mẫn cảm với aripiprazole hoặc các thành phần tá dược của thuốc. Không dùng thuốc cho bệnh nhân mắc bệnh não hoặc bệnh tim mạch nặng, đặc biệt là có rối loạn về nhịp tim hoặc các yếu tố gây QT kéo dài.
Thời kỳ mang thai, Thời kỳ cho con bú
Phụ nữ mang thai cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá lợi ích – rủi ro trước khi sử dụng Aritero 10mg. Trong quá trình mang thai, thuốc có thể tác động đến sự phát triển của thai nhi, gây các biến chứng như sinh non hay nhẹ cân hơn bình thường.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc giảm khả năng tập trung, ảnh hưởng đến khả năng điều khiển phương tiện hoặc vận hành máy móc. Bệnh nhân cần tránh tham gia các hoạt động nguy hiểm, đặc biệt trong giai đoạn bắt đầu điều trị hoặc khi có các Tác dụng phụ chưa rõ mức độ.
Tương tác thuốc
Thuốc còn tương tác đáng kể khi sử dụng cùng các chất ức chế mạnh của CYP3A4 hoặc CYP2D6, làm nồng độ aripiprazole trong huyết tương tăng cao hơn mức bình thường, dễ dẫn đến quá liều. Các thuốc như valproat hoặc lithi không làm thay đổi đáng kể nồng độ thuốc nhưng vẫn cần theo dõi sát các phản ứng của cơ thể để ngăn ngừa các Tác dụng phụ không mong muốn.
Ngoài ra, thuốc cũng tương tác với các thuốc chống loạn thần khác, thuốc gây QT dài, hoặc thuốc ảnh hưởng đến điện giải, do đó cần có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ để đảm bảo an toàn tối đa.
Nghiên cứu
Trong các thử nghiệm lâm sàng, Aritero 10mg đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Các bệnh nhân sử dụng thuốc đều có dấu hiệu cải thiện rõ rệt về cảm xúc, hành vi, giảm thiểu các cơn tái phát và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Ngoài ra, nghiên cứu còn cho thấy thuốc có khả năng dung nạp tốt, ít gây Tác dụng phụ nặng, đặc biệt là các triệu chứng ngoại tháp so với các phương pháp điều trị truyền thống. Các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu để mở rộng dự án và hoàn thiện quy trình bào chế nhằm đem lại nhiều lợi ích hơn nữa cho cộng đồng bệnh nhân.
Thuốc Aritero 10mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá thành của Aritero 10mg tùy thuộc vào nơi bán, hình thức đóng gói và nguồn cung cấp.
Người tiêu dùng nên mua thuốc từ các nhà thuốc uy tín hoặc bệnh viện.
Kết luận
Thuốc Aritero 10mg là một bước tiến lớn trong điều trị các bệnh lý tâm thần phức tạp như tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực.
Thuốc hoạt động hiệu quả nhờ cơ chế cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh, giúp người bệnh giảm thiểu triệu chứng, nâng cao chất lượng sống và ổn định tâm thần.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, chú ý các Tác dụng phụ và tương tác thuốc nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Sự phối hợp chính xác giữa thuốc và các phương pháp điều trị kết hợp sẽ giúp bệnh nhân sớm hồi phục, trở về với cuộc sống bình thường và vui vẻ hơn. Aritero 10mg chính là một trong những lựa chọn đáng tin cậy để chinh phục các thử thách của bệnh lý tâm thần phức tạp, mang lại hi vọng mới cho người bệnh và gia đình họ.