1. /

Thuốc Allopurinol Domesco 300mg điều trị và phòng ngừa bệnh gout

SP000469

Quy cách

Hộp 20 viên

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

Domesco

Số Đăng Ký

VD-30011-18

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc Allopurinol Domesco 300mg điều trị và phòng ngừa bệnh gout

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Allopurinol 300mg là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị và kiểm soát bệnh gout, một dạng viêm khớp do sự tích tụ của tinh thể acid uric trong các khớp.

Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế một loại enzyme có tên là xanthine oxidase, enzyme này chịu trách nhiệm chuyển hóa một số chất trong cơ thể thành acid uric.

Bằng cách ức chế enzyme này, allopurinol làm giảm sản xuất acid uric, từ đó làm giảm nồng độ acid uric trong máu và nước tiểu. Điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành các tinh thể urat gây đau đớn và viêm khớp đặc trưng của bệnh gout.

Ngoài ra, allopurinol còn được sử dụng để điều trị sỏi thận do acid uric và một số trường hợp tăng acid uric máu khác. Hiểu rõ về tác dụng, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng allopurinol 300mg là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Bài viết này của nhà thuốc Dược Hà Nội sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về loại thuốc này, giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong việc chăm sóc sức khỏe.

Giới thiệu chung về thuốc Allopurinol 300mg

Thuốc Allopurinol 300mg là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế xanthine oxidase, được sử dụng để điều trị và phòng ngừa bệnh gout, sỏi thận do acid uric, và các tình trạng liên quan đến tăng acid uric máu khác .

Việc hiểu rõ về vai trò và cách sử dụng của Allopurinol 300mg mang lại sự chủ động cho người bệnh trong quá trình điều trị.

Thuốc Allopurinol 300mg là thuốc gì?

Allopurinol 300mg là một dạng thuốc chứa hoạt chất Allopurinol với hàm lượng 300mg trong mỗi viên nén. Allopurinol là một chất ức chế xanthine oxidase, một loại enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa purin thành acid uric.

Allopurinol hoạt động bằng cách ức chế xanthine oxidase, ngăn chặn quá trình tạo thành acid uric. Điều này dẫn đến giảm nồng độ acid uric trong máu và nước tiểu, làm giảm nguy cơ hình thành các tinh thể urat, từ đó giảm triệu chứng và phòng ngừa các biến chứng của bệnh gout.

Allopurinol có mặt dưới dạng viên nén, dễ dàng sử dụng và được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Thuốc được chỉ định cho các đối tượng bị gout, sỏi thận do acid uric, bệnh nhân ung thư đang điều trị hóa trị liệu, và những người có nồng độ acid uric máu cao.

Lưu ý trước khi sử dụng Allopurinol 300mg

  • Thông báo cho bác sĩ về các bệnh lý đang mắc phải: Trước khi dùng Allopurinol 300mg, bạn nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các bệnh lý bạn đang mắc phải, đặc biệt là bệnh tim mạch, bệnh thận, bệnh gan, và tiền sử dị ứng thuốc.
  • Thông báo về các loại thuốc đang sử dụng: Bác sĩ cần biết các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, để tránh tương tác thuốc.
  • Kiểm tra chức năng thận và gan trước khi điều trị: Bác sĩ có thể yêu cầu bạn làm các xét nghiệm để đánh giá chức năng thận và gan trước khi bắt đầu điều trị bằng Allopurinol 300mg.

Thành phần của thuốc Allopurinol 300mg

Thành phần
Allopurinol 300mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định của Allopurinol 300mg

Thuốc Allopurinol 300mg được chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Điều trị lâu dài tăng acid uric máu do viêm khớp gout mạn tính.
  • Tăng acid uric máu khi dùng hóa trị liệu điều trị ung thư trong bệnh bạch cầu, lympho, u ác tính đặc.
  • Bệnh sỏi thận do acid uric (kèm theo hoặc không kèm theo viêm khớp do gout).
  • Điều trị sỏi calci oxalat tái phát ở nam có bài tiết urat trong nước tiểu trên 800 mg/ngày và 750 mg/ngày.

Đối tượng sử dụng thuốc Allopurinol 300mg

Allopurinol 300mg được sử dụng cho các đối tượng sau:

  • Người bệnh gout
  • Bệnh nhân bị sỏi thận do acid uric
  • Bệnh nhân ung thư đang điều trị hoá trị liệu

Cách dùng & Liều dùng thuốc Allopurinol 300mg

Liều dùng Allopurinol 300mg

  • Người lớn (đối với bệnh gout): Liều khởi đầu thường là 100mg/ngày hoặc 300mg/ngày. Liều này có thể được tăng dần theo thời gian dựa trên đáp ứng của bệnh nhân. Liều duy trì thường là 300 - 600mg/ngày.
  • Trẻ em (trên 30kg):  10 - 20mg/kg thể trọng/ngày.
  • Người cao tuổi: Cần thận trọng khi sử dụng Allopurinol cho người cao tuổi. Nên bắt đầu với liều thấp và tăng dần theo đáp ứng của cơ thể để tránh tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Bệnh nhân suy thận: Nên điều chỉnh liều dùng dựa trên độ thanh thải creatinin. Liều dùng thường giảm xuống còn 100-200mg/ngày hoặc 100mg/ngày nếu độ thanh thải creatinin thấp (dưới 10ml/phút).

Lưu ý:

  • Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Liều dùng cụ thể cho từng bệnh nhân cần được bác sĩ chỉ định.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng mà chưa có sự đồng ý của bác sĩ.

Cách dùng

  • Allopurinol 300mg nên được uống nguyên viên với một cốc nước đầy.
  • Thuốc nên được uống sau bữa ăn để giảm thiểu các kích ứng dạ dày.
  • Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.

Dược Lý

Allopurinol 300mg tác động đến cơ thể qua hai phương diện chính là Dược động học và Dược lực học.

Dược động học

Dược động học của Allopurinol 300mg thể hiện cách cơ thể hấp thu, phân bố, chuyển hóa và đào thải thuốc.

Hấp thu:

  • Sau khi uống, khoảng 80-90% liều dùng được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa.
  • Nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-6 giờ ở liều dùng thông thường.

Phân bố:

  • Allopurinol và chất chuyển hóa của nó, oxipurinol, không gắn kết nhiều với protein huyết tương.
  • Thuốc phân bố đến các mô và cơ quan khác nhau trong cơ thể.

Chuyển hóa:

  • Allopurinol được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành oxipurinol, một chất chuyển hóa có hoạt tính dược lý mạnh hơn allopurinol.
  • Oxipurinol có thời gian bán thải dài hơn allopurinol, góp phần duy trì tác dụng của thuốc trong thời gian dài.

Thải trừ:

  • Allopurinol và oxipurinol chủ yếu được thải trừ qua thận.
  • Khoảng 70% liều dùng hàng ngày được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng oxipurinol, và khoảng 10% là allopurinol.
  • Thời gian bán thải của allopurinol khoảng 1-3 giờ, còn thời gian bán thải của oxipurinol kéo dài hơn, khoảng 12-30 giờ.
  • Thời gian bán thải của cả hai chất có thể kéo dài ở bệnh nhân suy thận.

Hiểu rõ về dược động học của Allopurinol 300mg giúp các bác sĩ điều chỉnh liều dùng phù hợp cho từng bệnh nhân, đặc biệt là những người có vấn đề về gan, thận.

Dược lực học

Dược lực học của Allopurinol 300mg tập trung vào cách thuốc tác động đến các quá trình sinh học trong cơ thể để đạt được hiệu quả điều trị.

Cơ chế tác dụng:

  • Allopurinol ức chế mạnh mẽ enzyme xanthine oxidase, một enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa purin thành acid uric.
  • Việc ức chế xanthine oxidase làm giảm sản xuất acid uric trong cơ thể.
  • Giảm sản xuất acid uric leads to giảm nồng độ acid uric trong máu và nước tiểu, góp phần ngăn ngừa sự hình thành tinh thể urat.
  • Giảm nồng độ acid uric giúp giảm đau, viêm và sưng ở các khớp do gout gây nên.
  • Allopurinol không có tác dụng giảm đau và chống viêm trực tiếp, nên không được sử dụng để điều trị các cơn gout cấp tính.
  • Allopurinol có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các cơn gout cấp tính trong 6-12 tháng đầu điều trị, do đó, bệnh nhân có thể được chỉ định dùng thêm thuốc dự phòng như colchicin.
  • Allopurinol cũng có thể có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do.

Hiểu rõ về dược lực học của Allopurinol 300mg giúp chúng ta hiểu tại sao thuốc lại có tác dụng điều trị các bệnh liên quan đến tăng acid uric máu như gout, sỏi thận, và một số tình trạng khác.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên.

Làm gì khi uống sai liều dùng?

Quá liều

Quá liều Allopurinol 300mg có thể dẫn đến một số tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
  • Chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ.
  • Đau bụng.
  • Suy thận, viêm gan (hiếm gặp).

Xử trí khi quá liều:

  • Nếu bạn nghi ngờ đã uống quá liều Allopurinol 300mg, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
  • Không nên cố gắng tự xử lý quá liều tại nhà.
  • Việc rửa dạ dày thường không được khuyến cáo trong trường hợp quá liều Allopurinol.
  • Than hoạt có thể được sử dụng ở những trường hợp uống quá liều nặng, nhưng chỉ khi thực hiện theo chỉ định của bác sĩ hoặc nhân viên y tế.

Quên 1 liều

Nếu bạn quên uống một liều Allopurinol 300mg, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc theo lịch trình thông thường.

Lưu ý:

  • Không được uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
  • Nếu bạn thường xuyên quên uống thuốc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn về cách uống thuốc hợp lý hơn.

Tác dụng phụ

Allopurionol 300mg, giống như hầu hết các loại thuốc khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tuy nhiên, không phải ai cũng gặp phải các tác dụng phụ này, và mức độ nghiêm trọng của chúng cũng khác nhau.

Thường gặp

Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Allopurinol 300mg bao gồm:

  • Phát ban: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất. Phát ban thường nhẹ và tự khỏi sau khi ngừng thuốc.
  • Buồn nôn: Một số người có thể gặp phải buồn nôn khi dùng thuốc.
  • Nôn mửa: Nôn mửa cũng là một tác dụng phụ có thể xảy ra.

Xử trí:

  • Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ thường gặp, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cách xử lý phù hợp.
  • Đa số các tác dụng phụ này là nhẹ và tự biến mất sau khi ngừng thuốc.

Ít gặp

Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm:

  • Phản ứng quá mẫn: Các triệu chứng như phát ban, ngứa, nổi mề đay...
  • Tăng các xét nghiệm chức năng gan: Mức độ men gan có thể tăng lên, nhưng thường không gây triệu chứng.

Xử trí:

  • Nếu gặp phải phản ứng quá mẫn, hãy ngừng thuốc ngay lập tức và đến bệnh viện để được khám và điều trị.
  • Nếu các xét nghiệm chức năng gan tăng lên, bác sĩ có thể theo dõi sát sao và điều chỉnh liều dùng.

Hiếm gặp

Các tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Viêm gan: Viêm gan do allopurinol thường xuất hiện sau một thời gian dài sử dụng thuốc. Triệu chứng bao gồm vàng da, nước tiểu sậm màu...
  • Hội chứng Stevens-Johnson: Đây là một phản ứng thuốc hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, có thể gây tổn thương da nghiêm trọng.
  • Hoại tử biểu bì nhiễm độc: Đây cũng là một phản ứng thuốc hiếm gặp, có thể dẫn đến bong tróc da.
  • Sốc phản vệ: Đây là một tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng.

Xử trí:

  • Nếu gặp phải các tác dụng phụ hiếm gặp, hãy ngừng thuốc ngay lập tức, đến bệnh viện để được khám và điều trị.
  • Các phản ứng hiếm gặp trên có thể đe dọa tính mạng cần được can thiệp kịp thời.

Lưu ý

Khi sử dụng Allopurinol 300mg, bệnh nhân cần lưu ý một số vấn đề sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Chống chỉ định

Allopurinol 300mg không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Allopurinol: Nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng với Allopurinol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, không nên sử dụng thuốc.
  • Gout cấp: Không dùng Allopurinol để điều trị các cơn gout cấp tính. Thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng viêm.
  • Tăng acid uric máu không có triệu chứng: Allopurinol không được dùng để điều trị tăng acid uric máu nếu người bệnh không có bất kỳ triệu chứng nào.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

  • Allopurinol 300mg có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ. Do đó, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang dùng thuốc.

Thời kỳ mang thai

Chưa có đủ dữ liệu về sự an toàn của Allopurinol 300mg đối với thai nhi. Do đó, không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai, trừ khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Lưu ý:

  • Nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai trước khi sử dụng Allopurinol 300mg.
  • Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai.

Thời kỳ cho con bú

Allopurinol và chất chuyển hóa của nó có thể bài tiết qua sữa mẹ. Do đó, không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú, trừ khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Lưu ý:

  • Nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang cho con bú trước khi sử dụng Allopurinol 300mg.
  • Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.

Tương tác thuốc

Allopurinol 300mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Một số loại thuốc có thể tương tác với Allopurinol:

  • Thuốc lợi tiểu nhóm thiazide: Các loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc phải các phản ứng dị ứng da khi dùng cùng Allopurinol.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Allopurinol có thể làm tăng hiệu quả của các thuốc ức chế miễn dịch như azathioprin, 6-mercaptopurin.
  • Thuốc chống đông máu: Allopurinol có thể làm tăng hiệu quả của các thuốc chống đông máu.
  • Thuốc hạ huyết áp: Allopurinol có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của một số thuốc.
  • Thuốc kháng sinh: Allopurinol có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc kháng sinh.

Lưu ý:

  • Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, trước khi bắt đầu dùng Allopurinol 300mg.
  • Bác sĩ sẽ cân nhắc các tương tác thuốc và điều chỉnh liều dùng cho phù hợp.

Nghiên cứu

Allopurinol đã được Nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng rộng rãi trong nhiều thập kỷ. Các Nghiên cứu này đã chứng minh hiệu quả của Allopurinol trong việc điều trị và kiểm soát các bệnh lý liên quan đến tăng acid uric máu, đặc biệt là bệnh gout.

Một số Nghiên cứu lâm sàng quan trọng về Allopurinol:

  • Nghiên cứu về hiệu quả của Allopurinol trong điều trị bệnh gout: Các Nghiên cứu này đã chứng minh Allopurinol làm giảm nồng độ acid uric trong máu, giảm tần suất và cường độ các cơn gout cấp.
  • Nghiên cứu về hiệu quả của Allopurinol trong điều trị sỏi thận do acid uric: Các Nghiên cứu đã xác định Allopurinol có thể làm giảm sự hình thành sỏi thận do acid uric.
  • Nghiên cứu về tác dụng phụ của Allopurinol: Các Nghiên cứu đã xác định các tác dụng phụ thường gặp, ít gặp và hiếm gặp của Allopurinol, giúp các bác sĩ đưa ra các khuyến cáo và xử trí thích hợp.
  • Nghiên cứu về tương tác thuốc của Allopurinol: Các Nghiên cứu đã xác định các loại thuốc có thể tương tác với Allopurinol, giúp bác sĩ điều chỉnh liều dùng cho phù hợp.

Các Nghiên cứu lâm sàng đã đóng góp vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả, tính an toàn và cách sử dụng tối ưu của Allopurinol 300mg trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng acid uric máu.

Thuốc Allopurinol 300mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá thuốc Allopurinol 300mg có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất, nhà thuốc và khu vực phân phối. Thông thường, giá thuốc dao động trong khoảng từ 20,000 đồng đến 40,000 đồng/hộp (10 vỉ x 10 viên).

Bạn có thể mua thuốc Allopurinol 300mg tại các địa điểm sau:

  • Các nhà thuốc trên toàn quốc: Các nhà thuốc đạt chuẩn GPP bán lẻ thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
  • Các bệnh viện: Các bệnh viện có bán thuốc cho bệnh nhân điều trị tại bệnh viện.

Kết luận

Thuốc Allopurinol 300mg là một loại thuốc hiệu quả trong việc kiểm soát và điều trị bệnh gout, sỏi thận do acid uric và một số trường hợp tăng acid uric máu khác.

Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzyme xanthine oxidase, làm giảm sản xuất acid uric, từ đó giảm nồng độ acid uric trong máu và nước tiểu.

Việc sử dụng Allopurinol 300mg cần được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ, đúng liều lượng và cách dùng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tuy nhiên, cũng giống như các loại thuốc khác, Allopurinol 300mg có thể gây ra một số tác dụng phụ. Việc nhận biết các tác dụng phụ này và biết cách xử trí kịp thời là rất quan trọng. Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về các tác dụng phụ mà mình gặp phải để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Allopurinol 300mg là một loại thuốc cần thiết trong việc kiểm soát và điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng acid uric máu. Việc hiểu biết rõ về thuốc, cách dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng sẽ giúp bệnh nhân phối hợp tốt hơn với bác sĩ, từ đó đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và duy trì sức khỏe ổn định.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm