1. /

Thuốc Agifamcin 300mg điều trị nhiều bệnh lý nhiễm khuẩn, đặc biệt là lao và phong

SP001567

Danh mục

Quy cách

Hộp 10 Vỉ x 10 Viên

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

CTY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM

Số Đăng Ký

VD-14223-11

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc Agifamcin 300mg điều trị nhiều bệnh lý nhiễm khuẩn, đặc biệt là lao và phong

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Agifamcin 300mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, đặc biệt là lao và phong.

Với những thành phần chính cùng công dụng đa dạng, Agifamcin đã trở thành lựa chọn phổ biến trong việc chữa trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng.

Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về Agifamcin từ giới thiệu chung, thành phần, chỉ định, cách dùng cho đến các tác dụng phụ, lưu ý khi sử dụng và nơi mua thuốc.

Giới thiệu chung Thuốc Agifamcin 300mg

Thuốc Agifamcin 300mg là thuốc gì?

Agifamcin 300mg là một loại thuốc thuộc nhóm kháng sinh, chứa thành phần chính là Rifampicin với hàm lượng 300mg.

Thuốc được sử dụng để điều trị những bệnh do vi khuẩn gây ra, đặc biệt là các thể lao bao gồm cả lao màng não.

Agifamcin thường được kết hợp với các thuốc khác như isoniazid, pyrazinamid và ethambutol để nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa sự xuất hiện của các chủng vi khuẩn kháng thuốc.

Rifampicin hoạt động bằng cách ức chế enzym RNA polymerase của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn quá trình tổng hợp RNA và protein cần thiết cho sự sống và phát triển của vi khuẩn. Điều này làm cho vi khuẩn không còn khả năng sinh sản và dẫn đến việc tiêu diệt chúng một cách hiệu quả.

Lưu ý trước khi sử dụng

Trước khi quyết định sử dụng thuốc Agifamcin, người bệnh cần lưu ý rằng:

  • Không sử dụng thuốc nếu có tiền sử dị ứng với rifampicin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Những người đang gặp rối loạn chuyển hóa porphyrin cũng cần thận trọng khi sử dụng.
  • Đối tượng như phụ nữ mang thai, cho con bú, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Theo dõi chức năng gan và các tác dụng phụ trong quá trình điều trị.

Thành phần Thuốc Agifamcin 300mg

Thành phần
Rifampicin 300mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định Thuốc Agifamcin 300mg

Agifamcin được chỉ định cho những trường hợp dưới đây:

  • Điều trị tất cả các thể lao, bao gồm cả lao màng não, thường phải phối hợp với các thuốc trị lao khác để nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Điều trị phong: Phối hợp với dapson và clofazimin trong trường hợp phong nhiều vi khuẩn hay phong ít vi khuẩn.
  • Phòng ngừa viêm màng não: Dùng cho những người có nguy cơ cao tiếp xúc với vi khuẩn gây bệnh.
  • Điều trị nhiễm khuẩn nặng: Nhất là khi có sự tham gia của các chủng Staphylococcus đã kháng methicilin.
  • Nhiễm Mycobacterium không điển hình ở người nhiễm HIV/AIDS cũng cần được xem xét sử dụng.

Việc sử dụng thuốc phải tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và đảm bảo an toàn cho người bệnh.

Đối tượng sử dụng Thuốc Agifamcin 300mg

Agifamcin thích hợp cho những đối tượng như:

  • Người lớn và trẻ em bị lao, phong hay những bệnh nhiễm khuẩn nặng khác.
  • Những người có hệ miễn dịch yếu như bệnh nhân HIV/AIDS cũng có thể được chỉ định sử dụng thuốc.
  • Người tiếp xúc gần gũi với bệnh nhân viêm màng não cần được phòng ngừa.

Tuy nhiên, những người có tiền sử dị ứng với rifampicin hoặc gặp các vấn đề về gan, rối loạn chuyển hóa porphyrin nên tránh sử dụng thuốc này.

Cách dùng & Liều dùng Thuốc Agifamcin 300mg

Liều dùng Thuốc Agifamcin 300mg

Liều dùng của Agifamcin phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và độ tuổi như sau:

Đối với người bị bệnh lao:

  • Nên dùng Agifamcin 300 cùng với các thuốc chống lao hiệu quả khác để ngăn ngừa sự xuất hiện của các chủng vi khuẩn Mycobacterium kháng Rifampicin.
  • Người lớn: Dùng 2 viên/ngày, chia 2 lần.
  • Bệnh nhi (Trẻ em trên 3 tháng tuổi): Liều dùng 10-20mg/kg trọng lượng cơ thể. Tổng liều hàng ngày thường không nên vượt quá 600mg (2 viên).

Đối người người dự phòng chống viêm màng não do não mô cầu: Người lớn: 2 viên x 2 lần/ngày, dùng trong 2 ngày.

Đối với người mắc bệnh phong:

  • Người lớn: Nên uống 2 viên/lần, mỗi tháng một lần. 
  • Đối với trẻ em trên 10 tuổi, liều khuyến cáo cho rifampicin là 450mg mỗi tháng một lần (nên chọn sản phẩm khác có hàm lượng dễ chia liều hơn để sử dụng).
  • Đối với trẻ em dưới 10 tuổi, liều khuyến cáo cho rifampicin là 10 - 20 mg/kg rifampicin, mỗi tháng một lần.
  • Thời gian điều trị là 6 tháng đối với dạng ít trực khuẩn và 12 tháng với dạng đa bào.

Đối với người dự phòng chống vi khuẩn Haemophilus:

  • Người lớn và trẻ em ≥1 tháng tuổi: Đối với các thành viên trong gia đình bị nhiễm H. Influenzae B, tất cả các thành viên (bao gồm cả trẻ em) nên uống liều 20mg/kg mỗi ngày (liều tối đa hàng ngày là 600mg) trong 4 ngày.
  • Đối với trẻ <1 tháng tuổi: 10mg/kg mỗi ngày trong 4 ngày.

Đối với người mắc bệnh Brucellosis, Legionnaires hoặc nhiễm Staphylococcal nghiêm trọng:

  • Người lớn: Liều khuyến cáo hàng ngày là 2-4 viên, chia làm 2 - 4 trong ngày. 
  • Lưu ý: Bệnh nhân suy chức năng gan không nên dùng vượt quá 8mg/kg/ngày.

Cách dùng

Agifamcin nên được uống vào lúc đói, tốt nhất là 1 giờ trước bữa ăn hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Điều này giúp tăng khả năng hấp thu của thuốc vào cơ thể. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải kích ứng tiêu hóa, có thể uống thuốc ngay sau khi ăn.

Dược Lý 

Dược động học

Rifampicin nhanh chóng được hấp thu qua đường tiêu hóa và đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 2-4 giờ. Thuốc phân bố rộng trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch não tủy, giúp đảm bảo hiệu quả điều trị cao.

Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan và bài tiết chủ yếu qua mật, một phần nhỏ qua nước tiểu. Thời gian bán hủy của rifampicin là khoảng 3-5 giờ, tuy nhiên, nó có thể thay đổi tùy theo từng cá nhân và tình trạng sức khỏe.

Dược lực học

Rifampicin hoạt động bằng cách ức chế enzym RNA polymerase của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn quá trình tổng hợp RNA. Điều này dẫn đến việc vi khuẩn không thể tổng hợp protein cần thiết, từ đó làm giảm khả năng sinh sản và tiêu diệt chúng.

Rifampicin rất hiệu quả đối với các loại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm. Nó cũng có khả năng tiêu diệt những chủng vi khuẩn đã kháng với một số loại kháng sinh khác, làm cho nó trở thành một lựa chọn ưu tiên trong điều trị nhiễm khuẩn nặng.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Dạng bào chế: Viên nang cứng

Quy cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Làm gì khi uống sai liều dùng 

Quá liều

Khi sử dụng Agifamcin mà quên liều hoặc uống quá liều, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng như buồn nôn, nôn, màu sắc của da và nước tiểu có thể chuyển sang đỏ nâu hoặc da cam.

Cần phải xử trí kịp thời bằng cách rửa dạ dày nếu phát hiện sớm và uống than hoạt để tăng cường bài trừ thuốc ra khỏi cơ thể. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

Quên 1 liều

Nếu bạn quên uống một liều thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với liều kế tiếp theo lịch đã định. Không sử dụng gấp đôi liều để bù đắp cho liều đã quên. Việc này sẽ giúp hạn chế tác dụng phụ và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Tác dụng phụ 

Thường gặp

Một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Agifamcin bao gồm:

  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, chán ăn. Đây là những phản ứng khá phổ biến và thường tự cải thiện sau khi người bệnh quen với thuốc.
  • Da: Ban da, ngứa kèm theo ban hoặc không. Một số người có thể thấy xuất hiện các triệu chứng này sau khi bắt đầu điều trị.
  • Nội tiết: Rối loạn kinh nguyệt, có thể xảy ra ở nữ giới trong thời gian dùng thuốc.

Ít gặp

Một số tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng vẫn có thể xảy ra:

  • Toàn thân: Người bệnh có thể cảm thấy đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi hoặc sốt, các triệu chứng này thường nhẹ và có thể tự biến mất.
  • Gan: Tăng transaminase, phosphatase kiềm, bilirubin huyết thanh, vàng da và rối loạn porphyrin thoáng qua.
  • Mắt: Viêm kết mạc xuất tiết cũng có thể xảy ra nhưng không phổ biến.

Hiếm gặp

Một số tác dụng phụ hiếm gặp nhưng cần được chú ý:

  • Toàn thân: Rét run, sốt có thể gặp ở một số bệnh nhân.
  • Máu: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ưa eosin và thiếu máu tan huyết.
  • Tiêu hóa: Viêm đại tràng màng giả, mặc dù hiếm nhưng nếu xảy ra, cần dừng thuốc ngay lập tức.

Khi gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ để có biện pháp xử lý kịp thời.

Lưu ý 

Chống chỉ định

Agifamcin không nên được sử dụng cho những người có tiền sử mẫn cảm với rifampicin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc. Những người bị rối loạn chuyển hóa porphyrin cũng cần thận trọng khi sử dụng thuốc này.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Agifamcin có thể gây ra một số triệu chứng như đau đầu, chóng mặt và mệt mỏi, vì vậy người bệnh cần cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian dùng thuốc này.

Thời kỳ mang thai

Phụ nữ mang thai cần phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng Agifamcin, đặc biệt là trong ba tháng cuối. Việc sử dụng thuốc này có thể gây ra xuất huyết do giảm prothrombin huyết ở cả mẹ và trẻ sơ sinh. Do đó, cần bổ sung vitamin K dự phòng cho cả mẹ và trẻ.

Thời kỳ cho con bú

Rifampicin có thể được bài tiết vào sữa mẹ nhưng hầu như không gây nguy hiểm cho trẻ. Tuy nhiên, phụ nữ cho con bú vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định sử dụng thuốc này.

Tương tác thuốc

Agifamcin có khả năng gây cảm ứng enzym cytochrom P450, do đó có thể làm giảm tác dụng của một số thuốc khác khi sử dụng đồng thời. Các thuốc nên tránh phối hợp bao gồm isradipin, nifedipin và nimodipin.

Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để được tư vấn và điều chỉnh liều dùng phù hợp nhằm tránh tương tác không mong muốn.

Nghiên cứu 

Agifamcin đã được thử nghiệm lâm sàng và chứng minh hiệu quả trong việc điều trị lao và các bệnh nhiễm khuẩn. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc phối hợp Rifampicin với các thuốc kháng sinh khác không chỉ làm tăng tỷ lệ tiêu diệt vi khuẩn mà còn giúp giảm thiểu nguy cơ phát triển các chủng vi khuẩn kháng thuốc.

Các nghiên cứu cũng cho thấy rằng thuốc này có khả năng cải thiện đáng kể tình trạng sức khỏe của bệnh nhân lao và phong, đồng thời giảm thiểu các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Tính an toàn và hiệu quả

Trong quá trình nghiên cứu, các tác dụng phụ đã được ghi nhận và đánh giá, từ đó giúp các bác sĩ có thêm thông tin để đưa ra lựa chọn điều trị phù hợp. Việc theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân trong quá trình dùng thuốc đã giúp tăng cường tính an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Thuốc Agifamcin 300mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Agifamcin có thể dao động tùy theo nhà thuốc và khu vực bán hàng. 

Người dùng có thể tìm mua thuốc tại các hiệu thuốc lớn, bệnh viện hoặc cửa hàng dược phẩm uy tín. 

Kết luận

Thuốc Agifamcin 300mg là một loại thuốc kháng sinh hiệu quả trong việc điều trị nhiều bệnh lý nhiễm khuẩn, đặc biệt là lao và phong.

Với những thành phần chính và công dụng đa dạng, Agifamcin đã trở thành một phần quan trọng trong các phác đồ điều trị bệnh.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả cao nhất. Về giá cả và nơi mua, người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm thấy Agifamcin tại các hiệu thuốc uy tín.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm