Thuốc Adalat 10mg là một trong những loại thuốc trị liệu quan trọng mà nhiều bệnh nhân mắc các vấn đề về tim mạch và huyết áp cần biết đến.
Với thành phần chính là Nifedipine, thuốc này được biết đến với công dụng giảm huyết áp và giúp hỗ trợ trong việc điều trị đau thắt ngực.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Adalat 10mg từ thành phần, chỉ định, cách dùng đến Tác dụng phụ.
Giới thiệu chung Thuốc Adalat 10mg
Thuốc Adalat 10mg là thuốc gì?
Adalat 10mg là một loại thuốc được sử dụng chủ yếu trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ tim mạch.
Chứa hoạt chất chính là Nifedipine, thuốc này hoạt động bằng cách làm giãn nở các mạch máu, từ đó giúp cải thiện lưu thông máu và giảm áp lực lên thành mạch cũng như cơ tim.
Điều này cực kỳ quan trọng đối với những bệnh nhân đang phải đối mặt với cơn đau thắt ngực hoặc huyết áp cao.
Lưu ý trước khi sử dụng
Trước khi sử dụng thuốc Adalat 10mg, bệnh nhân cần đọc kỹ hướng dẫn và tư vấn ý kiến bác sĩ, đặc biệt nếu có tiền sử huyết áp thấp hay các vấn đề về tim mạch khác.
Việc tự ý quyết định liều dùng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.
Thành phần Thuốc Adalat 10mg
Thành phần |
Nifedipine |
10mg |
Tá dược vừa đủ |
Chỉ định Thuốc Adalat 10mg
Chỉ định của thuốc Adalat 10mg rất đa dạng, chủ yếu phục vụ cho các bệnh nhân mắc bệnh mạch vành và tăng huyết áp vô căn. Cụ thể:
- Điều trị cơn đau thắt ngực (có thể do gắng sức hoặc do co thắt mạch).
- Điều trị tăng huyết áp không rõ nguyên nhân.
- Điều trị hội chứng Raynaud.
- Phòng ngừa cơn đau thắt ngực.
Đối tượng sử dụng Thuốc Adalat 10mg
Adalat 10mg phù hợp cho nhiều đối tượng khác nhau, nhưng đặc biệt hữu ích cho:
- Người trưởng thành mắc bệnh tăng huyết áp hoặc bệnh mạch vành.
- Bệnh nhân mắc hội chứng Raynaud.
- Những người có nguy cơ cao về bệnh tim mạch, cần kiểm soát huyết áp hàng ngày.
Cách dùng & Liều dùng Thuốc Adalat 10mg
Liều dùng Thuốc Adalat 10mg
Liều dùng của Adalat 10mg được quy định dựa theo tình trạng sức khỏe và phản ứng của từng bệnh nhân. Đối với người lớn:
- Dùng 1 viên/lần và uống 3 lần mỗi ngày cho điều trị bệnh mạch vành hoặc tăng huyết áp vô căn.
- Trong trường hợp cơn tăng huyết áp, có thể dùng liều duy nhất 1 viên/ngày.
- Đối với hội chứng Raynaud, uống 1 viên 10mg mỗi lần, 3 lần/ngày.
Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng cụ thể tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Cách dùng Thuốc Adalat 10mg
Đường sử dụng thuốc Adalat 10mg thường là qua đường uống. Bệnh nhân nên uống thuốc với nước lọc. Tránh dùng cùng đồ uống có gas, cồn hay nước ép hoa quả như cam, bưởi...
Trong trường hợp cần hạ huyết áp nhanh chóng, thuốc có thể được sử dụng dưới dạng nhỏ giọt hoặc đặt dưới lưỡi.
Cách nhỏ dưới lưỡi là cắt nhẹ vỏ viên nang và nhỏ thuốc vào vùng dưới lưỡi. Hệ thống mao mạch phong phú ở đây giúp thuốc được hấp thu nhanh chóng vào tuần hoàn và phát huy tác dụng hạ áp hiệu quả.
Dược lý
Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, Nifedipine được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 30-60 phút. Tốc độ hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn, do đó việc sử dụng thuốc cùng với nước lọc là tối ưu nhất.
Phân bố: Tỷ lệ thuốc liên kết protein huyết tương khoảng 95% (92 - 98%), chủ yếu với Albumin. Thuốc có bài tiết vào sữa mẹ.
Chuyển hóa và thải trừ: Sau khi hấp thu, thuốc chuyển hóa ở ruột non và gan, chủ yếu thông qua các quá trình oxy hóa tạo thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính. Nifedipin thải trừ chủ yếu ở dạng chất chuyển hóa, phần lớn qua thận (khoảng 80%). Khoảng 5 - 15% thuốc thải qua mật vào phân. Tỷ lệ nifedipin còn hoạt tính phát hiện được trong nước tiểu rất thấp, chỉ dưới 0,1%.
Dược lực học
Nifedipin là thuốc chẹn kênh calci, dẫn xuất 1,4-dihydropyridin. Thuốc ức chế dòng ion calci đi vào trong tế bào thông qua kênh calci chậm, chủ yếu tác động trên cơ tim, cơ trơn động mạch vành và mạch ngoại vi. Tác dụng chính của thuốc là giãn cơ trơn động mạch (bao gồm cả động mạch vành và động mạch ngoại vi).
Nifedipin gây giãn mạch ngoại vi, làm giảm tính trở kháng của mạch do vậy làm giảm huyết áp. Dùng nifedipin dạng giải phóng kéo dài, chế độ liều 1 lần/ngày giúp kiểm soát huyết áp trong 24 giờ.
Nifedipin gây giãn mạch vành làm tăng lượng máu trở về tim, vì vậy tăng cung cấp oxygen cho cơ tim, cải thiện tưới máu đến các vùng cơ tim bị thiếu máu. Thuốc làm giảm hậu gánh và giảm sức cản động mạch ngoại vi do đó làm giảm gánh nặng cho tim, giảm nhu cầu về oxy của cơ tim. Thuốc làm giảm co thắt mạch vành, giảm co thắt mạch ngoại vi từ đó có tác dụng điều trị đau thắt ngực.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
Dạng bào chế: Viên nang mềm
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Làm gì khi uống sai liều dùng
Khi bệnh nhân uống sai liều của Adalat 10mg, cần thực hiện các bước sau:
- Quá liều: Trong trường hợp nghi ngờ đã uống quá liều, bệnh nhân nên đến ngay cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi cho bác sĩ để được tư vấn kịp thời.
- Quên 1 liều: Nếu quên một liều, bệnh nhân nên uống ngay khi nhớ ra, tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì nên bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi liều.
Việc xử lý sai liều cần được thực hiện cẩn thận để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
Tác dụng phụ
Thường gặp
Một số Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Adalat 10mg bao gồm:
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Run rẩy và hoa mắt
Những Tác dụng phụ này thường không quá nghiêm trọng và có thể giảm dần theo thời gian.
Ít gặp
Ngoài những triệu chứng thường gặp, có một số Tác dụng phụ ít gặp hơn như:
- Rối loạn giấc ngủ
- Mạch nhanh
- Hạ huyết áp
Nếu bệnh nhân gặp phải những triệu chứng này, nên thông báo cho bác sĩ để có biện pháp xử lý kịp thời.
Hiếm gặp
Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số Tác dụng phụ có thể xảy ra như mẩn ngứa, nổi mày đay, ban đỏ hoặc rối loạn cảm giác. Người dùng cần theo dõi tình trạng sức khỏe và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng không bình thường nào.
Lưu ý
Chống chỉ định
Adalat 10mg không nên được sử dụng cho những bệnh nhân có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm cả tá dược.
Phụ nữ có thai trong giai đoạn đầu thai kỳ và bà mẹ đang cho con bú cũng cần tránh sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn cho thai nhi và trẻ nhỏ.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Adalat 10mg có thể làm giảm khả năng lái xe và vận hành máy móc, đặc biệt là khi mới bắt đầu điều trị hoặc khi kết hợp với rượu bia. Vì vậy, bệnh nhân nên thận trọng và không nên lái xe hay sử dụng máy móc khi cảm thấy không chắc chắn.
Thời kỳ mang thai
Phụ nữ mang thai cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng thuốc. Chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết và đã có sự đồng thuận của bác sĩ.
Thời kỳ cho con bú
Bà mẹ đang cho con bú cũng cần thận trọng. Nếu muốn sử dụng Adalat 10mg, nên tạm ngưng cho bú trong thời gian dùng thuốc.
Tương tác thuốc
Không nên sử dụng Adalat 10mg kết hợp với thuốc Rifampicin vì có thể làm giảm tác dụng của thuốc. Các thuốc như Erythromycin, Ritonavir, Fluoxetine có khả năng làm tăng nồng độ của Nifedipine trong huyết tương, tiềm ẩn nguy cơ gây Tác dụng phụ.
Nghiên cứu
Các nghiên cứu lâm sàng đã cho thấy Nifedipine có hiệu quả tích cực trong việc giảm huyết áp và cải thiện triệu chứng đau thắt ngực. Sự đánh giá từ các thử nghiệm này đã khẳng định vị trí của Adalat 10mg trong danh sách các thuốc điều trị tim mạch phổ biến.
Thuốc Adalat 10mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của Adalat 10mg có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm bán và nhà thuốc.
Người mua có thể tìm kiếm thuốc tại các nhà thuốc lớn hoặc đặt hàng trực tuyến từ các trang web uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn.
Kết luận
Thuốc Adalat 10mg là một trong những giải pháp hữu hiệu cho những ai đang phải chịu đựng các vấn đề về huyết áp và bệnh mạch vành.
Với cơ chế tác dụng rõ ràng và hiệu quả trong việc điều trị, thuốc đã giúp nhiều bệnh nhân nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả nhất.